Có 1 kết quả:

xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ
Tổng nét: 13
Bộ: yù 玉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: MGRYE (一土口卜水)
Unicode: U+7455
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): あら (ara), きず (kizu), なんぞ (nan zo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haa4

Tự hình 3

Chữ gần giống 4

1/1

xiá ㄒㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vết trên viên ngọc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tì vết trên ngọc. ◇Sử Kí 史記: “Bích hữu hà, thỉnh chỉ thị vương” 璧有瑕, 請指示王 (Liêm Pha Lạn Tương Như truyện 廉頗藺相如傳) Ngọc bích có vết, (thần) xin chỉ cho Đại vương xem.
2. (Danh) Điều lầm lỗi, khuyết điểm. ◎Như: “hà tì” 瑕疵 tì vết trên ngọc (ý nói lầm lẫn, sai trái). ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Hộ tích kì hà tì” 護惜其瑕疵 (Phương tiện phẩm đệ nhị 方便品第二) Che dấu lỗi lầm của mình.
3. (Danh) Kẽ hở, khoảng trống. ◇Tây du kí 西遊記: “Hành giả tự môn hà xứ toản tương tiến khứ” 行者自門瑕處鑽將進去 (Đệ ngũ thập ngũ hồi) Hành Giả (đã biến thành con ong mật) từ kẽ cửa chui vào.

Từ điển Thiều Chửu

① Vết ngọc, điều lầm lỗi của người ta gọi là hà tì 瑕疵.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tì, vết (của hòn ngọc). (Ngr) Khuyết điểm, thiếu sót: 白玉微瑕 Ngọc trắng có tì, (Ngr) nói chung thì tốt, chỉ có khuyết điểm nhỏ thôi. Cg. 白璧微瑕 [báibìweixiá].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái vết trên hoàn ngọc — Chỉ điều lầm lỗi, khuyết điểm.

Từ điển Trung-Anh

(1) blemish
(2) flaw in jade

Từ ghép 15