Có 2 kết quả:

縿 túm𢹨 túm

1/2

túm [tom, tóm, xam]

U+7E3F, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

túm

U+22E68, tổng 20 nét, bộ thủ 手 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

túm lấy, một túm

Chữ gần giống 3

Bình luận 0