1/2
lèm
U+91B6, tổng 20 nét, bộ dậu 酉 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 50
Bình luận 0
lèm [lém, lìm, rườm, rờm]
U+20FF3, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 31