Có 3 kết quả:

攙 xam縿 xam𥊀 xam

1/3

xam [sàm, sọm]

U+6519, tổng 20 nét, bộ thủ 手 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xam xám (hơi xám); xam xưa (lẫn lộn)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

xam [tom, tóm, túm]

U+7E3F, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

xam [chăm, xăm]

U+25280, tổng 16 nét, bộ mục 目 (+11 nét)
phồn thể