Có 1 kết quả:
jiē ㄐㄧㄝ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘妾
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ一フノ一
Thương Hiệt: QYTV (手卜廿女)
Unicode: U+63A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiếp
Âm Nôm: tiếp
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ぐ (tsu.gu)
Âm Hàn: 접
Âm Quảng Đông: zip3
Âm Nôm: tiếp
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ぐ (tsu.gu)
Âm Hàn: 접
Âm Quảng Đông: zip3
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Độc nhiệt ký giản Thôi bình sự thập lục đệ - 毒熱寄簡崔評事十六弟 (Đỗ Phủ)
• Hỷ viết - 喜曰 (Hà Tông Quyền)
• Ô Lỗ Mộc Tề tạp thi kỳ 1 - 烏魯木齊雜詩其一 (Kỷ Quân)
• Phú đắc Ngô Hàng độ tống Triệu thiếu phủ chi kinh - 賦得吳航渡送趙少府之京 (Cao Bính)
• Thiệp giang - 涉江 (Khuất Nguyên)
• Tiếp gia thư - Hội thí lạc đệ hậu - 接家書-會試落第後 (Đoàn Huyên)
• Tống Khê sinh từ thi - 宋溪生祠詩 (Vũ Thuý)
• Trúc chi ca kỳ 09 - 竹枝歌其九 (Uông Nguyên Lượng)
• Việt giới - 越界 (Trần Minh Tông)
• Vũ - 雨 (Đỗ Mục)
• Hỷ viết - 喜曰 (Hà Tông Quyền)
• Ô Lỗ Mộc Tề tạp thi kỳ 1 - 烏魯木齊雜詩其一 (Kỷ Quân)
• Phú đắc Ngô Hàng độ tống Triệu thiếu phủ chi kinh - 賦得吳航渡送趙少府之京 (Cao Bính)
• Thiệp giang - 涉江 (Khuất Nguyên)
• Tiếp gia thư - Hội thí lạc đệ hậu - 接家書-會試落第後 (Đoàn Huyên)
• Tống Khê sinh từ thi - 宋溪生祠詩 (Vũ Thuý)
• Trúc chi ca kỳ 09 - 竹枝歌其九 (Uông Nguyên Lượng)
• Việt giới - 越界 (Trần Minh Tông)
• Vũ - 雨 (Đỗ Mục)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếp tục, nối tiếp, tiếp theo
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Liền, hai đầu liền nhau. ◎Như: “giao đầu tiếp nhĩ” 交頭接耳 kề đầu sát tai (ghé đầu nói thì thầm).
2. (Động) Gặp gỡ, qua lại, hội họp, chiêu đãi. ◎Như: “tiếp hợp” 接洽 hội họp thương lượng. ◇Sử Kí 史記: “Nhập tắc dữ vương đồ nghị quốc sự, dĩ xuất hiệu lệnh; xuất tắc tiếp ngộ tân khách, ứng đối chư hầu” 入則與王圖議國事, 以出號令; 出則接遇賓客, 應對諸侯 (Khuất Nguyên Giả Sanh truyện 屈原賈生傳) Vào triều thì cùng vua bàn tính việc nước, ban hành các hiệu lệnh; ra thì tiếp đãi tân khách, ứng đối với chư hầu.
3. (Động) Nối theo, liên tục. ◎Như: “tiếp thủ” 接手 nối tay làm, “tiếp biện” 接辦 nối sau liệu biện, “tiếp chủng nhi chí” 接踵而至 nối gót mà đến.
4. (Động) Đón, đón rước. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Lưu Yên thân tự nghênh tiếp, thưởng lao quân sĩ” 劉焉親自迎接, 賞勞軍士 (Đệ nhất hồi 第一回) Lưu Yên thân ra đón tiếp, khao thưởng quân sĩ.
5. (Động) Đương lấy, đỡ lấy. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Toại tự hạ mã tiếp thổ điền khanh” 遂自下馬接土填坑 (Đệ thập thất hồi) Rồi tự xuống ngựa đỡ lấy đất để lấp hố.
6. (Động) Thu nhận. ◎Như: “tiếp thư” 接書 nhận thư.
7. (Động) Ở gần. ◎Như: “tiếp cận” 接近 gần gũi.
8. (Tính) Nhanh nhẹn. § Thông “tiệp” 捷. ◇Tuân Tử 荀子: “Tiên sự lự sự vị chi tiếp” 先事慮事謂之接 (Đại lược 大略) Lo liệu sự việc trước khi sự việc xảy ra, thế gọi là nhanh nhẹn.
9. (Danh) Họ “Tiếp”.
2. (Động) Gặp gỡ, qua lại, hội họp, chiêu đãi. ◎Như: “tiếp hợp” 接洽 hội họp thương lượng. ◇Sử Kí 史記: “Nhập tắc dữ vương đồ nghị quốc sự, dĩ xuất hiệu lệnh; xuất tắc tiếp ngộ tân khách, ứng đối chư hầu” 入則與王圖議國事, 以出號令; 出則接遇賓客, 應對諸侯 (Khuất Nguyên Giả Sanh truyện 屈原賈生傳) Vào triều thì cùng vua bàn tính việc nước, ban hành các hiệu lệnh; ra thì tiếp đãi tân khách, ứng đối với chư hầu.
3. (Động) Nối theo, liên tục. ◎Như: “tiếp thủ” 接手 nối tay làm, “tiếp biện” 接辦 nối sau liệu biện, “tiếp chủng nhi chí” 接踵而至 nối gót mà đến.
4. (Động) Đón, đón rước. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Lưu Yên thân tự nghênh tiếp, thưởng lao quân sĩ” 劉焉親自迎接, 賞勞軍士 (Đệ nhất hồi 第一回) Lưu Yên thân ra đón tiếp, khao thưởng quân sĩ.
5. (Động) Đương lấy, đỡ lấy. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Toại tự hạ mã tiếp thổ điền khanh” 遂自下馬接土填坑 (Đệ thập thất hồi) Rồi tự xuống ngựa đỡ lấy đất để lấp hố.
6. (Động) Thu nhận. ◎Như: “tiếp thư” 接書 nhận thư.
7. (Động) Ở gần. ◎Như: “tiếp cận” 接近 gần gũi.
8. (Tính) Nhanh nhẹn. § Thông “tiệp” 捷. ◇Tuân Tử 荀子: “Tiên sự lự sự vị chi tiếp” 先事慮事謂之接 (Đại lược 大略) Lo liệu sự việc trước khi sự việc xảy ra, thế gọi là nhanh nhẹn.
9. (Danh) Họ “Tiếp”.
Từ điển Thiều Chửu
① Liền, hai đầu liền nhau gọi là tiếp.
② Hội họp, như tiếp hợp 接洽 hội họp chuyện trò, trực tiếp 直接 thẳng tiếp với người nghĩa là mình đến tận mặt tận nơi mà giao tiếp, gián tiếp 間接 xen tiếp, nghĩa là lại cách một từng nữa mới tiếp được ý kiến nhau.
③ Nối tiếp, như tiếp thủ 接手 nối tay làm, tiếp biện 接辦 nối sau liệu biện. Công việc nhiều quá, không thể làm kiêm được cả gọi là ứng tiếp bất hạ 應接不下 ứng tiếp chẳng rồi.
④ Liền noi, như tiếp chủng nhi chí 接踵而至 nối gót mà đến.
⑤ Tiếp đãi, như nghênh tiếp 迎接.
⑥ Thấy.
⑦ Gần.
⑧ Nhận được.
⑨ Trói tay.
⑩ Chóng vội.
② Hội họp, như tiếp hợp 接洽 hội họp chuyện trò, trực tiếp 直接 thẳng tiếp với người nghĩa là mình đến tận mặt tận nơi mà giao tiếp, gián tiếp 間接 xen tiếp, nghĩa là lại cách một từng nữa mới tiếp được ý kiến nhau.
③ Nối tiếp, như tiếp thủ 接手 nối tay làm, tiếp biện 接辦 nối sau liệu biện. Công việc nhiều quá, không thể làm kiêm được cả gọi là ứng tiếp bất hạ 應接不下 ứng tiếp chẳng rồi.
④ Liền noi, như tiếp chủng nhi chí 接踵而至 nối gót mà đến.
⑤ Tiếp đãi, như nghênh tiếp 迎接.
⑥ Thấy.
⑦ Gần.
⑧ Nhận được.
⑨ Trói tay.
⑩ Chóng vội.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Ở) gần, cạnh, bên cạnh, giáp nhau: 接近 Gần gũi;
② Nối, nối tiếp, nối liền, ghép, chắp: 接紗頭 Nối sợi; 接手 Nối tay nhau; 接踵而至 Nối gót mà đến; 把兩塊木板接起來 Ghép hai tấm ván;
③ Đỡ lấy, nhận, hứng: 接住這本書 Đỡ lấy quyển sách này; 接球 Nhận bóng; 接雨水 Hứng nước mưa;
④ Nhận, tiếp nhận: 接到信 Nhận được thư;
⑤ Đón, đón tiếp: 到車站接人 Đến nhà ga đón khách;
⑥ Tiếp (theo), tiếp tục: 他接著說 Anh ấy nói tiếp;
⑦ Thay: 誰接你的班? Ai thay ca cho anh?;
⑧ (văn) Nhanh nhẹn (dùng như 捷): 先事慮事謂之接 Nghĩ ngợi sự việc trước khi sự việc xảy ra gọi là nhanh nhạy (Tuân tử: Đại lược);
⑨ [Jie] (Họ) Tiếp.
② Nối, nối tiếp, nối liền, ghép, chắp: 接紗頭 Nối sợi; 接手 Nối tay nhau; 接踵而至 Nối gót mà đến; 把兩塊木板接起來 Ghép hai tấm ván;
③ Đỡ lấy, nhận, hứng: 接住這本書 Đỡ lấy quyển sách này; 接球 Nhận bóng; 接雨水 Hứng nước mưa;
④ Nhận, tiếp nhận: 接到信 Nhận được thư;
⑤ Đón, đón tiếp: 到車站接人 Đến nhà ga đón khách;
⑥ Tiếp (theo), tiếp tục: 他接著說 Anh ấy nói tiếp;
⑦ Thay: 誰接你的班? Ai thay ca cho anh?;
⑧ (văn) Nhanh nhẹn (dùng như 捷): 先事慮事謂之接 Nghĩ ngợi sự việc trước khi sự việc xảy ra gọi là nhanh nhạy (Tuân tử: Đại lược);
⑨ [Jie] (Họ) Tiếp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giáp liền. Td: Tiếp giáp — Nối liền. Td: Tiếp tục — Đón nhận. Td: Tiếp thư — Hội họp.
Từ điển Trung-Anh
(1) to receive
(2) to answer (the phone)
(3) to meet or welcome sb
(4) to connect
(5) to catch
(6) to join
(7) to extend
(8) to take one's turn on duty
(9) to take over for sb
(2) to answer (the phone)
(3) to meet or welcome sb
(4) to connect
(5) to catch
(6) to join
(7) to extend
(8) to take one's turn on duty
(9) to take over for sb
Từ ghép 322
bō hào lián jiē 拨号连接 • bō hào lián jiē 撥號連接 • bō jiē 拨接 • bō jiē 撥接 • chāo jí liàn jiē 超級鏈接 • chāo jí liàn jiē 超级链接 • chāo liàn jiē 超鏈接 • chāo liàn jiē 超链接 • chéng jiē 承接 • chéng yǔ jiē lóng 成語接龍 • chéng yǔ jiē lóng 成语接龙 • chuán zōng jiē dài 传宗接代 • chuán zōng jiē dài 傳宗接代 • cí xìng jiē kǒu 雌性接口 • dā jiē 搭接 • dā jiē piàn 搭接片 • dài rén jiē wù 待人接物 • dān lián jiē zhàn 单连接站 • dān lián jiē zhàn 單連接站 • dì jiē 地接 • diàn lǎn jiē tóu 电缆接头 • diàn lǎn jiē tóu 電纜接頭 • dòng tài liàn jiē kù 动态链接库 • dòng tài liàn jiē kù 動態鏈接庫 • duǎn bīng xiāng jiē 短兵相接 • duì jiē 对接 • duì jiē 對接 • fǎn jiē 反接 • fēi zhí jiē 非直接 • fú shè zhí jiē xiào yìng 輻射直接效應 • fú shè zhí jiē xiào yìng 辐射直接效应 • gē jiē 割接 • guǎn lǐ jiē kǒu 管理接口 • guāng jiē shōu qì 光接收器 • guāng xiān fēn bù shì shù jù jiē kǒu 光纖分布式數據接口 • guāng xiān fēn bù shì shù jù jiē kǒu 光纤分布式数据接口 • guāng xiān fēn bù shù jù jiē kǒu 光纖分佈數據接口 • guāng xiān fēn bù shù jù jiē kǒu 光纤分布数据接口 • guāng xiān jiē kǒu 光纖接口 • guāng xiān jiē kǒu 光纤接口 • hàn jiē 焊接 • hù xiāng lián jiē 互相连接 • hù xiāng lián jiē 互相連接 • jiā mì tào jiē zì xié yì céng 加密套接字协议层 • jiā mì tào jiē zì xié yì céng 加密套接字協議層 • jià jiē 嫁接 • jiān jiē shuì 間接稅 • jiān jiē shuì 间接税 • jiān jiē xuǎn jǔ 間接選舉 • jiān jiē xuǎn jǔ 间接选举 • jiǎn jiē 剪接 • jiàn jiē 間接 • jiàn jiē 间接 • jiàn jiē bīn yǔ 間接賓語 • jiàn jiē bīn yǔ 间接宾语 • jiàn jiē zhèng jù 間接證據 • jiàn jiē zhèng jù 间接证据 • jiāo jiē 交接 • jiāo jiē 胶接 • jiāo jiē 膠接 • jiāo jiē bān 交接班 • jiāo tóu jiē ěr 交头接耳 • jiāo tóu jiē ěr 交頭接耳 • jiǎo mó jiē chù jìng 角膜接触镜 • jiǎo mó jiē chù jìng 角膜接觸鏡 • jiē àn 接案 • jiē bān 接班 • jiē bān rén 接班人 • jiē bàng rén 接棒人 • jiē bó 接駁 • jiē bó 接驳 • jiē bó chē 接泊車 • jiē bó chē 接泊车 • jiē bó chē 接駁車 • jiē bó chē 接驳车 • jiē chá 接碴 • jiē chù 接触 • jiē chù 接觸 • jiē chù bù liáng 接触不良 • jiē chù bù liáng 接觸不良 • jiē chù qì 接触器 • jiē chù qì 接觸器 • jiē dài 接待 • jiē dài shì 接待室 • jiē dài yuán 接待员 • jiē dài yuán 接待員 • jiē dān 接单 • jiē dān 接單 • jiē dào 接到 • jiē dì 接地 • jiē diǎn 接点 • jiē diǎn 接點 • jiē èr lián sān 接二连三 • jiē èr lián sān 接二連三 • jiē fà 接发 • jiē fà 接髮 • jiē fēng 接風 • jiē fēng 接风 • jiē féng 接縫 • jiē féng 接缝 • jiē fèng 接縫 • jiē fèng 接缝 • jiē gǔ mù 接骨木 • jiē guǎn 接管 • jiē guǐ 接軌 • jiē guǐ 接轨 • jiē guò 接过 • jiē guò 接過 • jiē hé 接合 • jiē hé jūn gāng 接合菌綱 • jiē hé jūn gāng 接合菌纲 • jiē huó 接活 • jiē huò 接獲 • jiē huò 接获 • jiē jī 接机 • jiē jī 接機 • jiē jì 接济 • jiē jì 接濟 • jiē jiàn 接見 • jiē jiàn 接见 • jiē jìn 接近 • jiē kè 接客 • jiē kǒu 接口 • jiē kǒu mó kuài 接口模块 • jiē kǒu mó kuài 接口模塊 • jiē lì 接力 • jiē lì bàng 接力棒 • jiē lì sài 接力賽 • jiē lì sài 接力赛 • jiē lì sài pǎo 接力賽跑 • jiē lì sài pǎo 接力赛跑 • jiē lián 接连 • jiē lián 接連 • jiē lián bù duàn 接连不断 • jiē lián bù duàn 接連不斷 • jiē nà 接納 • jiē nà 接纳 • jiē qià 接洽 • jiē qiú 接球 • jiē rǎng 接壤 • jiē rén 接人 • jiē rù 接入 • jiē shàng 接上 • jiē shēng 接生 • jiē shēng pó 接生婆 • jiē shōu 接收 • jiē shōu jī 接收机 • jiē shōu jī 接收機 • jiē shōu qì 接收器 • jiē shōu qì líng mǐn dù 接收器灵敏度 • jiē shōu qì líng mǐn dù 接收器靈敏度 • jiē shǒu 接手 • jiē shòu 接受 • jiē shòu shěn wèn 接受审问 • jiē shòu shěn wèn 接受審問 • jiē shòu zhě 接受者 • jiē sòng 接送 • jiē suì 接穗 • jiē tì 接替 • jiē tīng 接听 • jiē tīng 接聽 • jiē tōng 接通 • jiē tōng fèi 接通費 • jiē tōng fèi 接通费 • jiē tóu 接头 • jiē tóu 接頭 • jiē wěi cí 接尾詞 • jiē wěi cí 接尾词 • jiē wěn 接吻 • jiē xì 接戏 • jiē xì 接戲 • jiē xià 接下 • jiē xià lái 接下來 • jiē xià lái 接下来 • jiē xiàn 接線 • jiē xiàn 接线 • jiē xiàn hé 接線盒 • jiē xiàn hé 接线盒 • jiē xiàn shēng 接線生 • jiē xiàn shēng 接线生 • jiē xiàn yuán 接線員 • jiē xiàn yuán 接线员 • jiē xù 接續 • jiē xù 接续 • jiē yìng 接应 • jiē yìng 接應 • jiē zhǎng 接掌 • jiē zhe 接着 • jiē zhe 接著 • jiē zhī 接枝 • jiē zhǒng 接踵 • jiē zhǒng ér lái 接踵而來 • jiē zhǒng ér lái 接踵而来 • jiē zhòng 接种 • jiē zhòng 接種 • jiē zhù 接住 • jǐn jiē 紧接 • jǐn jiē 緊接 • jìn jiē 进接 • jìn jiē 進接 • jìn jiē fú wù 进接服务 • jìn jiē fú wù 進接服務 • jù bù jiē shòu 拒不接受 • jù jiē 拒接 • kě jiē shòu xìng 可接受性 • kuà jiē qì 跨接器 • lián jiē 联接 • lián jiē 聯接 • lián jiē 连接 • lián jiē 連接 • lián jiē cí 连接词 • lián jiē cí 連接詞 • lián jiē hào 连接号 • lián jiē hào 連接號 • lián jiē kuàng 连接框 • lián jiē kuàng 連接框 • lián jiē méi 连接酶 • lián jiē méi 連接酶 • lián jiē qì 连接器 • lián jiē qì 連接器 • lián jiē zhì 连接至 • lián jiē zhì 連接至 • liàn jiē 鏈接 • liàn jiē 链接 • lín jiē 邻接 • lín jiē 鄰接 • mǎo jiē 鉚接 • mǎo jiē 铆接 • méi tǐ jiē kǒu lián jiē qì 媒体接口连接器 • méi tǐ jiē kǒu lián jiē qì 媒體接口連接器 • mì jiē 密接 • miàn xiàng lián jiē 面向连接 • miàn xiàng lián jiē 面嚮連接 • mó jiān jiē zhǒng 摩肩接踵 • mù bù xiá jiē 目不暇接 • nán yú jiē jìn 难于接近 • nán yú jiē jìn 難於接近 • pèi jiē kǎ 配接卡 • pīn jiē 拼接 • qiáo jiē 桥接 • qiáo jiē 橋接 • qiáo jiē qì 桥接器 • qiáo jiē qì 橋接器 • qīng huáng bù jiē 青黃不接 • qīng huáng bù jiē 青黄不接 • quán lì jiāo jiē 权力交接 • quán lì jiāo jiē 權力交接 • shàng qì bù jiē xià qì 上气不接下气 • shàng qì bù jiē xià qì 上氣不接下氣 • shǒu wěi xiāng jiē 首尾相接 • shù jù jiē kǒu 数据接口 • shù jù jiē kǒu 數據接口 • shù jù liàn lù lián jiē biāo zhì 数据链路连接标识 • shù jù liàn lù lián jiē biāo zhì 數據鏈路連接標識 • shuāng lián jiē zhàn 双连接站 • shuāng lián jiē zhàn 雙連接站 • wài bù lián jiē 外部连接 • wài bù lián jiē 外部連接 • wài bù liàn jiē 外部鏈接 • wài bù liàn jiē 外部链接 • wài jiē yuán 外接圆 • wài jiē yuán 外接圓 • wài shāng zhí jiē tóu zī 外商直接投資 • wài shāng zhí jiē tóu zī 外商直接投资 • wǎng guǎn jiē kǒu 網管接口 • wǎng guǎn jiē kǒu 网管接口 • wǎng lù liàn jiē céng 網路鏈接層 • wǎng lù liàn jiē céng 网路链接层 • wú fèng lián jiē 无缝连接 • wú fèng lián jiē 無縫連接 • wú lián jiē 无连接 • wú lián jiē 無連接 • wú xiàn diàn jiē shōu jī 无线电接收机 • wú xiàn diàn jiē shōu jī 無線電接收機 • xián jiē 衔接 • xián jiē 銜接 • xiāng jiē 相接 • xìng jiē chù 性接触 • xìng jiē chù 性接觸 • xū nǐ lián jiē 虚拟连接 • xū nǐ lián jiē 虛擬連接 • yán jiē 延接 • yī ge jiē yī ge 一个接一个 • yī ge jiē yī ge 一個接一個 • yí huā jiē mù 移花接木 • yì jiē jìn 易接近 • yì xìng xìng jiē chù 异性性接触 • yì xìng xìng jiē chù 異性性接觸 • yíng jiē 迎接 • yíng jiē tiǎo zhàn 迎接挑战 • yíng jiē tiǎo zhàn 迎接挑戰 • yìng jiē 应接 • yìng jiē 應接 • yìng jiē bù xiá 应接不暇 • yìng jiē bù xiá 應接不暇 • yòng hù dào wǎng luò de jiē kǒu 用戶到網絡的接口 • yòng hù dào wǎng luò de jiē kǒu 用户到网络的接口 • yòng hù dào wǎng luò jiē kǒu 用戶到網絡接口 • yòng hù dào wǎng luò jiē kǒu 用户到网络接口 • yù fáng jiē zhòng 預防接種 • yù fáng jiē zhòng 预防接种 • zài jiē zài lì 再接再厉 • zài jiē zài lì 再接再厲 • zài jiē zài lì 再接再砺 • zài jiē zài lì 再接再礪 • zhān jiē 粘接 • zhāo jiē 招接 • zhí jiē 直接 • zhí jiē bīn yǔ 直接宾语 • zhí jiē bīn yǔ 直接賓語 • zhí jiē jìng zhēng 直接竞争 • zhí jiē jìng zhēng 直接競爭 • zhí jiē liǎo dàng 直接了当 • zhí jiē liǎo dàng 直接了當 • zhí jiē shù jù 直接数据 • zhí jiē shù jù 直接數據 • zhí jiē shuì 直接稅 • zhí jiē shuì 直接税 • zhí jiē xuǎn jǔ 直接选举 • zhí jiē xuǎn jǔ 直接選舉 • zhuǎn jiē 轉接 • zhuǎn jiē 转接