Có 2 kết quả:
shì ㄕˋ • yì ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. giảng cho rõ
2. buông ra, thả ra
3. bỏ, cởi ra
4. họ Thích trong nhà Phật
2. buông ra, thả ra
3. bỏ, cởi ra
4. họ Thích trong nhà Phật
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 釋.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giải thích: 解釋字句 Giải thích câu;
② Tan, tiêu tan, xua tan, tan tác: 釋冰 Băng tan;
③ Tha: 釋放 Tha; 釋俘 Thả tù binh;
④ Rời, buông ra: 手不釋卷 Tay không rời sách; 愛不忍釋 Ưa không muốn rời;
⑤ Trút bỏ, cổi bỏ, nới ra, làm nhẹ bớt: 他如釋重負 Anh ta (cảm thấy) như trút bớt được gánh nặng;
⑥ (văn) Nhuần thấm;
⑦ (văn) Ngâm gạo, vo gạo;
⑧ Thoả thích, vui lòng;
⑨ [Shì] (Tên gọi tắt) Thích Ca Mâu Ni (cũng chỉ Phật giáo): 釋氏 Phật Thích Ca; 釋子 Nhà sư; 釋教 Đạo Phật.
② Tan, tiêu tan, xua tan, tan tác: 釋冰 Băng tan;
③ Tha: 釋放 Tha; 釋俘 Thả tù binh;
④ Rời, buông ra: 手不釋卷 Tay không rời sách; 愛不忍釋 Ưa không muốn rời;
⑤ Trút bỏ, cổi bỏ, nới ra, làm nhẹ bớt: 他如釋重負 Anh ta (cảm thấy) như trút bớt được gánh nặng;
⑥ (văn) Nhuần thấm;
⑦ (văn) Ngâm gạo, vo gạo;
⑧ Thoả thích, vui lòng;
⑨ [Shì] (Tên gọi tắt) Thích Ca Mâu Ni (cũng chỉ Phật giáo): 釋氏 Phật Thích Ca; 釋子 Nhà sư; 釋教 Đạo Phật.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 釋
Từ điển Trung-Anh
(1) to explain
(2) to release
(3) Buddha (abbr. for 釋迦牟尼|释迦牟尼[Shi4 jia1 mou2 ni2])
(4) Buddhism
(2) to release
(3) Buddha (abbr. for 釋迦牟尼|释迦牟尼[Shi4 jia1 mou2 ni2])
(4) Buddhism
Từ ghép 49
ài bù rěn shì 爱不忍释 • ài bù shì shǒu 爱不释手 • bǎo shì 保释 • bēi jiǔ shì bīng quán 杯酒释兵权 • bīng shì 冰释 • bīng shì qián xián 冰释前嫌 • chǎn shì 阐释 • huàn rán bīng shì 涣然冰释 • huò shì 获释 • jiǎ shì 假释 • jiāo bǎo shì fàng 交保释放 • jiě shì 解释 • jiě shì qì 解释器 • jiě shì zhí xíng 解释执行 • jìn shì qián xián 尽释前嫌 • kāi shì 开释 • lüè shì 略释 • qǔ bǎo shì fàng 取保释放 • quán shì 诠释 • quán shì xué 诠释学 • quán shì zī liào 诠释资料 • rè shì guāng 热释光 • rú shì zhòng fù 如释重负 • shì chū 释出 • shì chú 释除 • shì diǎn 释典 • shì dú 释读 • shì fàng 释放 • shì fàng chū yù 释放出狱 • shì huái 释怀 • shì huí 释回 • shì jiā 释迦 • shì jiā fó 释迦佛 • shì jīng 释经 • shì juàn 释卷 • shì niàn 释念 • shì rán 释然 • shì shǒu 释手 • shì sú 释俗 • shì wén 释文 • shì xián 释嫌 • shì yí 释疑 • shì yì 释义 • shǒu bù shì juàn 手不释卷 • xī shì 稀释 • xiāo shì 消释 • xùn shì 训释 • zhēn shì 真释 • zhù shì 注释