Có 5 kết quả:

参 cēn ㄘㄣ參 cēn ㄘㄣ叄 cēn ㄘㄣ叅 cēn ㄘㄣ嵾 cēn ㄘㄣ

1/5

cēn ㄘㄣ [cān ㄘㄢ, dēn ㄉㄣ, sān ㄙㄢ, sǎn ㄙㄢˇ, shān ㄕㄢ, shēn ㄕㄣ]

U+53C2, tổng 8 nét, bộ sī 厶 (+6 nét)
tượng hình & hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 參.

Tự hình 2

Dị thể 12

Từ ghép 4

cēn ㄘㄣ [cān ㄘㄢ, dēn ㄉㄣ, sān ㄙㄢ, shēn ㄕㄣ]

U+53C3, tổng 11 nét, bộ sī 厶 (+9 nét)
tượng hình & hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Xen vào, can dự vào, gia nhập. ◎Như: “tham mưu” 參謀 tham gia hoạch định mưu lược, “tham chính” 參政 dự làm việc nước.
2. (Động) Vào hầu, gặp mặt bậc trên. ◎Như: “tham yết” 參謁 bái kiến, “tham kiến” 參見 yết kiến.
3. (Động) Nghiên cứu. ◎Như: “tham thiền” 參禪 tu thiền, “tham khảo” 參考 xem xét nghiên cứu (tài liệu).
4. (Động) Đàn hặc, hặc tội. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Bất thượng lưỡng niên, tiện bị thượng ti tầm liễu nhất cá không khích, tác thành nhất bổn, tham tha sanh tính giảo hoạt, thiện toản lễ nghi, thả cô thanh chánh chi danh, nhi ám kết hổ lang chi thuộc, trí sử địa phương đa sự, dân mệnh bất kham” 不上兩年, 便被上司尋了一個空隙, 作成一本, 參他生性狡滑, 擅纂禮儀, 且沽清正之名, 而暗結虎狼之屬, 致使地方多事, 民命不堪 (Đệ nhị hồi) Chưa đầy hai năm, (Vũ Thôn) bị quan trên vin vào chỗ hớ, làm thành một bổn sớ, hặc tội hắn vốn tính gian giảo, giả dạng lễ nghi, mượn tiếng liêm chính, ngấm ngầm giao kết với lũ hồ lang, gây ra nhiều chuyện ở địa phương, làm cho nhân dân không sao chịu nổi.
5. (Động) Trong nhà Phật đi tới các vị đạo cao đức trọng mà hỏi đạo gọi là “tham” 參.
6. § Ghi chú: Chính âm đọc là “xam” trong những nghĩa ở trên.
7. Một âm là “sâm”. (Danh) Thứ cỏ quý, dùng để làm thuốc. ◎Như: “nhân sâm” 人參, “đảng sâm” 党參.
8. (Danh) Sao “Sâm”, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
9. (Danh) Ba, tục dùng làm chữ “tam” 三 viết kép, cũng như “tam” 叁.
10. (Tính) § Xem “sâm si” 參差.

Tự hình 4

Dị thể 18

Chữ gần giống 54

Từ ghép 4

cēn ㄘㄣ [cān ㄘㄢ, càn ㄘㄢˋ, sān ㄙㄢ, sǎn ㄙㄢˇ, shēn ㄕㄣ]

U+53C4, tổng 11 nét, bộ sī 厶 (+9 nét)
hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng viết của chữ 參.

Tự hình 1

Dị thể 2

cēn ㄘㄣ [cān ㄘㄢ, càn ㄘㄢˋ]

U+53C5, tổng 12 nét, bộ sī 厶 (+10 nét)
hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ 參.

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 27

cēn ㄘㄣ

U+5D7E, tổng 14 nét, bộ shān 山 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

(1) uneven
(2) not uniform

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 16