Có 2 kết quả:

Guǎn ㄍㄨㄢˇguǎn ㄍㄨㄢˇ
Âm Pinyin: Guǎn ㄍㄨㄢˇ, guǎn ㄍㄨㄢˇ
Tổng nét: 14
Bộ: zhú 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
Thương Hiệt: HJRR (竹十口口)
Unicode: U+7BA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quản
Âm Nôm: quản, quẩn, quyển
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): くだ (kuda)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gun2

Tự hình 4

Dị thể 3

1/2

Guǎn ㄍㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Guan

Từ ghép 34

Chéng shì Guǎn lǐ Xíng zhèng Zhí fǎ jú 城市管理行政執法局Chéng shì Guǎn lǐ Xíng zhèng Zhí fǎ jú 城市管理行政执法局Chū rù Jìng Guǎn lǐ jú 出入境管理局Guǎn chéng Huí zú Qū 管城回族区Guǎn chéng Huí zú Qū 管城回族區Guǎn chéng Qū 管城区Guǎn chéng Qū 管城區Guǎn Zhòng 管仲Guǎn zǐ 管子Guó jiā Biāo zhǔn huà Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国家标准化管理委员会Guó jiā Biāo zhǔn huà Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國家標準化管理委員會Guó jiā Jūn pǐn Mào yì Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国家军品贸易管理委员会Guó jiā Jūn pǐn Mào yì Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國家軍品貿易管理委員會Guó jiā Liú xué Jī jīn Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国家留学基金管理委员会Guó jiā Liú xué Jī jīn Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國家留學基金管理委員會Guó jiā Shí pǐn Yào pǐn Jiān dū Guǎn lǐ jú 国家食品药品监督管理局Guó jiā Shí pǐn Yào pǐn Jiān dū Guǎn lǐ jú 國家食品藥品監督管理局Guó jiā Wài huì Guǎn lǐ jú 国家外汇管理局Guó jiā Wài huì Guǎn lǐ jú 國家外匯管理局Guó wù yuàn Guó yǒu Zī chǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国务院国有资产监督管理委员会Guó wù yuàn Guó yǒu Zī chǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國務院國有資產監督管理委員會Guó yǒu Zī chǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国有资产监督管理委员会Guó yǒu Zī chǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國有資產監督管理委員會Shí pǐn Yào pǐn Jiān dū Guǎn lǐ jú 食品药品监督管理局Shí pǐn Yào pǐn Jiān dū Guǎn lǐ jú 食品藥品監督管理局Shù zì Bǎn quán Guǎn lǐ 数字版权管理Shù zì Bǎn quán Guǎn lǐ 數字版權管理Xiāng gǎng Jīn róng Guǎn lǐ jú 香港金融管理局Zhōng guó Bǎo xiǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中国保险监督管理委员会Zhōng guó Bǎo xiǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中國保險監督管理委員會Zhōng guó Yín háng yè Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中国银行业监督管理委员会Zhōng guó Yín háng yè Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中國銀行業監督管理委員會Zhōng guó Zhèng quàn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中国证券监督管理委员会Zhōng guó Zhèng quàn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中國證券監督管理委員會

guǎn ㄍㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cai quản, trông nom
2. cái bút
3. ống tròn
4. ống sáo

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ống sáo, làm bằng tre, có sáu lỗ.
2. (Danh) Chỉ chung các nhạc khí thổi được, như ống sáo, ống tiêu, kèn. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Quản huyền nhất biến tạp tân thanh” 管絃一變雜新聲 (Thăng Long 昇龍) Đàn sáo một loạt thay đổi, chen vào những thanh điệu mới.
3. (Danh) Ống. § Phàm vật gì tròn rỗng giữa đều gọi là “quản”. ◎Như: “huyết quản” 血管 mạch máu, “dĩ quản khuy thiên” 以管窺天 lấy ống nhòm trời, ý nói chê kẻ kiến thức hẹp hòi. § Ghi chú: Bây giờ ai tự bày ý kiến mình cũng tự nói nhún là “quản kiến” 管見 kiến thức hẹp hòi.
4. (Danh) Mượn chỉ cái bút. ◎Như: “ác quản” 握管 cầm bút, “đồng quản” 彤管 quản bút đỏ. § Ghi chú: Quản bút dùng chép sử các đàn bà giỏi, dùng quản đỏ để tỏ cái tấm lòng son, vì thế “đồng quản” dùng làm lời khen đàn bà giỏi. ◇Thi Kinh 詩經: “Di ngã đồng quản” 貽我彤管 (Bội phong 邶風, Tĩnh nữ 靜女) Tặng cho ta cán bút đỏ.
5. (Danh) Cái khóa, cái then khóa. ◇Tả truyện 左傳: “Trịnh nhân sử ngã chưởng kì bắc môn chi quản” 鄭人使我掌其北門之管 (Hi công tam thập nhị niên 僖公三十二年).
6. (Danh) Phép tắc. ◇Tuân Tử 荀子: “Thánh nhân dã giả, đạo chi quản dã” 聖人也者, 道之管也 (Nho hiệu 儒效).
7. (Danh) Họ “Quản”.
8. (Tính) Hẹp, ít, nhỏ. ◎Như: “quản kiến” 管見 kiến thức hẹp hòi (khiêm từ).
9. (Động) Bao dong, bao quát. ◇Lễ Kí 禮記: “Nhạc thống hòa, lễ biện dị, lễ nhạc chi thuyết, quản hồ nhân tình hĩ” 樂統和, 禮辨異, 禮樂之說, 管乎人情矣 (Nhạc kí 樂記).
10. (Động) Trông coi, đứng đầu. ◎Như: “chưởng quản” 掌管 cai quản, “quản hạt” 管轄 đứng đầu trông coi.
11. (Động) Câu thúc, gò bó, dạy bảo. ◎Như: “quản thúc” 管束 bắt giữ, ràng buộc. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Can đích ngã quản bất đắc, nhĩ thị ngã đỗ lí điệu xuất lai đích, nan đạo dã bất cảm quản nhĩ bất thành?” 乾的我管不得, 你是我肚裡掉出來的, 難道也不敢管你不成 (Đệ ngũ thập cửu hồi) Con nuôi tao không dạy được, chứ mày là con trong bụng đẻ ra, chẳng lẽ tao cũng không dám dạy hay sao?
12. (Động) Đảm nhiệm, phụ trách, trông nom. ◎Như: “quản lưỡng cá hài tử” 管兩個孩子 trông nom hai đứa trẻ.
13. (Động) Can thiệp, quan hệ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Khứ bất khứ, quản ngã thập ma sự?” 去不去, 管我什麼事 (Đệ nhị thập nhị hồi) Đi hay không đi, liên can gì đến tôi?
14. (Động) Quan tâm đến. ◎Như: “biệt quản tha, ngã môn tiên tẩu” 別管他, 我們先走 đừng bận tâm đến nó, chúng ta đi trước.
15. (Phó) Bảo đảm, chắc chắn. ◇Tây du kí 西遊記: “Bệ hạ khoan tâm, vi thần quản tống bệ hạ hoàn dương, trùng đăng Ngọc quan” 陛下寬心, 微臣管送陛下還陽, 重登玉關 (Đệ thập nhất hồi) Bệ hạ yên tâm, hạ thần chắc chắn đưa bệ hạ về cõi trần, lại lên ngôi báu.
16. (Trợ) Dùng kèm theo chữ “khiếu” 叫: kêu là. ◎Như: “đại gia đô quản tha khiếu đại ca” 大家都管他叫大哥 mọi người đều kêu anh ta là đại ca.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái sáo nhỏ. Nguyễn Du 阮攸: Quản huyền nhất biến tạp tân thanh 管絃一變雜新聲 đàn sáo một loạt thay đổi, chen vào những thanh điệu mới.
② Phàm vật gì tròn rỗng giữa đều gọi là quản, như huyết quản 血管 mạch máu, dĩ quản khuy thiên 以管窺天 lấy ống nhòm trời, ý nói chê kẻ kiến thức hẹp hòi. Bây giờ ai tự bày ý kiến mình cũng tự xưng là quản kiến 管見 là vì cớ đó.
③ Cái cán bút, Kinh Thi 詩經 có câu: Dy ngã đồng quản 貽我彤管 để lại cho ta cán bút đỏ, ý nói về sử kí đàn bà, nay ta xưng tụng cái đức tính hay sự học thức của đàn bà là đồng quản 彤管 là ví cớ đó. Tục gọi cầm bút là ác quản 握管.
④ Cai quản, được toàn quyền coi sóc công việc gì gọi là quản, như chưởng quản 掌管, quản hạt 管轄 đều là một ý ấy cả. Tục nói can thiệp đến là quản 管, không can thiệp đến là bất quản 不管.
⑤ Cái khoá, cái then khoá.
⑥ Quản thúc, coi sóc bó buộc không cho vượt ra ngoài khuôn phép đã định gọi là quản thúc 管束.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ống: 輸油管 Ống dẫn dầu mỏ; 膠皮管 Ống cao su;
② Quản, ống sáo: 管弦樂 Nhạc thổi và dây;
③ (loại) Cây, ống: 一管毛筆 Một cây bút lông; 一管牙膏 Một ống kem đánh răng;
④ (văn) Cán bút: 貽我彤管 Để lại cho ta cán bút đỏ (Thi Kinh);
⑤ (văn) Khóa, then khóa;
⑥ Trông nom, coi, phụ trách: 管兩個孩子 Trông nom hai đứa trẻ; 管伙食 Phụ trách việc ăn uống;
⑦ Bảo đảm: 一畝地管能打六百斤小麥 Bảo đảm mỗi mẫu sẽ thu được 300 cân lúa mì;
⑧ [Guăn] (Họ) Quản.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cán bút — Ống sáo bằng trúc, một thứ nhạc khí — Cái ống. Td: Huyết quản ( ống chứa máu trong thân thể ) — Đứng đầu coi sóc công việc — Ta còn hiểu là để ý tới, ngại ngùng. Đoạn trường tân thanh có câu: » Dẫu rằng xương trắng quê người quản đâu «.

Từ điển Trung-Anh

variant of 管[guan3]

Từ điển Trung-Anh

(1) to take care (of)
(2) to control
(3) to manage
(4) to be in charge of
(5) to look after
(6) to run
(7) to care about
(8) tube
(9) pipe
(10) woodwind
(11) classifier for tube-shaped objects
(12) particle similar to 把[ba3] in 管...叫 constructions
(13) writing brush
(14) (coll.) to
(15) towards

Từ ghép 493

bā sōng guǎn 巴松管bā sòng guǎn 巴頌管bā sòng guǎn 巴颂管bàn guī guǎn 半規管bàn guī guǎn 半规管bāo guǎn 包管bǎo guǎn 保管bǎo guǎn yuán 保管员bǎo guǎn yuán 保管員bào guǎn 爆管běn dì guǎn lǐ jiè miàn 本地管理界面bǐ guǎn miàn 笔管面bǐ guǎn miàn 筆管麵bié guǎn 別管bié guǎn 别管bō li guǎn 玻璃管bù guǎn 不管bù guǎn sān qī èr shí yī 不管三七二十一bù guǎn zěn yàng 不管怎样bù guǎn zěn yàng 不管怎樣bù jì guǎn lǐ yuán 簿記管理員bù jì guǎn lǐ yuán 簿记管理员bù pà guān , zhǐ pà guǎn 不怕官,只怕管cháng guǎn 肠管cháng guǎn 腸管chéng guǎn 城管chéng shì guǎn lǐ yuán 程式管理员chéng shì guǎn lǐ yuán 程式管理員chī liáng bù guǎn shì 吃粮不管事chī liáng bù guǎn shì 吃糧不管事chǔ shuǐ guǎn 储水管chǔ shuǐ guǎn 儲水管chuī guǎn 吹管chuī guǎn yuè 吹管乐chuī guǎn yuè 吹管樂cí kòng guǎn 磁控管cū guǎn miàn 粗管面cū guǎn miàn 粗管麵dà guǎn 大管dài guǎn 代管dān huáng guǎn 单簧管dān huáng guǎn 單簧管dǎn guǎn 胆管dǎn guǎn 膽管dàng àn zhuǎn sòng cún qǔ jí guǎn lǐ 档案转送存取及管理dàng àn zhuǎn sòng cún qǔ jí guǎn lǐ 檔案轉送存取及管理dàng àn zǒng guǎn 档案总管dàng àn zǒng guǎn 檔案總管dǎo guǎn 导管dǎo guǎn 導管dǎo guǎn zǔ zhī 导管组织dǎo guǎn zǔ zhī 導管組織dǎo yè guǎn 导液管dǎo yè guǎn 導液管dēng guǎn 灯管dēng guǎn 燈管dī dìng guǎn 滴定管dī guǎn 滴管dī yīn guǎn 低音管dí jí lǐ dù guǎn 迪吉里杜管diàn zǐ guǎn 电子管diàn zǐ guǎn 電子管dìng shí xìn guǎn 定时信管dìng shí xìn guǎn 定時信管duō guǎn xián shì 多管閒事duō guǎn xián shì 多管闲事èr jí guǎn 二极管èr jí guǎn 二極管fā guāng èr jí guǎn 发光二极管fā guāng èr jí guǎn 發光二極管fàng sōng guǎn zhì 放松管制fēn guǎn 分管fēng xiǎn guǎn lǐ 風險管理fēng xiǎn guǎn lǐ 风险管理gāng guǎn 鋼管gāng guǎn 钢管gāng guǎn wǔ 鋼管舞gāng guǎn wǔ 钢管舞gāo guǎn 高管gè rén zì sǎo mén qián xuě , mò guǎn tā jiā wǎ shàng shuāng 各人自扫门前雪,莫管他家瓦上霜gè rén zì sǎo mén qián xuě , mò guǎn tā jiā wǎ shàng shuāng 各人自掃門前雪,莫管他家瓦上霜gōng shāng guǎn lǐ shuò shì 工商管理硕士gōng shāng guǎn lǐ shuò shì 工商管理碩士gòng guǎn 共管guǎn bān shǒu 管扳手guǎn bāo 管胞guǎn bǎo 管保guǎn bu zháo 管不着guǎn bu zháo 管不著guǎn dài 管待guǎn dào 管道guǎn dào yùn shū 管道运输guǎn dào yùn shū 管道運輸guǎn dēng 管灯guǎn dēng 管燈guǎn fēng qín 管風琴guǎn fēng qín 管风琴guǎn gōng 管工guǎn jiā 管家guǎn jiā pó 管家婆guǎn jiā zhí wù 管家职务guǎn jiā zhí wù 管家職務guǎn jiàn 管見guǎn jiàn 管见guǎn jiàn suǒ jí 管見所及guǎn jiàn suǒ jí 管见所及guǎn jiào 管教guǎn jiào wú fāng 管教无方guǎn jiào wú fāng 管教無方guǎn jǐng 管井guǎn kòng 管控guǎn kuī 管窥guǎn kuī 管窺guǎn kuī suǒ jí 管窥所及guǎn kuī suǒ jí 管窺所及guǎn lǐ 管理guǎn lǐ céng shōu gòu 管理层收购guǎn lǐ céng shōu gòu 管理層收購guǎn lǐ gōng néng 管理功能guǎn lǐ jiē kǒu 管理接口guǎn lǐ rén 管理人guǎn lǐ wěi yuán huì 管理委员会guǎn lǐ wěi yuán huì 管理委員會guǎn lǐ xìn xī kù 管理信息库guǎn lǐ xìn xī kù 管理信息庫guǎn lǐ xué 管理学guǎn lǐ xué 管理學guǎn lǐ xué yuàn 管理学院guǎn lǐ xué yuàn 管理學院guǎn lǐ yuán 管理员guǎn lǐ yuán 管理員guǎn lǐ zhàn 管理站guǎn lù 管路guǎn qián 管鉗guǎn qián 管钳guǎn qíng 管情guǎn qǔ 管取guǎn shā 管紗guǎn shā 管纱guǎn shǒu guǎn jiǎo 管手管脚guǎn shǒu guǎn jiǎo 管手管腳guǎn shù 管束guǎn tā de 管他的guǎn tā ne 管他呢guǎn tā sān qī èr shí yī 管他三七二十一guǎn tào 管套guǎn wěi huì 管委会guǎn wěi huì 管委會guǎn xiá 管轄guǎn xiá 管辖guǎn xián shì 管閒事guǎn xián shì 管闲事guǎn xián yuè 管弦乐guǎn xián yuè 管弦樂guǎn xián yuè duì 管弦乐队guǎn xián yuè duì 管弦樂隊guǎn xián yuè tuán 管弦乐团guǎn xián yuè tuán 管弦樂團guǎn xiàn 管線guǎn xiàn 管线guǎn yòng 管用guǎn yuán xiàn chóng 管圆线虫guǎn yuán xiàn chóng 管圓線蟲guǎn yuè 管龠guǎn yuè qì 管乐器guǎn yuè qì 管樂器guǎn zhì 管制guǎn zhì 管治guǎn zhōng kuī bào 管中窥豹guǎn zhōng kuī bào 管中窺豹guǎn zhòng 管仲guǎn zi 管子guǎn zi gōng 管子工guǎn zi qián 管子鉗guǎn zi qián 管子钳guǎn zuò 管座guāng diàn èr jí guǎn 光电二极管guāng diàn èr jí guǎn 光電二極管guāng èr jí guǎn 光二极管guāng èr jí guǎn 光二極管guī guǎn 規管guī guǎn 规管Guó jiā Diàn lì Jiān guǎn Wěi yuán huì 国家电力监管委员会Guó jiā Diàn lì Jiān guǎn Wěi yuán huì 國家電力監管委員會hán guǎn 涵管hēi guǎn 黑管hóng xī guǎn 虹吸管hū xī guǎn 呼吸管huáng guǎn 簧管jī guāng èr jí guǎn 激光二极管jī guāng èr jí guǎn 激光二極管jí guǎn 集管jì shù guǎn 計數管jì shù guǎn 计数管jiā qiáng guǎn zhì 加強管制jiā qiáng guǎn zhì 加强管制jiān guǎn 监管jiān guǎn 監管jiān guǎn miàn 尖管面jiān guǎn miàn 尖管麵jiān guǎn tǐ zhì 监管体制jiān guǎn tǐ zhì 監管體制jiǎn dān wǎng luò guǎn lǐ xié yì 简单网络管理协议jiǎn dān wǎng luò guǎn lǐ xié yì 簡單網絡管理協議jiāo guǎn 交管jiāo tōng guǎn lǐ jú 交通管理局jiāo tōng xié guǎn yuán 交通协管员jiāo tōng xié guǎn yuán 交通協管員jiē guǎn 接管jǐn guǎn 儘管jǐn guǎn 尽管jīng guǎn 經管jīng guǎn 经管jīng tǐ guǎn 晶体管jīng tǐ guǎn 晶體管jīng yíng guǎn lǐ hé wéi hù 經營管理和維護jīng yíng guǎn lǐ hé wéi hù 经营管理和维护kān guǎn 看管kàn zhe bù guǎn 看着不管kàn zhe bù guǎn 看著不管kē xué guǎn lǐ 科学管理kē xué guǎn lǐ 科學管理kōng zhōng jiāo tōng guǎn zhì 空中交通管制kōng zhōng jiāo tōng guǎn zhì yuán 空中交通管制员kōng zhōng jiāo tōng guǎn zhì yuán 空中交通管制員kù guǎn 裤管kù guǎn 褲管lā guǎn 拉管Lán Zhèng Cháng chéng pǐn yóu guǎn dào 兰郑长成品油管道Lán Zhèng Cháng chéng pǐn yóu guǎn dào 蘭鄭長成品油管道Lán Zhèng Cháng guǎn dào 兰郑长管道Lán Zhèng Cháng guǎn dào 蘭鄭長管道léi guǎn 雷管lín bā guǎn 淋巴管lòu guǎn 瘘管lòu guǎn 瘻管lū guǎn 撸管lū guǎn 擼管lú guǎn 芦管lú guǎn 蘆管luǎn huáng guǎn 卵黃管luǎn huáng guǎn 卵黄管luó xiàn guǎn 螺線管luó xiàn guǎn 螺线管luò guǎn 摞管luò shuǐ guǎn 落水管Mǎ shì guǎn 馬氏管Mǎ shì guǎn 马氏管mài guǎn 脈管mài guǎn 脉管mài guǎn zǔ zhī 脈管組織mài guǎn zǔ zhī 脉管组织máo xì xuè guǎn 毛細血管máo xì xuè guǎn 毛细血管mù guǎn yuè qì 木管乐器mù guǎn yuè qì 木管樂器nán guǎn jiā 男管家nǎo xuè guǎn jí bìng 脑血管疾病nǎo xuè guǎn jí bìng 腦血管疾病nǎo xuè guǎn píng zhàng 脑血管屏障nǎo xuè guǎn píng zhàng 腦血管屏障nèi róng guǎn lǐ xì tǒng 內容管理系統nèi róng guǎn lǐ xì tǒng 内容管理系统niào shēng zhí guǎn dào 尿生殖管道nǚ guǎn jiā 女管家nuǎn cháo guǎn jiā 暖巢管家ǒu lián jīng tǐ guǎn 耦联晶体管ǒu lián jīng tǐ guǎn 耦聯晶體管pái qì guǎn 排气管pái qì guǎn 排氣管pái shuǐ guǎn 排水管pái wū dì xià zhǔ guǎn wǎng 排污地下主管網pái wū dì xià zhǔ guǎn wǎng 排污地下主管网pái wū guǎn 排污管pán guǎn 盘管pán guǎn 盤管pǐn guǎn 品管qī guǎn yán 妻管严qī guǎn yán 妻管嚴qǐ guǎn shuò shì 企管硕士qǐ guǎn shuò shì 企管碩士qǐ yè guǎn lǐ 企业管理qǐ yè guǎn lǐ 企業管理qǐ yè guǎn lǐ shuò shì 企业管理硕士qǐ yè guǎn lǐ shuò shì 企業管理碩士qì guǎn 气管qì guǎn 氣管qì guǎn chā guǎn shù 气管插管术qì guǎn chā guǎn shù 氣管插管術qì guǎn jìng luán 气管痉挛qì guǎn jìng luán 氣管痙攣qì guǎn qiē kāi shù 气管切开术qì guǎn qiē kāi shù 氣管切開術qì guǎn yán 气管炎qì guǎn yán 氣管炎qiān guǎn gōng 鉛管工qiān guǎn gōng 铅管工qiāng guǎn 枪管qiāng guǎn 槍管rè suō guǎn 热缩管rè suō guǎn 熱縮管rén shì guǎn lǐ 人事管理ruǎn guǎn 軟管ruǎn guǎn 软管sā shǒu bù guǎn 撒手不管sà kè sī guǎn 萨克斯管sà kè sī guǎn 薩克斯管sān bù guǎn 三不管sān jí guǎn 三极管sān jí guǎn 三極管sān lián guǎn 三联管sān lián guǎn 三聯管shāng yè guǎn lǐ 商业管理shāng yè guǎn lǐ 商業管理shǎo guǎn xián shì 少管閒事shǎo guǎn xián shì 少管闲事shé guǎn 蛇管shè jīng guǎn 射精管shén jīng guǎn 神經管shén jīng guǎn 神经管shēng guǎn 笙管shěng zhí guǎn xiàn 省直管县shěng zhí guǎn xiàn 省直管縣shí guǎn 食管shí wù jí yào pǐn guǎn lǐ jú 食物及药品管理局shí wù jí yào pǐn guǎn lǐ jú 食物及藥品管理局shì guǎn 試管shì guǎn 试管shì guǎn shòu yùn 試管受孕shì guǎn shòu yùn 试管受孕shì guǎn yīng ér 試管嬰兒shì guǎn yīng ér 试管婴儿shū chū guǎn 輸出管shū chū guǎn 输出管shū jīng guǎn 輸精管shū jīng guǎn 输精管shū luǎn guǎn 輸卵管shū luǎn guǎn 输卵管shū niào guǎn 輸尿管shū niào guǎn 输尿管shū shuǐ guǎn 輸水管shū shuǐ guǎn 输水管shū yóu guǎn 輸油管shū yóu guǎn 输油管shuāng guǎn 双管shuāng guǎn 雙管shuāng guǎn qí xià 双管齐下shuāng guǎn qí xià 雙管齊下shuāng huáng guǎn 双簧管shuāng huáng guǎn 雙簧管shuǐ guǎn 水管shuǐ guǎn gōng 水管工shuǐ guǎn gōng rén 水管工人shuǐ guǎn miàn 水管面shuǐ guǎn miàn 水管麵sǐ rén bù guǎn 死人不管sù tiáo guǎn 速調管sù tiáo guǎn 速调管tào guǎn 套管tián jiān guǎn lǐ 田間管理tián jiān guǎn lǐ 田间管理tōng fēng guǎn 通風管tōng fēng guǎn 通风管tóng guǎn 銅管tóng guǎn 铜管tóng guǎn yí 彤管貽tóng guǎn yí 彤管贻tóng guǎn yuè qì 銅管樂器tóng guǎn yuè qì 铜管乐器tǒng guǎn 統管tǒng guǎn 统管tú shū guǎn lǐ yuán 图书管理员tú shū guǎn lǐ yuán 圖書管理員tuō guǎn 托管wān guǎn miàn 弯管面wān guǎn miàn 彎管麵wàn guǎn zōng hé zhèng 腕管綜合症wàn guǎn zōng hé zhèng 腕管综合症wǎng guǎn 網管wǎng guǎn 网管wǎng guǎn jiē kǒu 網管接口wǎng guǎn jiē kǒu 网管接口wǎng guǎn xì tǒng 網管系統wǎng guǎn xì tǒng 网管系统wǎng guǎn yuán 網管員wǎng guǎn yuán 网管员wǎng luò guǎn lǐ 網絡管理wǎng luò guǎn lǐ 网络管理wǎng luò guǎn lǐ xì tǒng 網絡管理系統wǎng luò guǎn lǐ xì tǒng 网络管理系统wǎng luò guǎn lǐ yuán 網絡管理員wǎng luò guǎn lǐ yuán 网络管理员wēi guǎn 微管wēi guǎn dàn bái 微管蛋白wēi sī xuè guǎn 微丝血管wēi sī xuè guǎn 微絲血管wēi xuè guǎn 微血管wéi guǎn 維管wéi guǎn 维管wéi guǎn shù 維管束wéi guǎn shù 维管束wéi guǎn shù zhí wù 維管束植物wéi guǎn shù zhí wù 维管束植物wéi guǎn zhù 維管柱wéi guǎn zhù 维管柱wú xiàn diàn guǎn lǐ wěi yuán huì 无线电管理委员会wú xiàn diàn guǎn lǐ wěi yuán huì 無線電管理委員會wù guǎn 物管wù liú guǎn lǐ 物流管理wù yè guǎn lǐ 物业管理wù yè guǎn lǐ 物業管理xī guǎn 吸管xì zhī qì guǎn yán 細支氣管炎xì zhī qì guǎn yán 细支气管炎xià shuǐ guǎn 下水管xiǎn xiàng guǎn 显像管xiǎn xiàng guǎn 顯像管xiàng mù guǎn lǐ 項目管理xiàng mù guǎn lǐ 项目管理xiāo huà guǎn 消化管xiǎo zhī qì guǎn 小支气管xiǎo zhī qì guǎn 小支氣管xié guǎn 协管xié guǎn 協管xié guǎn miàn 斜管面xié guǎn miàn 斜管麵xié guǎn yuán 协管员xié guǎn yuán 協管員xīn xuè guǎn 心血管xīn xuè guǎn jí bìng 心血管疾病xìn guǎn 信管xìn xī guǎn lǐ 信息管理xíng bō guǎn 行波管xíng zhèng guǎn lǐ 行政管理xiù guǎn 袖管xuè guǎn 血管xuè guǎn liú 血管瘤xuè guǎn shè yǐng 血管摄影xuè guǎn shè yǐng 血管攝影xuè guǎn zào yǐng 血管造影xuè guǎn zhōu yàng yìng huà 血管粥样硬化xuè guǎn zhōu yàng yìng huà 血管粥樣硬化yān gǔ guǎn 咽鼓管yān guǎn miàn 烟管面yān guǎn miàn 煙管麵yǎng quē chuī guǎn 氧炔吹管yīn guǎn 音管yīn jí shè xiàn guǎn 阴极射线管yīn jí shè xiàn guǎn 陰極射線管Yīng guó guǎn 英国管Yīng guó guǎn 英國管yìng xiàng guǎn 映像管yù guǎn lǐ Yú fú wù zhī zhōng 寓管理于服务之中yù guǎn lǐ Yú fú wù zhī zhōng 寓管理于服務之中yuán shèn guǎn 原肾管yuán shèn guǎn 原腎管zhàn guǎn lǐ 站管理zhǎng guǎn 掌管zhào guǎn 照管zhēn dú guǎn 侦毒管zhēn dú guǎn 偵毒管zhēn guǎn 針管zhēn guǎn 针管zhēn kōng guǎn 真空管zhī qì guǎn 支气管zhī qì guǎn 支氣管zhī qì guǎn yán 支气管炎zhī qì guǎn yán 支氣管炎zhǐ guǎn 只管zhì liàng guǎn lǐ 質量管理zhì liàng guǎn lǐ 质量管理Zhōng guó wú xiàn diàn pín pǔ guǎn lǐ hé jiān cè 中国无线电频谱管理和监测Zhōng guó wú xiàn diàn pín pǔ guǎn lǐ hé jiān cè 中國無線電頻譜管理和監測zhōng yā guǎn 中压管zhōng yā guǎn 中壓管zhú guǎn 竹管zhǔ guǎn 主管zhǔ guǎn jī guān 主管机关zhǔ guǎn jī guān 主管機關zhǔ guǎn jiào qū 主管教区zhǔ guǎn jiào qū 主管教區zhǔ guǎn rén yuán 主管人员zhǔ guǎn rén yuán 主管人員zhù cún guǎn 貯存管zhù cún guǎn 贮存管zhuān guǎn 专管zhuān guǎn 專管zì lái shuǐ guǎn 自來水管zì lái shuǐ guǎn 自来水管zǒng guǎn lǐ chù 总管理处zǒng guǎn lǐ chù 總管理處zǒng luǎn huáng guǎn 总卵黄管zǒng luǎn huáng guǎn 總卵黃管