Có 2 kết quả:

傲 nghệu僥 nghệu

1/2

nghệu [ngáo, ngão, ngạo]

U+50B2, tổng 12 nét, bộ nhân 人 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cao nghệu

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 3