Có 2 kết quả:
jī ㄐㄧ • jì ㄐㄧˋ
Tổng nét: 9
Bộ: chuò 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶亦
Nét bút: 丶一ノ丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YYLC (卜卜中金)
Unicode: U+8FF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tích
Âm Nôm: tích
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): あと (ato)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: zik1
Âm Nôm: tích
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): あと (ato)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: zik1
Tự hình 2
Dị thể 9
Một số bài thơ có sử dụng
• Châu Giang kỷ kiến - 珠江紀見 (Phạm Phú Thứ)
• Giang hành ngẫu thành kỳ 1 - 江行偶成其一 (Lê Hoằng Dục)
• Lan Đình tập tự - 蘭亭集序 (Vương Hy Chi)
• Loạn hậu đăng Dục Thuý sơn kỳ 2 - 亂後登浴翠山其二 (Trần Thiện Chánh)
• Mậu Dần thu cựu thức đốc giáo Lê Tĩnh tiên sinh trùng phỏng chí hỷ - 戊寅秋舊識督教黎靖先生重訪誌喜 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Nam Ông mộng lục tự - 南翁夢錄序 (Hồ Nguyên Trừng)
• Tặng Hà Nội Đồng Cổ từ - 贈河內銅鼓祠 (Nguyễn Hữu Thăng)
• Tô Hiến Thành - 蘇憲誠 (Tự Đức hoàng đế)
• Tuyết nguyệt nghi phú - 雪月疑賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Xuân thí bút - 春試筆 (Trần Đình Túc)
• Giang hành ngẫu thành kỳ 1 - 江行偶成其一 (Lê Hoằng Dục)
• Lan Đình tập tự - 蘭亭集序 (Vương Hy Chi)
• Loạn hậu đăng Dục Thuý sơn kỳ 2 - 亂後登浴翠山其二 (Trần Thiện Chánh)
• Mậu Dần thu cựu thức đốc giáo Lê Tĩnh tiên sinh trùng phỏng chí hỷ - 戊寅秋舊識督教黎靖先生重訪誌喜 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Nam Ông mộng lục tự - 南翁夢錄序 (Hồ Nguyên Trừng)
• Tặng Hà Nội Đồng Cổ từ - 贈河內銅鼓祠 (Nguyễn Hữu Thăng)
• Tô Hiến Thành - 蘇憲誠 (Tự Đức hoàng đế)
• Tuyết nguyệt nghi phú - 雪月疑賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Xuân thí bút - 春試筆 (Trần Đình Túc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
dấu vết, dấu tích
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “tích” 蹟 hay 跡. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Hà xứ thần tiên kinh kỉ thì, Do lưu tiên tích thử giang mi” 何處神仙經幾時, 猶留仙迹此江湄 (Hoàng hạc lâu 黃鶴樓) Thần tiên ở nơi nào đến đã trải qua bao thời, Còn để lại dấu tiên ở bờ sông này.
2. Giản thể của chữ 跡.
2. Giản thể của chữ 跡.
Từ điển Thiều Chửu
① Dấu vết. Như túc tích 足迹 vết chân.
② Theo dấu, phàm sự vật gì đã qua rồi mà còn có dấu vết để lại cho người noi đó mà tìm kiếm đều gọi là tích. Như trần tích 陳迹 dấu cũ, có khi viết là 蹟 hay là 跡. Nguyễn Du 阮攸: Hà xứ thần tiên kinh kỉ thì, Do lưu tiên tích thử giang mi 何處神仙經幾時,猶留仙迹此江湄 Thần tiên ở nơi nào đến đã trải qua bao thời, Còn để lại dấu tiên ở bờ sông này.
② Theo dấu, phàm sự vật gì đã qua rồi mà còn có dấu vết để lại cho người noi đó mà tìm kiếm đều gọi là tích. Như trần tích 陳迹 dấu cũ, có khi viết là 蹟 hay là 跡. Nguyễn Du 阮攸: Hà xứ thần tiên kinh kỉ thì, Do lưu tiên tích thử giang mi 何處神仙經幾時,猶留仙迹此江湄 Thần tiên ở nơi nào đến đã trải qua bao thời, Còn để lại dấu tiên ở bờ sông này.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dấu, dấu vết, vết tích: 足迹 Vết (dấu) chân; 汙跡 Vết bẩn; 古跡 Cổ tích; 筆跡 Bút tích; 沒有留下任何痕迹 Không để lại vết tích gì;
② (văn) Theo dấu;
③ Thành tích: 奇跡 Kì tích, thành tích kì diệu.
② (văn) Theo dấu;
③ Thành tích: 奇跡 Kì tích, thành tích kì diệu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tích 跡.
Từ ghép 3
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) footprint
(2) mark
(3) trace
(4) vestige
(5) sign
(6) indication
(7) Taiwan pr. [ji1]
(2) mark
(3) trace
(4) vestige
(5) sign
(6) indication
(7) Taiwan pr. [ji1]
Từ điển Trung-Anh
variant of 跡|迹[ji4]
Từ điển Trung-Anh
variant of 跡|迹[ji4]
Từ ghép 70
ào jì 奥迹 • ào jì 奧迹 • bǐ jì 笔迹 • bù luò hén jì 不落痕迹 • bù zhuó hén jì 不着痕迹 • chén jì 陈迹 • chòu jì 臭迹 • è jì 恶迹 • fā jì 发迹 • féng zhēn jì 缝针迹 • gǔ jì 古迹 • gù jì 故迹 • guǐ jì 轨迹 • guǐ jì qiú 轨迹球 • háng jì 航迹 • hén jì 痕迹 • hùn jì 混迹 • jì jì 寄迹 • jì xiàn 迹线 • jì xiàng 迹象 • jì zhèng 迹证 • jìng jì 径迹 • jìng jì 迳迹 • jiù jì 旧迹 • jué jì 绝迹 • lái zōng qù jì 来踪去迹 • làng jì 浪迹 • làng jì jiāng hú 浪迹江湖 • làng jì tiān yá 浪迹天涯 • lì shǐ yí jì 历史遗迹 • liǎn jì 敛迹 • liè jì 劣迹 • liè jì bān bān 劣迹斑斑 • lüè jì yuán qíng 略迹原情 • míng shèng gǔ jì 名胜古迹 • mò jì 墨迹 • nì jì 匿迹 • niè jì 蹑迹 • qí jì 奇迹 • rén jì hǎn zhì 人迹罕至 • shén jì 神迹 • shēng mìng jì xiàng 生命迹象 • shēng píng shì jì 生平事迹 • shēng tài zú jì 生态足迹 • shēng tài zú jì 生態足迹 • shèng jì 圣迹 • shì jì 事迹 • shǒu jì 手迹 • shū jì 书迹 • wǎng jì 往迹 • wěi jì 伪迹 • wěi jì 偽迹 • wū jì 污迹 • xiá jì 遐迹 • xiāo shēng nì jì 销声匿迹 • xīn jì 心迹 • xíng jì 形迹 • xíng jì 行迹 • xuè jì 血迹 • xuè jì bān bān 血迹斑斑 • yí jì 遗迹 • yǐn jì 隐迹 • yǐn jì mái míng 隐迹埋名 • yìn jì 印迹 • yún wù jìng jì 云雾径迹 • zhēn jì 真迹 • zhū sī mǎ jì 蛛丝马迹 • zì jì 字迹 • zōng jì 踪迹 • zú jì 足迹