Có 2 kết quả:

yóu ㄧㄡˊyòu ㄧㄡˋ
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ, yòu ㄧㄡˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨一
Thương Hiệt: ELW (水中田)
Unicode: U+6CB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du
Âm Nôm: dàu, dầu, du, , rầu, trầu
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): あぶら (abura)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau4

Tự hình 4

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

1/2

yóu ㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tinh dầu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dầu, mỡ (lấy từ thực vật hoặc động vật). ◎Như: “hoa sanh du” 花生油 dầu đậu phộng, “trư du” 豬油 mỡ heo.
2. (Danh) Dầu đốt (lấy từ khoáng chất). ◎Như: “hỏa du” 火油 dầu hỏa, “môi du” 煤油 dầu mỏ.
3. (Danh) Món lợi thêm, món béo bở. ◎Như: “tha tại giá nhất hạng công trình trung lao đáo bất thiểu du thủy” 他在這一項工程中撈到不少油水 hắn ta trong thứ công chuyện đó chấm mút được không ít béo bở.
4. (Động) Bôi, quét (sơn, dầu, ...). ◎Như: “du song hộ” 油窗戶 sơn cửa sổ.
5. (Động) Bị dầu mỡ vấy bẩn. ◎Như: “y phục du liễu” 衣服油了 quần áo vấy dầu rồi.
6. (Tính) Giảo hoạt, khéo léo, hào nhoáng bề ngoài. ◎Như: “du khang hoạt điều” 油腔滑調 khéo mồm khéo miệng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giá hầu nhi quán đích liễu bất đắc liễu, chỉ quản nã ngã thủ tiếu khởi lai! Hận đích ngã tê nhĩ na du chủy” 這猴兒慣的了不得了, 只管拿我取笑起來! 恨的我撕你那油嘴 (Đệ tam thập bát hồi) Con khỉ nảy nói nhảm quen rồi, mi cứ đem ta ra làm trò cười! Tức quá, ta phải vả cái mồm giảo hoạt của mi mới được.
7. (Tính) Ùn ùn, nhiều mạnh, hưng thịnh. ◎Như: “du nhiên” 油然 ùn ùn. ◇Lí Bạch 李白: “Vân du vũ bái” 雲油雨霈 (Minh đường phú 明堂賦) Mây ùn ùn, mưa như trút.
8. (Tính) Trơn, bóng. ◎Như: “du lục” 油綠 xanh bóng, xanh mướt.

Từ điển Thiều Chửu

① Dầu, phàm chất gì lỏng mà có thể đốt cháy được đều gọi là du, như hoả du 火油 dầu hoả, đậu du 豆油 dầu đậu, chi du 脂油 dầu mỡ, v.v.
② Ùn ùn, tả cái vẻ nhiều mạnh, như du nhiên tác vân 油然作雲 (Mạnh Tử 孟子) ùn ùn mây nổi.
③ Trơn.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dầu: 花生油 Dầu lạc;
② Quét (sơn): 用油漆油一遍 Lấy sơn quét một lượt;
③ Láu lỉnh, láu cá: 這個人油得很 Người này rất láu cá;
④ (văn) Trơn;
⑤ (văn) 【油然】du nhiên [yóurán] (văn) Tự nhiên (nảy sinh), thình lình, đột ngột: 天油然作雲,沛然下雨 Trời đột ngột nổi mây, xầm xập đổ mưa (Mạnh tử).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dầu mỡ.

Từ điển Trung-Anh

(1) oil
(2) fat
(3) grease
(4) petroleum
(5) to apply tung oil, paint or varnish
(6) oily
(7) greasy
(8) glib
(9) cunning

Từ ghép 366

ài yè yóu 艾叶油ài yè yóu 艾葉油ān yè yóu 桉叶油ān yè yóu 桉葉油bǎi yóu 柏油Bǎi yóu Jiǎo gēn zhī zhōu 柏油脚跟之州Bǎi yóu Jiǎo gēn zhī zhōu 柏油腳跟之州bǎi yóu lù 柏油路bǎi yóu mǎ lù 柏油馬路bǎi yóu mǎ lù 柏油马路bǎn yóu 板油bó yóu céng 薄油层bó yóu céng 薄油層bò he yóu 薄荷油bò yóu 柏油cā yóu 擦油cǎi yóu 採油cǎi yóu 采油cài yóu 菜油chái mǐ yóu yán 柴米油盐chái mǐ yóu yán 柴米油鹽chái mǐ yóu yán jiàng cù chá 柴米油盐酱醋茶chái mǐ yóu yán jiàng cù chá 柴米油鹽醬醋茶chái yóu 柴油chái yóu fā dòng jī 柴油发动机chái yóu fā dòng jī 柴油發動機chái yóu jī 柴油机chái yóu jī 柴油機chǎn yóu guó 产油国chǎn yóu guó 產油國chéng pǐn yóu 成品油chī yóu 吃油chǐ yóu 豉油chōu yóu yān jī 抽油烟机chōu yóu yān jī 抽油煙機dǎ jiàng yóu 打酱油dǎ jiàng yóu 打醬油dǎ yóu shī 打油詩dǎ yóu shī 打油诗dà yóu 大油dì gōu yóu 地沟油dì gōu yóu 地溝油diàn yóu 靛油dòng wù yóu 动物油dòng wù yóu 動物油dòu yóu 豆油fáng shài yóu 防晒油fáng shài yóu 防曬油fáng yóu jiàn wǎng 防油溅网fáng yóu jiàn wǎng 防油濺網fēng yóu jīng 風油精fēng yóu jīng 风油精fù de liú yóu 富得流油gān yóu 甘油gān yóu quán 甘油醛gān yóu sān zhī 甘油三脂gān yóu sān zhǐ 甘油三酯gān yóu shuān jì 甘油栓剂gān yóu shuān jì 甘油栓劑gǎn lǎn yóu 橄榄油gǎn lǎn yóu 橄欖油gé yóu chí 隔油池gōng yóu xì tǒng 供油系統gōng yóu xì tǒng 供油系统gǔn yóu jiān xīn 滚油煎心gǔn yóu jiān xīn 滾油煎心hán yóu 含油hán yóu yán 含油岩háo yóu 蚝油háo yóu 蠔油háo yóu 豪油hào yóu liàng 耗油量hé chéng shí yóu 合成石油hóng yóu 紅油hóng yóu 红油huà yóu qì 化油器huáng yóu 黃油huáng yóu 黄油huī fā yóu 挥发油huī fā yóu 揮發油huí guō yóu 回鍋油huí guō yóu 回锅油hūn yóu 荤油hūn yóu 葷油huǒ shàng jiā yóu 火上加油huǒ shàng jiāo yóu 火上浇油huǒ shàng jiāo yóu 火上澆油huǒ yóu 火油jī yóu 机油jī yóu 機油jí yóu xiāng 集油箱jiā dà yóu mén 加大油門jiā dà yóu mén 加大油门jiā qīng yóu 加氢油jiā qīng yóu 加氫油jiā yóu 加油jiā yóu gōng 加油工jiā yóu tiān cù 加油添醋jiā yóu zhàn 加油站jiān zhá yóu 煎炸油Jiāng yóu 江油Jiāng yóu shì 江油市jiàng yóu 酱油jiàng yóu 醬油jiāo yóu 焦油jié yóu 節油jié yóu 节油jīng yóu 精油jú yóu 焗油jú yóu jī 焗油机jú yóu jī 焗油機kāi dà yóu mén 开大油门kāi dà yóu mén 開大油門kāi yóu 揩油kuàng yóu jīng 矿油精kuàng yóu jīng 礦油精là jiàng yóu 辣酱油là jiàng yóu 辣醬油Lán Zhèng Cháng chéng pǐn yóu guǎn dào 兰郑长成品油管道Lán Zhèng Cháng chéng pǐn yóu guǎn dào 蘭鄭長成品油管道lāo yóu shuǐ 捞油水lāo yóu shuǐ 撈油水lǎo yóu tiáo 老油条lǎo yóu tiáo 老油條lǎo yóu zi 老油子liàn yóu 炼油liàn yóu 煉油liàn yóu chǎng 炼油厂liàn yóu chǎng 煉油廠liáng yóu chǐ 量油尺lòu yóu 漏油lǜ yóu yóu 綠油油lǜ yóu yóu 绿油油má yóu 麻油méi jiāo yóu 煤焦油méi yóu 煤油mǒ yóu 抹油mù yù yóu 沐浴油nǎi yóu 奶油nǎi yóu 嬭油nǎi yóu cài huā 奶油菜花nǎi yóu jī dàn 奶油雞蛋nǎi yóu jī dàn 奶油鸡蛋nǎi yóu xiǎo shēng 奶油小生níng gù qì yóu dàn 凝固汽油弹níng gù qì yóu dàn 凝固汽油彈niú yóu 牛油niú yóu guǒ 牛油果niú yóu jǐ 牛油戟pí xié yóu 皮鞋油pín yóu 貧油pín yóu 贫油pín yóu guó 貧油國pín yóu guó 贫油国qì yóu 汽油qì yóu jī 汽油机qì yóu jī 汽油機qīng jìng hé chéng yóu 氢净合成油qīng jìng hé chéng yóu 氫淨合成油qīng liáng yóu 清凉油qīng liáng yóu 清涼油qīng yóu 清油qīng zhì shí yóu 輕質石油qīng zhì shí yóu 轻质石油qīng zhì shí yóu chǎn pǐn 輕質石油產品qīng zhì shí yóu chǎn pǐn 轻质石油产品qū yóu 焌油quē yóu 缺油rán liào yóu 燃料油rán yóu 燃油rán yóu cāng 燃油舱rán yóu cāng 燃油艙rén zào huáng yóu 人造黃油rén zào huáng yóu 人造黄油rén zào nǎi yóu 人造奶油rén zào niú yóu 人造牛油rùn huá yóu 润滑油rùn huá yóu 潤滑油sān suān gān yóu zhǐ 三酸甘油酯sè lā yóu 色拉油shàng liū yóu 上溜油shēng nǎi yóu 生奶油shēng wù chái yóu 生物柴油shěng yóu de dēng 省油的灯shěng yóu de dēng 省油的燈shí nǎo yóu 石脑油shí nǎo yóu 石腦油shí wù yóu 食物油shí yóu 石油shí yóu 食油shí yóu huà xué 石油化学shí yóu huà xué 石油化學Shí yóu Huàn Shí pǐn Xiàng mù 石油换食品项目Shí yóu Huàn Shí pǐn Xiàng mù 石油換食品項目shí yóu là 石油蜡shí yóu là 石油蠟shí yóu mí 石油醚Shí yóu Shū chū guó Zǔ zhī 石油輸出國組織Shí yóu Shū chū guó Zǔ zhī 石油输出国组织shū yóu guǎn 輸油管shū yóu guǎn 输油管sōng jié yóu 松節油sōng jié yóu 松节油sū sōng yóu zhī 酥松油脂sū sōng yóu zhī 酥鬆油脂sū yóu 酥油sū yóu chá 酥油茶sū yóu huā 酥油花táng yóu bā bā 糖油粑粑tiān yóu jiā cù 添油加醋tóng yóu 桐油tú yóu 塗油tú yóu 涂油tú yóu yú 塗油於tú yóu yú 涂油于tuī yóu 推油tuō yóu píng 拖油瓶wàn jīn yóu 万金油wàn jīn yóu 萬金油xiā yóu 虾油xiā yóu 蝦油xiān nǎi yóu 鮮奶油xiān nǎi yóu 鲜奶油xiāng yóu 香油xiāo huà gān yóu 硝化甘油xiāo suān gān yóu 硝酸甘油xié yóu 鞋油Xuě fó lóng Shí yóu Gōng sī 雪佛龍石油公司Xuě fó lóng Shí yóu Gōng sī 雪佛龙石油公司yáng yóu 洋油yáng yóu 羊油yē yóu 椰油yè huà shí yóu qì 液化石油气yè huà shí yóu qì 液化石油氣Yīng guó shí yóu 英国石油Yīng guó shí yóu 英國石油Yīng guó shí yóu gōng sī 英国石油公司Yīng guó shí yóu gōng sī 英國石油公司yóu bèng 油泵yóu bǐng 油餅yóu bǐng 油饼yóu bù 油布yóu cài 油菜yóu cài zǐ 油菜籽yóu chǐ 油尺yóu chuán 油船yóu dēng 油灯yóu dēng 油燈yóu dǐ ké 油底壳yóu dǐ ké 油底殼yóu gāo 油膏yóu gòu 油垢yóu guàn chē 油罐車yóu guàn chē 油罐车yóu guāng 油光yóu guāng guāng 油光光yóu guāng kě jiàn 油光可鉴yóu guāng kě jiàn 油光可鑒yóu guāng qī 油光漆yóu guāng shuǐ huá 油光水滑yóu guō 油鍋yóu guō 油锅yóu hào 油耗yóu hēi 油黑yóu hū hū 油乎乎yóu huā 油花yóu huá 油滑yóu huá 油猾yóu huà 油画yóu huà 油畫yóu huī dāo 油灰刀yóu hūn 油荤yóu hūn 油葷yóu jī 油雞yóu jī 油鸡yóu jiā lì 油加利yóu jià 油价yóu jià 油價yóu jǐng 油井yóu kù 油库yóu kù 油庫yóu liàng 油亮yóu liào 油料yóu liào zuò wù 油料作物yóu lún 油輪yóu lún 油轮yóu má 油麻yóu mài 油麥yóu mài 油麦yóu mài cài 油麥菜yóu mài cài 油麦菜yóu mén 油門yóu mén 油门yóu mò 油墨yóu nì 油腻yóu nì 油膩yóu pō chě miàn 油泼扯面yóu pō chě miàn 油潑扯麵yóu qī 油漆yóu qì 油气yóu qì 油氣yóu qì tián 油气田yóu qì tián 油氣田yóu qiāng huá diào 油腔滑調yóu qiāng huá diào 油腔滑调yóu rán ér shēng 油然而生yóu shā 油砂yóu shuǐ 油水yóu sōng 油松yóu tǎ 油塔yóu táo 油桃yóu tián 油田yóu tiáo 油条yóu tiáo 油條yóu tóng 油桐yóu wāng wāng 油汪汪yóu wū 油污yóu xiāng 油箱yóu xié 油鞋yóu xuán 油旋yóu yān 油烟yóu yān 油煙yóu yán jiàng cù 油盐酱醋yóu yán jiàng cù 油鹽醬醋yóu yè yán 油頁岩yóu yè yán 油页岩yóu yìn 油印yóu yóu 油油yóu zhá 油炸yóu zhá quān bǐng 油炸圈餅yóu zhá quān bǐng 油炸圈饼yóu zhèng 油症yóu zhī 油脂yóu zi 油子yóu zōng 油棕yóu zuǐ 油嘴yóu zuǐ huá shé 油嘴滑舌yú gān yóu 魚肝油yú gān yóu 鱼肝油yuán shēng gǎn lǎn yóu 原生橄榄油yuán shēng gǎn lǎn yóu 原生橄欖油yuán yóu 原油zhá yóu bǐng 炸油餅zhá yóu bǐng 炸油饼zhà yóu 榨油zhī ma yóu 芝麻油zhí wù niú yóu 植物牛油zhí wù yóu 植物油zhǐ jia yóu 指甲油Zhōng guó Hǎi yáng Shí yóu Zǒng gōng sī 中国海洋石油总公司Zhōng guó Hǎi yáng Shí yóu Zǒng gōng sī 中國海洋石油總公司Zhōng guó Shí yóu hé Huà xué Gōng yè Xié huì 中国石油和化学工业协会Zhōng guó Shí yóu hé Huà xué Gōng yè Xié huì 中國石油和化學工業協會Zhōng guó Shí yóu Huà gōng Gǔ fèn Yǒu xiàn Gōng sī 中国石油化工股份有限公司Zhōng guó Shí yóu Huà gōng Gǔ fèn Yǒu xiàn Gōng sī 中國石油化工股份有限公司Zhōng guó Shí yóu Tiān rán qì Jí tuán Gōng sī 中国石油天然气集团公司Zhōng guó Shí yóu Tiān rán qì Jí tuán Gōng sī 中國石油天然氣集團公司zhōng hǎi yóu 中海油Zhōng Shí yóu Chuān dōng Zuàn tàn Gōng sī 中石油川东钻探公司Zhōng Shí yóu Chuān dōng Zuàn tàn Gōng sī 中石油川東鑽探公司Zhòng yóu 中油zhòng yóu 重油zhū yóu 猪油zhū yóu 豬油zōng lǘ yóu 棕榈油zōng lǘ yóu 棕櫚油

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dầu, mỡ (lấy từ thực vật hoặc động vật). ◎Như: “hoa sanh du” 花生油 dầu đậu phộng, “trư du” 豬油 mỡ heo.
2. (Danh) Dầu đốt (lấy từ khoáng chất). ◎Như: “hỏa du” 火油 dầu hỏa, “môi du” 煤油 dầu mỏ.
3. (Danh) Món lợi thêm, món béo bở. ◎Như: “tha tại giá nhất hạng công trình trung lao đáo bất thiểu du thủy” 他在這一項工程中撈到不少油水 hắn ta trong thứ công chuyện đó chấm mút được không ít béo bở.
4. (Động) Bôi, quét (sơn, dầu, ...). ◎Như: “du song hộ” 油窗戶 sơn cửa sổ.
5. (Động) Bị dầu mỡ vấy bẩn. ◎Như: “y phục du liễu” 衣服油了 quần áo vấy dầu rồi.
6. (Tính) Giảo hoạt, khéo léo, hào nhoáng bề ngoài. ◎Như: “du khang hoạt điều” 油腔滑調 khéo mồm khéo miệng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giá hầu nhi quán đích liễu bất đắc liễu, chỉ quản nã ngã thủ tiếu khởi lai! Hận đích ngã tê nhĩ na du chủy” 這猴兒慣的了不得了, 只管拿我取笑起來! 恨的我撕你那油嘴 (Đệ tam thập bát hồi) Con khỉ nảy nói nhảm quen rồi, mi cứ đem ta ra làm trò cười! Tức quá, ta phải vả cái mồm giảo hoạt của mi mới được.
7. (Tính) Ùn ùn, nhiều mạnh, hưng thịnh. ◎Như: “du nhiên” 油然 ùn ùn. ◇Lí Bạch 李白: “Vân du vũ bái” 雲油雨霈 (Minh đường phú 明堂賦) Mây ùn ùn, mưa như trút.
8. (Tính) Trơn, bóng. ◎Như: “du lục” 油綠 xanh bóng, xanh mướt.