Có 3 kết quả:
攙 xam • 縿 xam • 𥊀 xam
Từ điển Trần Văn Kiệm
xam xám (hơi xám); xam xưa (lẫn lộn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xám chỉ (lượt chỉ may)
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 45
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 45
Bình luận 0