Có 2 kết quả:
yóu ㄧㄡˊ • yòu ㄧㄡˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡由
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨一
Thương Hiệt: ELW (水中田)
Unicode: U+6CB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du
Âm Nôm: dàu, dầu, du, dư, rầu, trầu
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): あぶら (abura)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4
Âm Nôm: dàu, dầu, du, dư, rầu, trầu
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): あぶら (abura)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4
Tự hình 4
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chinh Chiêm Thành hoàn chu bạc Phúc Thành cảng - 征占城還舟泊福城港 (Trần Anh Tông)
• Dĩ Vũ Di trà tặng Ngô Nhữ Sơn - 以武彝茶贈吳汝山 (Trịnh Hoài Đức)
• Dũng Kim đình thị đồng du chư quân - 湧金亭示同遊諸君 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Quả Đức ngục - 果德獄 (Hồ Chí Minh)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Tống Cao Bằng đốc đồng - 送高平督同 (Ngô Thì Nhậm)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Vọng Giang Nam - 望江南 (Cù Hữu)
• Vô đề - 無題 (Tô Tiểu Tiểu)
• Dĩ Vũ Di trà tặng Ngô Nhữ Sơn - 以武彝茶贈吳汝山 (Trịnh Hoài Đức)
• Dũng Kim đình thị đồng du chư quân - 湧金亭示同遊諸君 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Quả Đức ngục - 果德獄 (Hồ Chí Minh)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Tống Cao Bằng đốc đồng - 送高平督同 (Ngô Thì Nhậm)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Vọng Giang Nam - 望江南 (Cù Hữu)
• Vô đề - 無題 (Tô Tiểu Tiểu)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tinh dầu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dầu, mỡ (lấy từ thực vật hoặc động vật). ◎Như: “hoa sanh du” 花生油 dầu đậu phộng, “trư du” 豬油 mỡ heo.
2. (Danh) Dầu đốt (lấy từ khoáng chất). ◎Như: “hỏa du” 火油 dầu hỏa, “môi du” 煤油 dầu mỏ.
3. (Danh) Món lợi thêm, món béo bở. ◎Như: “tha tại giá nhất hạng công trình trung lao đáo bất thiểu du thủy” 他在這一項工程中撈到不少油水 hắn ta trong thứ công chuyện đó chấm mút được không ít béo bở.
4. (Động) Bôi, quét (sơn, dầu, ...). ◎Như: “du song hộ” 油窗戶 sơn cửa sổ.
5. (Động) Bị dầu mỡ vấy bẩn. ◎Như: “y phục du liễu” 衣服油了 quần áo vấy dầu rồi.
6. (Tính) Giảo hoạt, khéo léo, hào nhoáng bề ngoài. ◎Như: “du khang hoạt điều” 油腔滑調 khéo mồm khéo miệng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giá hầu nhi quán đích liễu bất đắc liễu, chỉ quản nã ngã thủ tiếu khởi lai! Hận đích ngã tê nhĩ na du chủy” 這猴兒慣的了不得了, 只管拿我取笑起來! 恨的我撕你那油嘴 (Đệ tam thập bát hồi) Con khỉ nảy nói nhảm quen rồi, mi cứ đem ta ra làm trò cười! Tức quá, ta phải vả cái mồm giảo hoạt của mi mới được.
7. (Tính) Ùn ùn, nhiều mạnh, hưng thịnh. ◎Như: “du nhiên” 油然 ùn ùn. ◇Lí Bạch 李白: “Vân du vũ bái” 雲油雨霈 (Minh đường phú 明堂賦) Mây ùn ùn, mưa như trút.
8. (Tính) Trơn, bóng. ◎Như: “du lục” 油綠 xanh bóng, xanh mướt.
2. (Danh) Dầu đốt (lấy từ khoáng chất). ◎Như: “hỏa du” 火油 dầu hỏa, “môi du” 煤油 dầu mỏ.
3. (Danh) Món lợi thêm, món béo bở. ◎Như: “tha tại giá nhất hạng công trình trung lao đáo bất thiểu du thủy” 他在這一項工程中撈到不少油水 hắn ta trong thứ công chuyện đó chấm mút được không ít béo bở.
4. (Động) Bôi, quét (sơn, dầu, ...). ◎Như: “du song hộ” 油窗戶 sơn cửa sổ.
5. (Động) Bị dầu mỡ vấy bẩn. ◎Như: “y phục du liễu” 衣服油了 quần áo vấy dầu rồi.
6. (Tính) Giảo hoạt, khéo léo, hào nhoáng bề ngoài. ◎Như: “du khang hoạt điều” 油腔滑調 khéo mồm khéo miệng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giá hầu nhi quán đích liễu bất đắc liễu, chỉ quản nã ngã thủ tiếu khởi lai! Hận đích ngã tê nhĩ na du chủy” 這猴兒慣的了不得了, 只管拿我取笑起來! 恨的我撕你那油嘴 (Đệ tam thập bát hồi) Con khỉ nảy nói nhảm quen rồi, mi cứ đem ta ra làm trò cười! Tức quá, ta phải vả cái mồm giảo hoạt của mi mới được.
7. (Tính) Ùn ùn, nhiều mạnh, hưng thịnh. ◎Như: “du nhiên” 油然 ùn ùn. ◇Lí Bạch 李白: “Vân du vũ bái” 雲油雨霈 (Minh đường phú 明堂賦) Mây ùn ùn, mưa như trút.
8. (Tính) Trơn, bóng. ◎Như: “du lục” 油綠 xanh bóng, xanh mướt.
Từ điển Thiều Chửu
① Dầu, phàm chất gì lỏng mà có thể đốt cháy được đều gọi là du, như hoả du 火油 dầu hoả, đậu du 豆油 dầu đậu, chi du 脂油 dầu mỡ, v.v.
② Ùn ùn, tả cái vẻ nhiều mạnh, như du nhiên tác vân 油然作雲 (Mạnh Tử 孟子) ùn ùn mây nổi.
③ Trơn.
② Ùn ùn, tả cái vẻ nhiều mạnh, như du nhiên tác vân 油然作雲 (Mạnh Tử 孟子) ùn ùn mây nổi.
③ Trơn.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dầu: 花生油 Dầu lạc;
② Quét (sơn): 用油漆油一遍 Lấy sơn quét một lượt;
③ Láu lỉnh, láu cá: 這個人油得很 Người này rất láu cá;
④ (văn) Trơn;
⑤ (văn) 【油然】du nhiên [yóurán] (văn) Tự nhiên (nảy sinh), thình lình, đột ngột: 天油然作雲,沛然下雨 Trời đột ngột nổi mây, xầm xập đổ mưa (Mạnh tử).
② Quét (sơn): 用油漆油一遍 Lấy sơn quét một lượt;
③ Láu lỉnh, láu cá: 這個人油得很 Người này rất láu cá;
④ (văn) Trơn;
⑤ (văn) 【油然】du nhiên [yóurán] (văn) Tự nhiên (nảy sinh), thình lình, đột ngột: 天油然作雲,沛然下雨 Trời đột ngột nổi mây, xầm xập đổ mưa (Mạnh tử).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dầu mỡ.
Từ điển Trung-Anh
(1) oil
(2) fat
(3) grease
(4) petroleum
(5) to apply tung oil, paint or varnish
(6) oily
(7) greasy
(8) glib
(9) cunning
(2) fat
(3) grease
(4) petroleum
(5) to apply tung oil, paint or varnish
(6) oily
(7) greasy
(8) glib
(9) cunning
Từ ghép 366
ài yè yóu 艾叶油 • ài yè yóu 艾葉油 • ān yè yóu 桉叶油 • ān yè yóu 桉葉油 • bǎi yóu 柏油 • Bǎi yóu Jiǎo gēn zhī zhōu 柏油脚跟之州 • Bǎi yóu Jiǎo gēn zhī zhōu 柏油腳跟之州 • bǎi yóu lù 柏油路 • bǎi yóu mǎ lù 柏油馬路 • bǎi yóu mǎ lù 柏油马路 • bǎn yóu 板油 • bó yóu céng 薄油层 • bó yóu céng 薄油層 • bò he yóu 薄荷油 • bò yóu 柏油 • cā yóu 擦油 • cǎi yóu 採油 • cǎi yóu 采油 • cài yóu 菜油 • chái mǐ yóu yán 柴米油盐 • chái mǐ yóu yán 柴米油鹽 • chái mǐ yóu yán jiàng cù chá 柴米油盐酱醋茶 • chái mǐ yóu yán jiàng cù chá 柴米油鹽醬醋茶 • chái yóu 柴油 • chái yóu fā dòng jī 柴油发动机 • chái yóu fā dòng jī 柴油發動機 • chái yóu jī 柴油机 • chái yóu jī 柴油機 • chǎn yóu guó 产油国 • chǎn yóu guó 產油國 • chéng pǐn yóu 成品油 • chī yóu 吃油 • chǐ yóu 豉油 • chōu yóu yān jī 抽油烟机 • chōu yóu yān jī 抽油煙機 • dǎ jiàng yóu 打酱油 • dǎ jiàng yóu 打醬油 • dǎ yóu shī 打油詩 • dǎ yóu shī 打油诗 • dà yóu 大油 • dì gōu yóu 地沟油 • dì gōu yóu 地溝油 • diàn yóu 靛油 • dòng wù yóu 动物油 • dòng wù yóu 動物油 • dòu yóu 豆油 • fáng shài yóu 防晒油 • fáng shài yóu 防曬油 • fáng yóu jiàn wǎng 防油溅网 • fáng yóu jiàn wǎng 防油濺網 • fēng yóu jīng 風油精 • fēng yóu jīng 风油精 • fù de liú yóu 富得流油 • gān yóu 甘油 • gān yóu quán 甘油醛 • gān yóu sān zhī 甘油三脂 • gān yóu sān zhǐ 甘油三酯 • gān yóu shuān jì 甘油栓剂 • gān yóu shuān jì 甘油栓劑 • gǎn lǎn yóu 橄榄油 • gǎn lǎn yóu 橄欖油 • gé yóu chí 隔油池 • gōng yóu xì tǒng 供油系統 • gōng yóu xì tǒng 供油系统 • gǔn yóu jiān xīn 滚油煎心 • gǔn yóu jiān xīn 滾油煎心 • hán yóu 含油 • hán yóu yán 含油岩 • háo yóu 蚝油 • háo yóu 蠔油 • háo yóu 豪油 • hào yóu liàng 耗油量 • hé chéng shí yóu 合成石油 • hóng yóu 紅油 • hóng yóu 红油 • huà yóu qì 化油器 • huáng yóu 黃油 • huáng yóu 黄油 • huī fā yóu 挥发油 • huī fā yóu 揮發油 • huí guō yóu 回鍋油 • huí guō yóu 回锅油 • hūn yóu 荤油 • hūn yóu 葷油 • huǒ shàng jiā yóu 火上加油 • huǒ shàng jiāo yóu 火上浇油 • huǒ shàng jiāo yóu 火上澆油 • huǒ yóu 火油 • jī yóu 机油 • jī yóu 機油 • jí yóu xiāng 集油箱 • jiā dà yóu mén 加大油門 • jiā dà yóu mén 加大油门 • jiā qīng yóu 加氢油 • jiā qīng yóu 加氫油 • jiā yóu 加油 • jiā yóu gōng 加油工 • jiā yóu tiān cù 加油添醋 • jiā yóu zhàn 加油站 • jiān zhá yóu 煎炸油 • Jiāng yóu 江油 • Jiāng yóu shì 江油市 • jiàng yóu 酱油 • jiàng yóu 醬油 • jiāo yóu 焦油 • jié yóu 節油 • jié yóu 节油 • jīng yóu 精油 • jú yóu 焗油 • jú yóu jī 焗油机 • jú yóu jī 焗油機 • kāi dà yóu mén 开大油门 • kāi dà yóu mén 開大油門 • kāi yóu 揩油 • kuàng yóu jīng 矿油精 • kuàng yóu jīng 礦油精 • là jiàng yóu 辣酱油 • là jiàng yóu 辣醬油 • Lán Zhèng Cháng chéng pǐn yóu guǎn dào 兰郑长成品油管道 • Lán Zhèng Cháng chéng pǐn yóu guǎn dào 蘭鄭長成品油管道 • lāo yóu shuǐ 捞油水 • lāo yóu shuǐ 撈油水 • lǎo yóu tiáo 老油条 • lǎo yóu tiáo 老油條 • lǎo yóu zi 老油子 • liàn yóu 炼油 • liàn yóu 煉油 • liàn yóu chǎng 炼油厂 • liàn yóu chǎng 煉油廠 • liáng yóu chǐ 量油尺 • lòu yóu 漏油 • lǜ yóu yóu 綠油油 • lǜ yóu yóu 绿油油 • má yóu 麻油 • méi jiāo yóu 煤焦油 • méi yóu 煤油 • mǒ yóu 抹油 • mù yù yóu 沐浴油 • nǎi yóu 奶油 • nǎi yóu 嬭油 • nǎi yóu cài huā 奶油菜花 • nǎi yóu jī dàn 奶油雞蛋 • nǎi yóu jī dàn 奶油鸡蛋 • nǎi yóu xiǎo shēng 奶油小生 • níng gù qì yóu dàn 凝固汽油弹 • níng gù qì yóu dàn 凝固汽油彈 • niú yóu 牛油 • niú yóu guǒ 牛油果 • niú yóu jǐ 牛油戟 • pí xié yóu 皮鞋油 • pín yóu 貧油 • pín yóu 贫油 • pín yóu guó 貧油國 • pín yóu guó 贫油国 • qì yóu 汽油 • qì yóu jī 汽油机 • qì yóu jī 汽油機 • qīng jìng hé chéng yóu 氢净合成油 • qīng jìng hé chéng yóu 氫淨合成油 • qīng liáng yóu 清凉油 • qīng liáng yóu 清涼油 • qīng yóu 清油 • qīng zhì shí yóu 輕質石油 • qīng zhì shí yóu 轻质石油 • qīng zhì shí yóu chǎn pǐn 輕質石油產品 • qīng zhì shí yóu chǎn pǐn 轻质石油产品 • qū yóu 焌油 • quē yóu 缺油 • rán liào yóu 燃料油 • rán yóu 燃油 • rán yóu cāng 燃油舱 • rán yóu cāng 燃油艙 • rén zào huáng yóu 人造黃油 • rén zào huáng yóu 人造黄油 • rén zào nǎi yóu 人造奶油 • rén zào niú yóu 人造牛油 • rùn huá yóu 润滑油 • rùn huá yóu 潤滑油 • sān suān gān yóu zhǐ 三酸甘油酯 • sè lā yóu 色拉油 • shàng liū yóu 上溜油 • shēng nǎi yóu 生奶油 • shēng wù chái yóu 生物柴油 • shěng yóu de dēng 省油的灯 • shěng yóu de dēng 省油的燈 • shí nǎo yóu 石脑油 • shí nǎo yóu 石腦油 • shí wù yóu 食物油 • shí yóu 石油 • shí yóu 食油 • shí yóu huà xué 石油化学 • shí yóu huà xué 石油化學 • Shí yóu Huàn Shí pǐn Xiàng mù 石油换食品项目 • Shí yóu Huàn Shí pǐn Xiàng mù 石油換食品項目 • shí yóu là 石油蜡 • shí yóu là 石油蠟 • shí yóu mí 石油醚 • Shí yóu Shū chū guó Zǔ zhī 石油輸出國組織 • Shí yóu Shū chū guó Zǔ zhī 石油输出国组织 • shū yóu guǎn 輸油管 • shū yóu guǎn 输油管 • sōng jié yóu 松節油 • sōng jié yóu 松节油 • sū sōng yóu zhī 酥松油脂 • sū sōng yóu zhī 酥鬆油脂 • sū yóu 酥油 • sū yóu chá 酥油茶 • sū yóu huā 酥油花 • táng yóu bā bā 糖油粑粑 • tiān yóu jiā cù 添油加醋 • tóng yóu 桐油 • tú yóu 塗油 • tú yóu 涂油 • tú yóu yú 塗油於 • tú yóu yú 涂油于 • tuī yóu 推油 • tuō yóu píng 拖油瓶 • wàn jīn yóu 万金油 • wàn jīn yóu 萬金油 • xiā yóu 虾油 • xiā yóu 蝦油 • xiān nǎi yóu 鮮奶油 • xiān nǎi yóu 鲜奶油 • xiāng yóu 香油 • xiāo huà gān yóu 硝化甘油 • xiāo suān gān yóu 硝酸甘油 • xié yóu 鞋油 • Xuě fó lóng Shí yóu Gōng sī 雪佛龍石油公司 • Xuě fó lóng Shí yóu Gōng sī 雪佛龙石油公司 • yáng yóu 洋油 • yáng yóu 羊油 • yē yóu 椰油 • yè huà shí yóu qì 液化石油气 • yè huà shí yóu qì 液化石油氣 • Yīng guó shí yóu 英国石油 • Yīng guó shí yóu 英國石油 • Yīng guó shí yóu gōng sī 英国石油公司 • Yīng guó shí yóu gōng sī 英國石油公司 • yóu bèng 油泵 • yóu bǐng 油餅 • yóu bǐng 油饼 • yóu bù 油布 • yóu cài 油菜 • yóu cài zǐ 油菜籽 • yóu chǐ 油尺 • yóu chuán 油船 • yóu dēng 油灯 • yóu dēng 油燈 • yóu dǐ ké 油底壳 • yóu dǐ ké 油底殼 • yóu gāo 油膏 • yóu gòu 油垢 • yóu guàn chē 油罐車 • yóu guàn chē 油罐车 • yóu guāng 油光 • yóu guāng guāng 油光光 • yóu guāng kě jiàn 油光可鉴 • yóu guāng kě jiàn 油光可鑒 • yóu guāng qī 油光漆 • yóu guāng shuǐ huá 油光水滑 • yóu guō 油鍋 • yóu guō 油锅 • yóu hào 油耗 • yóu hēi 油黑 • yóu hū hū 油乎乎 • yóu huā 油花 • yóu huá 油滑 • yóu huá 油猾 • yóu huà 油画 • yóu huà 油畫 • yóu huī dāo 油灰刀 • yóu hūn 油荤 • yóu hūn 油葷 • yóu jī 油雞 • yóu jī 油鸡 • yóu jiā lì 油加利 • yóu jià 油价 • yóu jià 油價 • yóu jǐng 油井 • yóu kù 油库 • yóu kù 油庫 • yóu liàng 油亮 • yóu liào 油料 • yóu liào zuò wù 油料作物 • yóu lún 油輪 • yóu lún 油轮 • yóu má 油麻 • yóu mài 油麥 • yóu mài 油麦 • yóu mài cài 油麥菜 • yóu mài cài 油麦菜 • yóu mén 油門 • yóu mén 油门 • yóu mò 油墨 • yóu nì 油腻 • yóu nì 油膩 • yóu pō chě miàn 油泼扯面 • yóu pō chě miàn 油潑扯麵 • yóu qī 油漆 • yóu qì 油气 • yóu qì 油氣 • yóu qì tián 油气田 • yóu qì tián 油氣田 • yóu qiāng huá diào 油腔滑調 • yóu qiāng huá diào 油腔滑调 • yóu rán ér shēng 油然而生 • yóu shā 油砂 • yóu shuǐ 油水 • yóu sōng 油松 • yóu tǎ 油塔 • yóu táo 油桃 • yóu tián 油田 • yóu tiáo 油条 • yóu tiáo 油條 • yóu tóng 油桐 • yóu wāng wāng 油汪汪 • yóu wū 油污 • yóu xiāng 油箱 • yóu xié 油鞋 • yóu xuán 油旋 • yóu yān 油烟 • yóu yān 油煙 • yóu yán jiàng cù 油盐酱醋 • yóu yán jiàng cù 油鹽醬醋 • yóu yè yán 油頁岩 • yóu yè yán 油页岩 • yóu yìn 油印 • yóu yóu 油油 • yóu zhá 油炸 • yóu zhá quān bǐng 油炸圈餅 • yóu zhá quān bǐng 油炸圈饼 • yóu zhèng 油症 • yóu zhī 油脂 • yóu zi 油子 • yóu zōng 油棕 • yóu zuǐ 油嘴 • yóu zuǐ huá shé 油嘴滑舌 • yú gān yóu 魚肝油 • yú gān yóu 鱼肝油 • yuán shēng gǎn lǎn yóu 原生橄榄油 • yuán shēng gǎn lǎn yóu 原生橄欖油 • yuán yóu 原油 • zhá yóu bǐng 炸油餅 • zhá yóu bǐng 炸油饼 • zhà yóu 榨油 • zhī ma yóu 芝麻油 • zhí wù niú yóu 植物牛油 • zhí wù yóu 植物油 • zhǐ jia yóu 指甲油 • Zhōng guó Hǎi yáng Shí yóu Zǒng gōng sī 中国海洋石油总公司 • Zhōng guó Hǎi yáng Shí yóu Zǒng gōng sī 中國海洋石油總公司 • Zhōng guó Shí yóu hé Huà xué Gōng yè Xié huì 中国石油和化学工业协会 • Zhōng guó Shí yóu hé Huà xué Gōng yè Xié huì 中國石油和化學工業協會 • Zhōng guó Shí yóu Huà gōng Gǔ fèn Yǒu xiàn Gōng sī 中国石油化工股份有限公司 • Zhōng guó Shí yóu Huà gōng Gǔ fèn Yǒu xiàn Gōng sī 中國石油化工股份有限公司 • Zhōng guó Shí yóu Tiān rán qì Jí tuán Gōng sī 中国石油天然气集团公司 • Zhōng guó Shí yóu Tiān rán qì Jí tuán Gōng sī 中國石油天然氣集團公司 • zhōng hǎi yóu 中海油 • Zhōng Shí yóu Chuān dōng Zuàn tàn Gōng sī 中石油川东钻探公司 • Zhōng Shí yóu Chuān dōng Zuàn tàn Gōng sī 中石油川東鑽探公司 • Zhòng yóu 中油 • zhòng yóu 重油 • zhū yóu 猪油 • zhū yóu 豬油 • zōng lǘ yóu 棕榈油 • zōng lǘ yóu 棕櫚油
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dầu, mỡ (lấy từ thực vật hoặc động vật). ◎Như: “hoa sanh du” 花生油 dầu đậu phộng, “trư du” 豬油 mỡ heo.
2. (Danh) Dầu đốt (lấy từ khoáng chất). ◎Như: “hỏa du” 火油 dầu hỏa, “môi du” 煤油 dầu mỏ.
3. (Danh) Món lợi thêm, món béo bở. ◎Như: “tha tại giá nhất hạng công trình trung lao đáo bất thiểu du thủy” 他在這一項工程中撈到不少油水 hắn ta trong thứ công chuyện đó chấm mút được không ít béo bở.
4. (Động) Bôi, quét (sơn, dầu, ...). ◎Như: “du song hộ” 油窗戶 sơn cửa sổ.
5. (Động) Bị dầu mỡ vấy bẩn. ◎Như: “y phục du liễu” 衣服油了 quần áo vấy dầu rồi.
6. (Tính) Giảo hoạt, khéo léo, hào nhoáng bề ngoài. ◎Như: “du khang hoạt điều” 油腔滑調 khéo mồm khéo miệng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giá hầu nhi quán đích liễu bất đắc liễu, chỉ quản nã ngã thủ tiếu khởi lai! Hận đích ngã tê nhĩ na du chủy” 這猴兒慣的了不得了, 只管拿我取笑起來! 恨的我撕你那油嘴 (Đệ tam thập bát hồi) Con khỉ nảy nói nhảm quen rồi, mi cứ đem ta ra làm trò cười! Tức quá, ta phải vả cái mồm giảo hoạt của mi mới được.
7. (Tính) Ùn ùn, nhiều mạnh, hưng thịnh. ◎Như: “du nhiên” 油然 ùn ùn. ◇Lí Bạch 李白: “Vân du vũ bái” 雲油雨霈 (Minh đường phú 明堂賦) Mây ùn ùn, mưa như trút.
8. (Tính) Trơn, bóng. ◎Như: “du lục” 油綠 xanh bóng, xanh mướt.
2. (Danh) Dầu đốt (lấy từ khoáng chất). ◎Như: “hỏa du” 火油 dầu hỏa, “môi du” 煤油 dầu mỏ.
3. (Danh) Món lợi thêm, món béo bở. ◎Như: “tha tại giá nhất hạng công trình trung lao đáo bất thiểu du thủy” 他在這一項工程中撈到不少油水 hắn ta trong thứ công chuyện đó chấm mút được không ít béo bở.
4. (Động) Bôi, quét (sơn, dầu, ...). ◎Như: “du song hộ” 油窗戶 sơn cửa sổ.
5. (Động) Bị dầu mỡ vấy bẩn. ◎Như: “y phục du liễu” 衣服油了 quần áo vấy dầu rồi.
6. (Tính) Giảo hoạt, khéo léo, hào nhoáng bề ngoài. ◎Như: “du khang hoạt điều” 油腔滑調 khéo mồm khéo miệng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giá hầu nhi quán đích liễu bất đắc liễu, chỉ quản nã ngã thủ tiếu khởi lai! Hận đích ngã tê nhĩ na du chủy” 這猴兒慣的了不得了, 只管拿我取笑起來! 恨的我撕你那油嘴 (Đệ tam thập bát hồi) Con khỉ nảy nói nhảm quen rồi, mi cứ đem ta ra làm trò cười! Tức quá, ta phải vả cái mồm giảo hoạt của mi mới được.
7. (Tính) Ùn ùn, nhiều mạnh, hưng thịnh. ◎Như: “du nhiên” 油然 ùn ùn. ◇Lí Bạch 李白: “Vân du vũ bái” 雲油雨霈 (Minh đường phú 明堂賦) Mây ùn ùn, mưa như trút.
8. (Tính) Trơn, bóng. ◎Như: “du lục” 油綠 xanh bóng, xanh mướt.