1/2
nhao [ghẹo, hiêu, hẻo, ngao, nghêu, ngoeo, nguỷu, nhâu, nhéo]
U+5635, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 52
Bình luận 0
nhao [nghiêu, nghẻo, nghễu, nhiều]
U+582F, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)phồn thể, hội ý
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 62