Có 2 kết quả:

醶 lèm𠿳 lèm

1/2

lèm [lém, lìm, rườm, rờm]

U+20FF3, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lèm nhèm, lèm bèm

Chữ gần giống 31

Bình luận 0