Có 1 kết quả:

jiē ㄐㄧㄝ
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ一フノ一
Thương Hiệt: QYTV (手卜廿女)
Unicode: U+63A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiếp
Âm Nôm: tiếp
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ぐ (tsu.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zip3

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

1/1

jiē ㄐㄧㄝ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếp tục, nối tiếp, tiếp theo

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Liền, hai đầu liền nhau. ◎Như: “giao đầu tiếp nhĩ” 交頭接耳 kề đầu sát tai (ghé đầu nói thì thầm).
2. (Động) Gặp gỡ, qua lại, hội họp, chiêu đãi. ◎Như: “tiếp hợp” 接洽 hội họp thương lượng. ◇Sử Kí 史記: “Nhập tắc dữ vương đồ nghị quốc sự, dĩ xuất hiệu lệnh; xuất tắc tiếp ngộ tân khách, ứng đối chư hầu” 入則與王圖議國事, 以出號令; 出則接遇賓客, 應對諸侯 (Khuất Nguyên Giả Sanh truyện 屈原賈生傳) Vào triều thì cùng vua bàn tính việc nước, ban hành các hiệu lệnh; ra thì tiếp đãi tân khách, ứng đối với chư hầu.
3. (Động) Nối theo, liên tục. ◎Như: “tiếp thủ” 接手 nối tay làm, “tiếp biện” 接辦 nối sau liệu biện, “tiếp chủng nhi chí” 接踵而至 nối gót mà đến.
4. (Động) Đón, đón rước. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Lưu Yên thân tự nghênh tiếp, thưởng lao quân sĩ” 劉焉親自迎接, 賞勞軍士 (Đệ nhất hồi 第一回) Lưu Yên thân ra đón tiếp, khao thưởng quân sĩ.
5. (Động) Đương lấy, đỡ lấy. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Toại tự hạ mã tiếp thổ điền khanh” 遂自下馬接土填坑 (Đệ thập thất hồi) Rồi tự xuống ngựa đỡ lấy đất để lấp hố.
6. (Động) Thu nhận. ◎Như: “tiếp thư” 接書 nhận thư.
7. (Động) Ở gần. ◎Như: “tiếp cận” 接近 gần gũi.
8. (Tính) Nhanh nhẹn. § Thông “tiệp” 捷. ◇Tuân Tử 荀子: “Tiên sự lự sự vị chi tiếp” 先事慮事謂之接 (Đại lược 大略) Lo liệu sự việc trước khi sự việc xảy ra, thế gọi là nhanh nhẹn.
9. (Danh) Họ “Tiếp”.

Từ điển Thiều Chửu

① Liền, hai đầu liền nhau gọi là tiếp.
② Hội họp, như tiếp hợp 接洽 hội họp chuyện trò, trực tiếp 直接 thẳng tiếp với người nghĩa là mình đến tận mặt tận nơi mà giao tiếp, gián tiếp 間接 xen tiếp, nghĩa là lại cách một từng nữa mới tiếp được ý kiến nhau.
③ Nối tiếp, như tiếp thủ 接手 nối tay làm, tiếp biện 接辦 nối sau liệu biện. Công việc nhiều quá, không thể làm kiêm được cả gọi là ứng tiếp bất hạ 應接不下 ứng tiếp chẳng rồi.
④ Liền noi, như tiếp chủng nhi chí 接踵而至 nối gót mà đến.
⑤ Tiếp đãi, như nghênh tiếp 迎接.
⑥ Thấy.
⑦ Gần.
⑧ Nhận được.
⑨ Trói tay.
⑩ Chóng vội.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Ở) gần, cạnh, bên cạnh, giáp nhau: 接近 Gần gũi;
② Nối, nối tiếp, nối liền, ghép, chắp: 接紗頭 Nối sợi; 接手 Nối tay nhau; 接踵而至 Nối gót mà đến; 把兩塊木板接起來 Ghép hai tấm ván;
③ Đỡ lấy, nhận, hứng: 接住這本書 Đỡ lấy quyển sách này; 接球 Nhận bóng; 接雨水 Hứng nước mưa;
④ Nhận, tiếp nhận: 接到信 Nhận được thư;
⑤ Đón, đón tiếp: 到車站接人 Đến nhà ga đón khách;
⑥ Tiếp (theo), tiếp tục: 他接著說 Anh ấy nói tiếp;
⑦ Thay: 誰接你的班? Ai thay ca cho anh?;
⑧ (văn) Nhanh nhẹn (dùng như 捷): 先事慮事謂之接 Nghĩ ngợi sự việc trước khi sự việc xảy ra gọi là nhanh nhạy (Tuân tử: Đại lược);
⑨ [Jie] (Họ) Tiếp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giáp liền. Td: Tiếp giáp — Nối liền. Td: Tiếp tục — Đón nhận. Td: Tiếp thư — Hội họp.

Từ điển Trung-Anh

(1) to receive
(2) to answer (the phone)
(3) to meet or welcome sb
(4) to connect
(5) to catch
(6) to join
(7) to extend
(8) to take one's turn on duty
(9) to take over for sb

Từ ghép 322

bō hào lián jiē 拨号连接bō hào lián jiē 撥號連接bō jiē 拨接bō jiē 撥接chāo jí liàn jiē 超級鏈接chāo jí liàn jiē 超级链接chāo liàn jiē 超鏈接chāo liàn jiē 超链接chéng jiē 承接chéng yǔ jiē lóng 成語接龍chéng yǔ jiē lóng 成语接龙chuán zōng jiē dài 传宗接代chuán zōng jiē dài 傳宗接代cí xìng jiē kǒu 雌性接口dā jiē 搭接dā jiē piàn 搭接片dài rén jiē wù 待人接物dān lián jiē zhàn 单连接站dān lián jiē zhàn 單連接站dì jiē 地接diàn lǎn jiē tóu 电缆接头diàn lǎn jiē tóu 電纜接頭dòng tài liàn jiē kù 动态链接库dòng tài liàn jiē kù 動態鏈接庫duǎn bīng xiāng jiē 短兵相接duì jiē 对接duì jiē 對接fǎn jiē 反接fēi zhí jiē 非直接fú shè zhí jiē xiào yìng 輻射直接效應fú shè zhí jiē xiào yìng 辐射直接效应gē jiē 割接guǎn lǐ jiē kǒu 管理接口guāng jiē shōu qì 光接收器guāng xiān fēn bù shì shù jù jiē kǒu 光纖分布式數據接口guāng xiān fēn bù shì shù jù jiē kǒu 光纤分布式数据接口guāng xiān fēn bù shù jù jiē kǒu 光纖分佈數據接口guāng xiān fēn bù shù jù jiē kǒu 光纤分布数据接口guāng xiān jiē kǒu 光纖接口guāng xiān jiē kǒu 光纤接口hàn jiē 焊接hù xiāng lián jiē 互相连接hù xiāng lián jiē 互相連接jiā mì tào jiē zì xié yì céng 加密套接字协议层jiā mì tào jiē zì xié yì céng 加密套接字協議層jià jiē 嫁接jiān jiē shuì 間接稅jiān jiē shuì 间接税jiān jiē xuǎn jǔ 間接選舉jiān jiē xuǎn jǔ 间接选举jiǎn jiē 剪接jiàn jiē 間接jiàn jiē 间接jiàn jiē bīn yǔ 間接賓語jiàn jiē bīn yǔ 间接宾语jiàn jiē zhèng jù 間接證據jiàn jiē zhèng jù 间接证据jiāo jiē 交接jiāo jiē 胶接jiāo jiē 膠接jiāo jiē bān 交接班jiāo tóu jiē ěr 交头接耳jiāo tóu jiē ěr 交頭接耳jiǎo mó jiē chù jìng 角膜接触镜jiǎo mó jiē chù jìng 角膜接觸鏡jiē àn 接案jiē bān 接班jiē bān rén 接班人jiē bàng rén 接棒人jiē bó 接駁jiē bó 接驳jiē bó chē 接泊車jiē bó chē 接泊车jiē bó chē 接駁車jiē bó chē 接驳车jiē chá 接碴jiē chù 接触jiē chù 接觸jiē chù bù liáng 接触不良jiē chù bù liáng 接觸不良jiē chù qì 接触器jiē chù qì 接觸器jiē dài 接待jiē dài shì 接待室jiē dài yuán 接待员jiē dài yuán 接待員jiē dān 接单jiē dān 接單jiē dào 接到jiē dì 接地jiē diǎn 接点jiē diǎn 接點jiē èr lián sān 接二连三jiē èr lián sān 接二連三jiē fà 接发jiē fà 接髮jiē fēng 接風jiē fēng 接风jiē féng 接縫jiē féng 接缝jiē fèng 接縫jiē fèng 接缝jiē gǔ mù 接骨木jiē guǎn 接管jiē guǐ 接軌jiē guǐ 接轨jiē guò 接过jiē guò 接過jiē hé 接合jiē hé jūn gāng 接合菌綱jiē hé jūn gāng 接合菌纲jiē huó 接活jiē huò 接獲jiē huò 接获jiē jī 接机jiē jī 接機jiē jì 接济jiē jì 接濟jiē jiàn 接見jiē jiàn 接见jiē jìn 接近jiē kè 接客jiē kǒu 接口jiē kǒu mó kuài 接口模块jiē kǒu mó kuài 接口模塊jiē lì 接力jiē lì bàng 接力棒jiē lì sài 接力賽jiē lì sài 接力赛jiē lì sài pǎo 接力賽跑jiē lì sài pǎo 接力赛跑jiē lián 接连jiē lián 接連jiē lián bù duàn 接连不断jiē lián bù duàn 接連不斷jiē nà 接納jiē nà 接纳jiē qià 接洽jiē qiú 接球jiē rǎng 接壤jiē rén 接人jiē rù 接入jiē shàng 接上jiē shēng 接生jiē shēng pó 接生婆jiē shōu 接收jiē shōu jī 接收机jiē shōu jī 接收機jiē shōu qì 接收器jiē shōu qì líng mǐn dù 接收器灵敏度jiē shōu qì líng mǐn dù 接收器靈敏度jiē shǒu 接手jiē shòu 接受jiē shòu shěn wèn 接受审问jiē shòu shěn wèn 接受審問jiē shòu zhě 接受者jiē sòng 接送jiē suì 接穗jiē tì 接替jiē tīng 接听jiē tīng 接聽jiē tōng 接通jiē tōng fèi 接通費jiē tōng fèi 接通费jiē tóu 接头jiē tóu 接頭jiē wěi cí 接尾詞jiē wěi cí 接尾词jiē wěn 接吻jiē xì 接戏jiē xì 接戲jiē xià 接下jiē xià lái 接下來jiē xià lái 接下来jiē xiàn 接線jiē xiàn 接线jiē xiàn hé 接線盒jiē xiàn hé 接线盒jiē xiàn shēng 接線生jiē xiàn shēng 接线生jiē xiàn yuán 接線員jiē xiàn yuán 接线员jiē xù 接續jiē xù 接续jiē yìng 接应jiē yìng 接應jiē zhǎng 接掌jiē zhe 接着jiē zhe 接著jiē zhī 接枝jiē zhǒng 接踵jiē zhǒng ér lái 接踵而來jiē zhǒng ér lái 接踵而来jiē zhòng 接种jiē zhòng 接種jiē zhù 接住jǐn jiē 紧接jǐn jiē 緊接jìn jiē 进接jìn jiē 進接jìn jiē fú wù 进接服务jìn jiē fú wù 進接服務jù bù jiē shòu 拒不接受jù jiē 拒接kě jiē shòu xìng 可接受性kuà jiē qì 跨接器lián jiē 联接lián jiē 聯接lián jiē 连接lián jiē 連接lián jiē cí 连接词lián jiē cí 連接詞lián jiē hào 连接号lián jiē hào 連接號lián jiē kuàng 连接框lián jiē kuàng 連接框lián jiē méi 连接酶lián jiē méi 連接酶lián jiē qì 连接器lián jiē qì 連接器lián jiē zhì 连接至lián jiē zhì 連接至liàn jiē 鏈接liàn jiē 链接lín jiē 邻接lín jiē 鄰接mǎo jiē 鉚接mǎo jiē 铆接méi tǐ jiē kǒu lián jiē qì 媒体接口连接器méi tǐ jiē kǒu lián jiē qì 媒體接口連接器mì jiē 密接miàn xiàng lián jiē 面向连接miàn xiàng lián jiē 面嚮連接mó jiān jiē zhǒng 摩肩接踵mù bù xiá jiē 目不暇接nán yú jiē jìn 难于接近nán yú jiē jìn 難於接近pèi jiē kǎ 配接卡pīn jiē 拼接qiáo jiē 桥接qiáo jiē 橋接qiáo jiē qì 桥接器qiáo jiē qì 橋接器qīng huáng bù jiē 青黃不接qīng huáng bù jiē 青黄不接quán lì jiāo jiē 权力交接quán lì jiāo jiē 權力交接shàng qì bù jiē xià qì 上气不接下气shàng qì bù jiē xià qì 上氣不接下氣shǒu wěi xiāng jiē 首尾相接shù jù jiē kǒu 数据接口shù jù jiē kǒu 數據接口shù jù liàn lù lián jiē biāo zhì 数据链路连接标识shù jù liàn lù lián jiē biāo zhì 數據鏈路連接標識shuāng lián jiē zhàn 双连接站shuāng lián jiē zhàn 雙連接站wài bù lián jiē 外部连接wài bù lián jiē 外部連接wài bù liàn jiē 外部鏈接wài bù liàn jiē 外部链接wài jiē yuán 外接圆wài jiē yuán 外接圓wài shāng zhí jiē tóu zī 外商直接投資wài shāng zhí jiē tóu zī 外商直接投资wǎng guǎn jiē kǒu 網管接口wǎng guǎn jiē kǒu 网管接口wǎng lù liàn jiē céng 網路鏈接層wǎng lù liàn jiē céng 网路链接层wú fèng lián jiē 无缝连接wú fèng lián jiē 無縫連接wú lián jiē 无连接wú lián jiē 無連接wú xiàn diàn jiē shōu jī 无线电接收机wú xiàn diàn jiē shōu jī 無線電接收機xián jiē 衔接xián jiē 銜接xiāng jiē 相接xìng jiē chù 性接触xìng jiē chù 性接觸xū nǐ lián jiē 虚拟连接xū nǐ lián jiē 虛擬連接yán jiē 延接yī ge jiē yī ge 一个接一个yī ge jiē yī ge 一個接一個yí huā jiē mù 移花接木yì jiē jìn 易接近yì xìng xìng jiē chù 异性性接触yì xìng xìng jiē chù 異性性接觸yíng jiē 迎接yíng jiē tiǎo zhàn 迎接挑战yíng jiē tiǎo zhàn 迎接挑戰yìng jiē 应接yìng jiē 應接yìng jiē bù xiá 应接不暇yìng jiē bù xiá 應接不暇yòng hù dào wǎng luò de jiē kǒu 用戶到網絡的接口yòng hù dào wǎng luò de jiē kǒu 用户到网络的接口yòng hù dào wǎng luò jiē kǒu 用戶到網絡接口yòng hù dào wǎng luò jiē kǒu 用户到网络接口yù fáng jiē zhòng 預防接種yù fáng jiē zhòng 预防接种zài jiē zài lì 再接再厉zài jiē zài lì 再接再厲zài jiē zài lì 再接再砺zài jiē zài lì 再接再礪zhān jiē 粘接zhāo jiē 招接zhí jiē 直接zhí jiē bīn yǔ 直接宾语zhí jiē bīn yǔ 直接賓語zhí jiē jìng zhēng 直接竞争zhí jiē jìng zhēng 直接競爭zhí jiē liǎo dàng 直接了当zhí jiē liǎo dàng 直接了當zhí jiē shù jù 直接数据zhí jiē shù jù 直接數據zhí jiē shuì 直接稅zhí jiē shuì 直接税zhí jiē xuǎn jǔ 直接选举zhí jiē xuǎn jǔ 直接選舉zhuǎn jiē 轉接zhuǎn jiē 转接