Bộ ất (yī) 乙
Các biến thể: 乙, 乚, 乛.
Giải nghĩa: vị trí thứ 2 trong thiên can.
Xếp theo số nét ngoài bộ. Dùng tổng số nét
Bạn đang sử dụng âm Nôm. Dùng âm Hán Việt Dùng âm Pinyin
Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font.