Bộ qua (gē) 戈

Các biến thể: .

Giải nghĩa: cây qua (một thứ binh khí dài).

Xếp theo tổng số nét. Dùng số nét ngoài bộ

Bạn đang sử dụng âm Pinyin. Dùng âm Hán Việt Dùng âm Nôm

Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font.

4 nét

5 nét

18 nét

19 nét

𢨞 𢨣

22 nét

26 nét

𢨢