Có 4 kết quả:

参 tham參 tham貪 tham贪 tham

1/4

tham [khươm, sâm]

U+53C2, tổng 8 nét, bộ khư 厶 (+6 nét)
giản thể, tượng hình & hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tham chiến, tham gia

Tự hình 2

Dị thể 12

Bình luận 0

tham

U+8CAA, tổng 11 nét, bộ bối 貝 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tham lam, tham tài, tham vọng

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

tham

U+8D2A, tổng 8 nét, bộ bối 貝 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tham lam, tham tài, tham vọng

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0