Có 2 kết quả:
Guǎn ㄍㄨㄢˇ • guǎn ㄍㄨㄢˇ
Tổng nét: 14
Bộ: zhú 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮官
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
Thương Hiệt: HJRR (竹十口口)
Unicode: U+7BA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quản
Âm Nôm: quản, quẩn, quyển
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): くだ (kuda)
Âm Hàn: 관
Âm Quảng Đông: gun2
Âm Nôm: quản, quẩn, quyển
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): くだ (kuda)
Âm Hàn: 관
Âm Quảng Đông: gun2
Tự hình 4
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ phong kỳ 08 (Thiên tân tam nguyệt thì) - 古風其八(天津三月時) (Lý Bạch)
• Cửu nhật sứ quân tịch phụng tiễn Vệ trung thừa phó Trường Thuỷ - 九日使君席奉餞衛中丞赴長水 (Sầm Tham)
• Hàm Tử quan - 鹹子關 (Nguyễn Mộng Tuân)
• Lưu xuân lệnh - Giang Nam đạo trung - 留春令-江南道中 (Cao Quan Quốc)
• Nam lâu dạ - 南樓夜 (Đỗ Mục)
• Nhân nhật lập xuân kỷ hứng - 人日立春紀興 (Phan Huy Ích)
• Quan Công Tôn đại nương đệ tử vũ “Kiếm khí” hành - 觀公孫大娘弟子舞劍器行 (Đỗ Phủ)
• Tặng Hoa khanh - 贈花卿 (Đỗ Phủ)
• Thấm viên xuân - Kim Lăng Phụng Hoàng đài diểu vọng kỳ 2 - 沁園春-金陵鳳凰臺眺望其二 (Bạch Phác)
• Tiễn Gia Lâm huấn đạo Nguyễn Doãn Vọng thăng Bình Sơn tri huyện - 餞嘉林訓導阮允望升平山知縣 (Đoàn Huyên)
• Cửu nhật sứ quân tịch phụng tiễn Vệ trung thừa phó Trường Thuỷ - 九日使君席奉餞衛中丞赴長水 (Sầm Tham)
• Hàm Tử quan - 鹹子關 (Nguyễn Mộng Tuân)
• Lưu xuân lệnh - Giang Nam đạo trung - 留春令-江南道中 (Cao Quan Quốc)
• Nam lâu dạ - 南樓夜 (Đỗ Mục)
• Nhân nhật lập xuân kỷ hứng - 人日立春紀興 (Phan Huy Ích)
• Quan Công Tôn đại nương đệ tử vũ “Kiếm khí” hành - 觀公孫大娘弟子舞劍器行 (Đỗ Phủ)
• Tặng Hoa khanh - 贈花卿 (Đỗ Phủ)
• Thấm viên xuân - Kim Lăng Phụng Hoàng đài diểu vọng kỳ 2 - 沁園春-金陵鳳凰臺眺望其二 (Bạch Phác)
• Tiễn Gia Lâm huấn đạo Nguyễn Doãn Vọng thăng Bình Sơn tri huyện - 餞嘉林訓導阮允望升平山知縣 (Đoàn Huyên)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Guan
Từ ghép 34
Chéng shì Guǎn lǐ Xíng zhèng Zhí fǎ jú 城市管理行政執法局 • Chéng shì Guǎn lǐ Xíng zhèng Zhí fǎ jú 城市管理行政执法局 • Chū rù Jìng Guǎn lǐ jú 出入境管理局 • Guǎn chéng Huí zú Qū 管城回族区 • Guǎn chéng Huí zú Qū 管城回族區 • Guǎn chéng Qū 管城区 • Guǎn chéng Qū 管城區 • Guǎn Zhòng 管仲 • Guǎn zǐ 管子 • Guó jiā Biāo zhǔn huà Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国家标准化管理委员会 • Guó jiā Biāo zhǔn huà Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國家標準化管理委員會 • Guó jiā Jūn pǐn Mào yì Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国家军品贸易管理委员会 • Guó jiā Jūn pǐn Mào yì Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國家軍品貿易管理委員會 • Guó jiā Liú xué Jī jīn Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国家留学基金管理委员会 • Guó jiā Liú xué Jī jīn Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國家留學基金管理委員會 • Guó jiā Shí pǐn Yào pǐn Jiān dū Guǎn lǐ jú 国家食品药品监督管理局 • Guó jiā Shí pǐn Yào pǐn Jiān dū Guǎn lǐ jú 國家食品藥品監督管理局 • Guó jiā Wài huì Guǎn lǐ jú 国家外汇管理局 • Guó jiā Wài huì Guǎn lǐ jú 國家外匯管理局 • Guó wù yuàn Guó yǒu Zī chǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国务院国有资产监督管理委员会 • Guó wù yuàn Guó yǒu Zī chǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國務院國有資產監督管理委員會 • Guó yǒu Zī chǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国有资产监督管理委员会 • Guó yǒu Zī chǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國有資產監督管理委員會 • Shí pǐn Yào pǐn Jiān dū Guǎn lǐ jú 食品药品监督管理局 • Shí pǐn Yào pǐn Jiān dū Guǎn lǐ jú 食品藥品監督管理局 • Shù zì Bǎn quán Guǎn lǐ 数字版权管理 • Shù zì Bǎn quán Guǎn lǐ 數字版權管理 • Xiāng gǎng Jīn róng Guǎn lǐ jú 香港金融管理局 • Zhōng guó Bǎo xiǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中国保险监督管理委员会 • Zhōng guó Bǎo xiǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中國保險監督管理委員會 • Zhōng guó Yín háng yè Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中国银行业监督管理委员会 • Zhōng guó Yín háng yè Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中國銀行業監督管理委員會 • Zhōng guó Zhèng quàn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中国证券监督管理委员会 • Zhōng guó Zhèng quàn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中國證券監督管理委員會
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cai quản, trông nom
2. cái bút
3. ống tròn
4. ống sáo
2. cái bút
3. ống tròn
4. ống sáo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ống sáo, làm bằng tre, có sáu lỗ.
2. (Danh) Chỉ chung các nhạc khí thổi được, như ống sáo, ống tiêu, kèn. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Quản huyền nhất biến tạp tân thanh” 管絃一變雜新聲 (Thăng Long 昇龍) Đàn sáo một loạt thay đổi, chen vào những thanh điệu mới.
3. (Danh) Ống. § Phàm vật gì tròn rỗng giữa đều gọi là “quản”. ◎Như: “huyết quản” 血管 mạch máu, “dĩ quản khuy thiên” 以管窺天 lấy ống nhòm trời, ý nói chê kẻ kiến thức hẹp hòi. § Ghi chú: Bây giờ ai tự bày ý kiến mình cũng tự nói nhún là “quản kiến” 管見 kiến thức hẹp hòi.
4. (Danh) Mượn chỉ cái bút. ◎Như: “ác quản” 握管 cầm bút, “đồng quản” 彤管 quản bút đỏ. § Ghi chú: Quản bút dùng chép sử các đàn bà giỏi, dùng quản đỏ để tỏ cái tấm lòng son, vì thế “đồng quản” dùng làm lời khen đàn bà giỏi. ◇Thi Kinh 詩經: “Di ngã đồng quản” 貽我彤管 (Bội phong 邶風, Tĩnh nữ 靜女) Tặng cho ta cán bút đỏ.
5. (Danh) Cái khóa, cái then khóa. ◇Tả truyện 左傳: “Trịnh nhân sử ngã chưởng kì bắc môn chi quản” 鄭人使我掌其北門之管 (Hi công tam thập nhị niên 僖公三十二年).
6. (Danh) Phép tắc. ◇Tuân Tử 荀子: “Thánh nhân dã giả, đạo chi quản dã” 聖人也者, 道之管也 (Nho hiệu 儒效).
7. (Danh) Họ “Quản”.
8. (Tính) Hẹp, ít, nhỏ. ◎Như: “quản kiến” 管見 kiến thức hẹp hòi (khiêm từ).
9. (Động) Bao dong, bao quát. ◇Lễ Kí 禮記: “Nhạc thống hòa, lễ biện dị, lễ nhạc chi thuyết, quản hồ nhân tình hĩ” 樂統和, 禮辨異, 禮樂之說, 管乎人情矣 (Nhạc kí 樂記).
10. (Động) Trông coi, đứng đầu. ◎Như: “chưởng quản” 掌管 cai quản, “quản hạt” 管轄 đứng đầu trông coi.
11. (Động) Câu thúc, gò bó, dạy bảo. ◎Như: “quản thúc” 管束 bắt giữ, ràng buộc. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Can đích ngã quản bất đắc, nhĩ thị ngã đỗ lí điệu xuất lai đích, nan đạo dã bất cảm quản nhĩ bất thành?” 乾的我管不得, 你是我肚裡掉出來的, 難道也不敢管你不成 (Đệ ngũ thập cửu hồi) Con nuôi tao không dạy được, chứ mày là con trong bụng đẻ ra, chẳng lẽ tao cũng không dám dạy hay sao?
12. (Động) Đảm nhiệm, phụ trách, trông nom. ◎Như: “quản lưỡng cá hài tử” 管兩個孩子 trông nom hai đứa trẻ.
13. (Động) Can thiệp, quan hệ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Khứ bất khứ, quản ngã thập ma sự?” 去不去, 管我什麼事 (Đệ nhị thập nhị hồi) Đi hay không đi, liên can gì đến tôi?
14. (Động) Quan tâm đến. ◎Như: “biệt quản tha, ngã môn tiên tẩu” 別管他, 我們先走 đừng bận tâm đến nó, chúng ta đi trước.
15. (Phó) Bảo đảm, chắc chắn. ◇Tây du kí 西遊記: “Bệ hạ khoan tâm, vi thần quản tống bệ hạ hoàn dương, trùng đăng Ngọc quan” 陛下寬心, 微臣管送陛下還陽, 重登玉關 (Đệ thập nhất hồi) Bệ hạ yên tâm, hạ thần chắc chắn đưa bệ hạ về cõi trần, lại lên ngôi báu.
16. (Trợ) Dùng kèm theo chữ “khiếu” 叫: kêu là. ◎Như: “đại gia đô quản tha khiếu đại ca” 大家都管他叫大哥 mọi người đều kêu anh ta là đại ca.
2. (Danh) Chỉ chung các nhạc khí thổi được, như ống sáo, ống tiêu, kèn. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Quản huyền nhất biến tạp tân thanh” 管絃一變雜新聲 (Thăng Long 昇龍) Đàn sáo một loạt thay đổi, chen vào những thanh điệu mới.
3. (Danh) Ống. § Phàm vật gì tròn rỗng giữa đều gọi là “quản”. ◎Như: “huyết quản” 血管 mạch máu, “dĩ quản khuy thiên” 以管窺天 lấy ống nhòm trời, ý nói chê kẻ kiến thức hẹp hòi. § Ghi chú: Bây giờ ai tự bày ý kiến mình cũng tự nói nhún là “quản kiến” 管見 kiến thức hẹp hòi.
4. (Danh) Mượn chỉ cái bút. ◎Như: “ác quản” 握管 cầm bút, “đồng quản” 彤管 quản bút đỏ. § Ghi chú: Quản bút dùng chép sử các đàn bà giỏi, dùng quản đỏ để tỏ cái tấm lòng son, vì thế “đồng quản” dùng làm lời khen đàn bà giỏi. ◇Thi Kinh 詩經: “Di ngã đồng quản” 貽我彤管 (Bội phong 邶風, Tĩnh nữ 靜女) Tặng cho ta cán bút đỏ.
5. (Danh) Cái khóa, cái then khóa. ◇Tả truyện 左傳: “Trịnh nhân sử ngã chưởng kì bắc môn chi quản” 鄭人使我掌其北門之管 (Hi công tam thập nhị niên 僖公三十二年).
6. (Danh) Phép tắc. ◇Tuân Tử 荀子: “Thánh nhân dã giả, đạo chi quản dã” 聖人也者, 道之管也 (Nho hiệu 儒效).
7. (Danh) Họ “Quản”.
8. (Tính) Hẹp, ít, nhỏ. ◎Như: “quản kiến” 管見 kiến thức hẹp hòi (khiêm từ).
9. (Động) Bao dong, bao quát. ◇Lễ Kí 禮記: “Nhạc thống hòa, lễ biện dị, lễ nhạc chi thuyết, quản hồ nhân tình hĩ” 樂統和, 禮辨異, 禮樂之說, 管乎人情矣 (Nhạc kí 樂記).
10. (Động) Trông coi, đứng đầu. ◎Như: “chưởng quản” 掌管 cai quản, “quản hạt” 管轄 đứng đầu trông coi.
11. (Động) Câu thúc, gò bó, dạy bảo. ◎Như: “quản thúc” 管束 bắt giữ, ràng buộc. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Can đích ngã quản bất đắc, nhĩ thị ngã đỗ lí điệu xuất lai đích, nan đạo dã bất cảm quản nhĩ bất thành?” 乾的我管不得, 你是我肚裡掉出來的, 難道也不敢管你不成 (Đệ ngũ thập cửu hồi) Con nuôi tao không dạy được, chứ mày là con trong bụng đẻ ra, chẳng lẽ tao cũng không dám dạy hay sao?
12. (Động) Đảm nhiệm, phụ trách, trông nom. ◎Như: “quản lưỡng cá hài tử” 管兩個孩子 trông nom hai đứa trẻ.
13. (Động) Can thiệp, quan hệ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Khứ bất khứ, quản ngã thập ma sự?” 去不去, 管我什麼事 (Đệ nhị thập nhị hồi) Đi hay không đi, liên can gì đến tôi?
14. (Động) Quan tâm đến. ◎Như: “biệt quản tha, ngã môn tiên tẩu” 別管他, 我們先走 đừng bận tâm đến nó, chúng ta đi trước.
15. (Phó) Bảo đảm, chắc chắn. ◇Tây du kí 西遊記: “Bệ hạ khoan tâm, vi thần quản tống bệ hạ hoàn dương, trùng đăng Ngọc quan” 陛下寬心, 微臣管送陛下還陽, 重登玉關 (Đệ thập nhất hồi) Bệ hạ yên tâm, hạ thần chắc chắn đưa bệ hạ về cõi trần, lại lên ngôi báu.
16. (Trợ) Dùng kèm theo chữ “khiếu” 叫: kêu là. ◎Như: “đại gia đô quản tha khiếu đại ca” 大家都管他叫大哥 mọi người đều kêu anh ta là đại ca.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái sáo nhỏ. Nguyễn Du 阮攸: Quản huyền nhất biến tạp tân thanh 管絃一變雜新聲 đàn sáo một loạt thay đổi, chen vào những thanh điệu mới.
② Phàm vật gì tròn rỗng giữa đều gọi là quản, như huyết quản 血管 mạch máu, dĩ quản khuy thiên 以管窺天 lấy ống nhòm trời, ý nói chê kẻ kiến thức hẹp hòi. Bây giờ ai tự bày ý kiến mình cũng tự xưng là quản kiến 管見 là vì cớ đó.
③ Cái cán bút, Kinh Thi 詩經 có câu: Dy ngã đồng quản 貽我彤管 để lại cho ta cán bút đỏ, ý nói về sử kí đàn bà, nay ta xưng tụng cái đức tính hay sự học thức của đàn bà là đồng quản 彤管 là ví cớ đó. Tục gọi cầm bút là ác quản 握管.
④ Cai quản, được toàn quyền coi sóc công việc gì gọi là quản, như chưởng quản 掌管, quản hạt 管轄 đều là một ý ấy cả. Tục nói can thiệp đến là quản 管, không can thiệp đến là bất quản 不管.
⑤ Cái khoá, cái then khoá.
⑥ Quản thúc, coi sóc bó buộc không cho vượt ra ngoài khuôn phép đã định gọi là quản thúc 管束.
② Phàm vật gì tròn rỗng giữa đều gọi là quản, như huyết quản 血管 mạch máu, dĩ quản khuy thiên 以管窺天 lấy ống nhòm trời, ý nói chê kẻ kiến thức hẹp hòi. Bây giờ ai tự bày ý kiến mình cũng tự xưng là quản kiến 管見 là vì cớ đó.
③ Cái cán bút, Kinh Thi 詩經 có câu: Dy ngã đồng quản 貽我彤管 để lại cho ta cán bút đỏ, ý nói về sử kí đàn bà, nay ta xưng tụng cái đức tính hay sự học thức của đàn bà là đồng quản 彤管 là ví cớ đó. Tục gọi cầm bút là ác quản 握管.
④ Cai quản, được toàn quyền coi sóc công việc gì gọi là quản, như chưởng quản 掌管, quản hạt 管轄 đều là một ý ấy cả. Tục nói can thiệp đến là quản 管, không can thiệp đến là bất quản 不管.
⑤ Cái khoá, cái then khoá.
⑥ Quản thúc, coi sóc bó buộc không cho vượt ra ngoài khuôn phép đã định gọi là quản thúc 管束.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ống: 輸油管 Ống dẫn dầu mỏ; 膠皮管 Ống cao su;
② Quản, ống sáo: 管弦樂 Nhạc thổi và dây;
③ (loại) Cây, ống: 一管毛筆 Một cây bút lông; 一管牙膏 Một ống kem đánh răng;
④ (văn) Cán bút: 貽我彤管 Để lại cho ta cán bút đỏ (Thi Kinh);
⑤ (văn) Khóa, then khóa;
⑥ Trông nom, coi, phụ trách: 管兩個孩子 Trông nom hai đứa trẻ; 管伙食 Phụ trách việc ăn uống;
⑦ Bảo đảm: 一畝地管能打六百斤小麥 Bảo đảm mỗi mẫu sẽ thu được 300 cân lúa mì;
⑧ [Guăn] (Họ) Quản.
② Quản, ống sáo: 管弦樂 Nhạc thổi và dây;
③ (loại) Cây, ống: 一管毛筆 Một cây bút lông; 一管牙膏 Một ống kem đánh răng;
④ (văn) Cán bút: 貽我彤管 Để lại cho ta cán bút đỏ (Thi Kinh);
⑤ (văn) Khóa, then khóa;
⑥ Trông nom, coi, phụ trách: 管兩個孩子 Trông nom hai đứa trẻ; 管伙食 Phụ trách việc ăn uống;
⑦ Bảo đảm: 一畝地管能打六百斤小麥 Bảo đảm mỗi mẫu sẽ thu được 300 cân lúa mì;
⑧ [Guăn] (Họ) Quản.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cán bút — Ống sáo bằng trúc, một thứ nhạc khí — Cái ống. Td: Huyết quản ( ống chứa máu trong thân thể ) — Đứng đầu coi sóc công việc — Ta còn hiểu là để ý tới, ngại ngùng. Đoạn trường tân thanh có câu: » Dẫu rằng xương trắng quê người quản đâu «.
Từ điển Trung-Anh
variant of 管[guan3]
Từ điển Trung-Anh
(1) to take care (of)
(2) to control
(3) to manage
(4) to be in charge of
(5) to look after
(6) to run
(7) to care about
(8) tube
(9) pipe
(10) woodwind
(11) classifier for tube-shaped objects
(12) particle similar to 把[ba3] in 管...叫 constructions
(13) writing brush
(14) (coll.) to
(15) towards
(2) to control
(3) to manage
(4) to be in charge of
(5) to look after
(6) to run
(7) to care about
(8) tube
(9) pipe
(10) woodwind
(11) classifier for tube-shaped objects
(12) particle similar to 把[ba3] in 管...叫 constructions
(13) writing brush
(14) (coll.) to
(15) towards
Từ ghép 493
bā sōng guǎn 巴松管 • bā sòng guǎn 巴頌管 • bā sòng guǎn 巴颂管 • bàn guī guǎn 半規管 • bàn guī guǎn 半规管 • bāo guǎn 包管 • bǎo guǎn 保管 • bǎo guǎn yuán 保管员 • bǎo guǎn yuán 保管員 • bào guǎn 爆管 • běn dì guǎn lǐ jiè miàn 本地管理界面 • bǐ guǎn miàn 笔管面 • bǐ guǎn miàn 筆管麵 • bié guǎn 別管 • bié guǎn 别管 • bō li guǎn 玻璃管 • bù guǎn 不管 • bù guǎn sān qī èr shí yī 不管三七二十一 • bù guǎn zěn yàng 不管怎样 • bù guǎn zěn yàng 不管怎樣 • bù jì guǎn lǐ yuán 簿記管理員 • bù jì guǎn lǐ yuán 簿记管理员 • bù pà guān , zhǐ pà guǎn 不怕官,只怕管 • cháng guǎn 肠管 • cháng guǎn 腸管 • chéng guǎn 城管 • chéng shì guǎn lǐ yuán 程式管理员 • chéng shì guǎn lǐ yuán 程式管理員 • chī liáng bù guǎn shì 吃粮不管事 • chī liáng bù guǎn shì 吃糧不管事 • chǔ shuǐ guǎn 储水管 • chǔ shuǐ guǎn 儲水管 • chuī guǎn 吹管 • chuī guǎn yuè 吹管乐 • chuī guǎn yuè 吹管樂 • cí kòng guǎn 磁控管 • cū guǎn miàn 粗管面 • cū guǎn miàn 粗管麵 • dà guǎn 大管 • dài guǎn 代管 • dān huáng guǎn 单簧管 • dān huáng guǎn 單簧管 • dǎn guǎn 胆管 • dǎn guǎn 膽管 • dàng àn zhuǎn sòng cún qǔ jí guǎn lǐ 档案转送存取及管理 • dàng àn zhuǎn sòng cún qǔ jí guǎn lǐ 檔案轉送存取及管理 • dàng àn zǒng guǎn 档案总管 • dàng àn zǒng guǎn 檔案總管 • dǎo guǎn 导管 • dǎo guǎn 導管 • dǎo guǎn zǔ zhī 导管组织 • dǎo guǎn zǔ zhī 導管組織 • dǎo yè guǎn 导液管 • dǎo yè guǎn 導液管 • dēng guǎn 灯管 • dēng guǎn 燈管 • dī dìng guǎn 滴定管 • dī guǎn 滴管 • dī yīn guǎn 低音管 • dí jí lǐ dù guǎn 迪吉里杜管 • diàn zǐ guǎn 电子管 • diàn zǐ guǎn 電子管 • dìng shí xìn guǎn 定时信管 • dìng shí xìn guǎn 定時信管 • duō guǎn xián shì 多管閒事 • duō guǎn xián shì 多管闲事 • èr jí guǎn 二极管 • èr jí guǎn 二極管 • fā guāng èr jí guǎn 发光二极管 • fā guāng èr jí guǎn 發光二極管 • fàng sōng guǎn zhì 放松管制 • fēn guǎn 分管 • fēng xiǎn guǎn lǐ 風險管理 • fēng xiǎn guǎn lǐ 风险管理 • gāng guǎn 鋼管 • gāng guǎn 钢管 • gāng guǎn wǔ 鋼管舞 • gāng guǎn wǔ 钢管舞 • gāo guǎn 高管 • gè rén zì sǎo mén qián xuě , mò guǎn tā jiā wǎ shàng shuāng 各人自扫门前雪,莫管他家瓦上霜 • gè rén zì sǎo mén qián xuě , mò guǎn tā jiā wǎ shàng shuāng 各人自掃門前雪,莫管他家瓦上霜 • gōng shāng guǎn lǐ shuò shì 工商管理硕士 • gōng shāng guǎn lǐ shuò shì 工商管理碩士 • gòng guǎn 共管 • guǎn bān shǒu 管扳手 • guǎn bāo 管胞 • guǎn bǎo 管保 • guǎn bu zháo 管不着 • guǎn bu zháo 管不著 • guǎn dài 管待 • guǎn dào 管道 • guǎn dào yùn shū 管道运输 • guǎn dào yùn shū 管道運輸 • guǎn dēng 管灯 • guǎn dēng 管燈 • guǎn fēng qín 管風琴 • guǎn fēng qín 管风琴 • guǎn gōng 管工 • guǎn jiā 管家 • guǎn jiā pó 管家婆 • guǎn jiā zhí wù 管家职务 • guǎn jiā zhí wù 管家職務 • guǎn jiàn 管見 • guǎn jiàn 管见 • guǎn jiàn suǒ jí 管見所及 • guǎn jiàn suǒ jí 管见所及 • guǎn jiào 管教 • guǎn jiào wú fāng 管教无方 • guǎn jiào wú fāng 管教無方 • guǎn jǐng 管井 • guǎn kòng 管控 • guǎn kuī 管窥 • guǎn kuī 管窺 • guǎn kuī suǒ jí 管窥所及 • guǎn kuī suǒ jí 管窺所及 • guǎn lǐ 管理 • guǎn lǐ céng shōu gòu 管理层收购 • guǎn lǐ céng shōu gòu 管理層收購 • guǎn lǐ gōng néng 管理功能 • guǎn lǐ jiē kǒu 管理接口 • guǎn lǐ rén 管理人 • guǎn lǐ wěi yuán huì 管理委员会 • guǎn lǐ wěi yuán huì 管理委員會 • guǎn lǐ xìn xī kù 管理信息库 • guǎn lǐ xìn xī kù 管理信息庫 • guǎn lǐ xué 管理学 • guǎn lǐ xué 管理學 • guǎn lǐ xué yuàn 管理学院 • guǎn lǐ xué yuàn 管理學院 • guǎn lǐ yuán 管理员 • guǎn lǐ yuán 管理員 • guǎn lǐ zhàn 管理站 • guǎn lù 管路 • guǎn qián 管鉗 • guǎn qián 管钳 • guǎn qíng 管情 • guǎn qǔ 管取 • guǎn shā 管紗 • guǎn shā 管纱 • guǎn shǒu guǎn jiǎo 管手管脚 • guǎn shǒu guǎn jiǎo 管手管腳 • guǎn shù 管束 • guǎn tā de 管他的 • guǎn tā ne 管他呢 • guǎn tā sān qī èr shí yī 管他三七二十一 • guǎn tào 管套 • guǎn wěi huì 管委会 • guǎn wěi huì 管委會 • guǎn xiá 管轄 • guǎn xiá 管辖 • guǎn xián shì 管閒事 • guǎn xián shì 管闲事 • guǎn xián yuè 管弦乐 • guǎn xián yuè 管弦樂 • guǎn xián yuè duì 管弦乐队 • guǎn xián yuè duì 管弦樂隊 • guǎn xián yuè tuán 管弦乐团 • guǎn xián yuè tuán 管弦樂團 • guǎn xiàn 管線 • guǎn xiàn 管线 • guǎn yòng 管用 • guǎn yuán xiàn chóng 管圆线虫 • guǎn yuán xiàn chóng 管圓線蟲 • guǎn yuè 管龠 • guǎn yuè qì 管乐器 • guǎn yuè qì 管樂器 • guǎn zhì 管制 • guǎn zhì 管治 • guǎn zhōng kuī bào 管中窥豹 • guǎn zhōng kuī bào 管中窺豹 • guǎn zhòng 管仲 • guǎn zi 管子 • guǎn zi gōng 管子工 • guǎn zi qián 管子鉗 • guǎn zi qián 管子钳 • guǎn zuò 管座 • guāng diàn èr jí guǎn 光电二极管 • guāng diàn èr jí guǎn 光電二極管 • guāng èr jí guǎn 光二极管 • guāng èr jí guǎn 光二極管 • guī guǎn 規管 • guī guǎn 规管 • Guó jiā Diàn lì Jiān guǎn Wěi yuán huì 国家电力监管委员会 • Guó jiā Diàn lì Jiān guǎn Wěi yuán huì 國家電力監管委員會 • hán guǎn 涵管 • hēi guǎn 黑管 • hóng xī guǎn 虹吸管 • hū xī guǎn 呼吸管 • huáng guǎn 簧管 • jī guāng èr jí guǎn 激光二极管 • jī guāng èr jí guǎn 激光二極管 • jí guǎn 集管 • jì shù guǎn 計數管 • jì shù guǎn 计数管 • jiā qiáng guǎn zhì 加強管制 • jiā qiáng guǎn zhì 加强管制 • jiān guǎn 监管 • jiān guǎn 監管 • jiān guǎn miàn 尖管面 • jiān guǎn miàn 尖管麵 • jiān guǎn tǐ zhì 监管体制 • jiān guǎn tǐ zhì 監管體制 • jiǎn dān wǎng luò guǎn lǐ xié yì 简单网络管理协议 • jiǎn dān wǎng luò guǎn lǐ xié yì 簡單網絡管理協議 • jiāo guǎn 交管 • jiāo tōng guǎn lǐ jú 交通管理局 • jiāo tōng xié guǎn yuán 交通协管员 • jiāo tōng xié guǎn yuán 交通協管員 • jiē guǎn 接管 • jǐn guǎn 儘管 • jǐn guǎn 尽管 • jīng guǎn 經管 • jīng guǎn 经管 • jīng tǐ guǎn 晶体管 • jīng tǐ guǎn 晶體管 • jīng yíng guǎn lǐ hé wéi hù 經營管理和維護 • jīng yíng guǎn lǐ hé wéi hù 经营管理和维护 • kān guǎn 看管 • kàn zhe bù guǎn 看着不管 • kàn zhe bù guǎn 看著不管 • kē xué guǎn lǐ 科学管理 • kē xué guǎn lǐ 科學管理 • kōng zhōng jiāo tōng guǎn zhì 空中交通管制 • kōng zhōng jiāo tōng guǎn zhì yuán 空中交通管制员 • kōng zhōng jiāo tōng guǎn zhì yuán 空中交通管制員 • kù guǎn 裤管 • kù guǎn 褲管 • lā guǎn 拉管 • Lán Zhèng Cháng chéng pǐn yóu guǎn dào 兰郑长成品油管道 • Lán Zhèng Cháng chéng pǐn yóu guǎn dào 蘭鄭長成品油管道 • Lán Zhèng Cháng guǎn dào 兰郑长管道 • Lán Zhèng Cháng guǎn dào 蘭鄭長管道 • léi guǎn 雷管 • lín bā guǎn 淋巴管 • lòu guǎn 瘘管 • lòu guǎn 瘻管 • lū guǎn 撸管 • lū guǎn 擼管 • lú guǎn 芦管 • lú guǎn 蘆管 • luǎn huáng guǎn 卵黃管 • luǎn huáng guǎn 卵黄管 • luó xiàn guǎn 螺線管 • luó xiàn guǎn 螺线管 • luò guǎn 摞管 • luò shuǐ guǎn 落水管 • Mǎ shì guǎn 馬氏管 • Mǎ shì guǎn 马氏管 • mài guǎn 脈管 • mài guǎn 脉管 • mài guǎn zǔ zhī 脈管組織 • mài guǎn zǔ zhī 脉管组织 • máo xì xuè guǎn 毛細血管 • máo xì xuè guǎn 毛细血管 • mù guǎn yuè qì 木管乐器 • mù guǎn yuè qì 木管樂器 • nán guǎn jiā 男管家 • nǎo xuè guǎn jí bìng 脑血管疾病 • nǎo xuè guǎn jí bìng 腦血管疾病 • nǎo xuè guǎn píng zhàng 脑血管屏障 • nǎo xuè guǎn píng zhàng 腦血管屏障 • nèi róng guǎn lǐ xì tǒng 內容管理系統 • nèi róng guǎn lǐ xì tǒng 内容管理系统 • niào shēng zhí guǎn dào 尿生殖管道 • nǚ guǎn jiā 女管家 • nuǎn cháo guǎn jiā 暖巢管家 • ǒu lián jīng tǐ guǎn 耦联晶体管 • ǒu lián jīng tǐ guǎn 耦聯晶體管 • pái qì guǎn 排气管 • pái qì guǎn 排氣管 • pái shuǐ guǎn 排水管 • pái wū dì xià zhǔ guǎn wǎng 排污地下主管網 • pái wū dì xià zhǔ guǎn wǎng 排污地下主管网 • pái wū guǎn 排污管 • pán guǎn 盘管 • pán guǎn 盤管 • pǐn guǎn 品管 • qī guǎn yán 妻管严 • qī guǎn yán 妻管嚴 • qǐ guǎn shuò shì 企管硕士 • qǐ guǎn shuò shì 企管碩士 • qǐ yè guǎn lǐ 企业管理 • qǐ yè guǎn lǐ 企業管理 • qǐ yè guǎn lǐ shuò shì 企业管理硕士 • qǐ yè guǎn lǐ shuò shì 企業管理碩士 • qì guǎn 气管 • qì guǎn 氣管 • qì guǎn chā guǎn shù 气管插管术 • qì guǎn chā guǎn shù 氣管插管術 • qì guǎn jìng luán 气管痉挛 • qì guǎn jìng luán 氣管痙攣 • qì guǎn qiē kāi shù 气管切开术 • qì guǎn qiē kāi shù 氣管切開術 • qì guǎn yán 气管炎 • qì guǎn yán 氣管炎 • qiān guǎn gōng 鉛管工 • qiān guǎn gōng 铅管工 • qiāng guǎn 枪管 • qiāng guǎn 槍管 • rè suō guǎn 热缩管 • rè suō guǎn 熱縮管 • rén shì guǎn lǐ 人事管理 • ruǎn guǎn 軟管 • ruǎn guǎn 软管 • sā shǒu bù guǎn 撒手不管 • sà kè sī guǎn 萨克斯管 • sà kè sī guǎn 薩克斯管 • sān bù guǎn 三不管 • sān jí guǎn 三极管 • sān jí guǎn 三極管 • sān lián guǎn 三联管 • sān lián guǎn 三聯管 • shāng yè guǎn lǐ 商业管理 • shāng yè guǎn lǐ 商業管理 • shǎo guǎn xián shì 少管閒事 • shǎo guǎn xián shì 少管闲事 • shé guǎn 蛇管 • shè jīng guǎn 射精管 • shén jīng guǎn 神經管 • shén jīng guǎn 神经管 • shēng guǎn 笙管 • shěng zhí guǎn xiàn 省直管县 • shěng zhí guǎn xiàn 省直管縣 • shí guǎn 食管 • shí wù jí yào pǐn guǎn lǐ jú 食物及药品管理局 • shí wù jí yào pǐn guǎn lǐ jú 食物及藥品管理局 • shì guǎn 試管 • shì guǎn 试管 • shì guǎn shòu yùn 試管受孕 • shì guǎn shòu yùn 试管受孕 • shì guǎn yīng ér 試管嬰兒 • shì guǎn yīng ér 试管婴儿 • shū chū guǎn 輸出管 • shū chū guǎn 输出管 • shū jīng guǎn 輸精管 • shū jīng guǎn 输精管 • shū luǎn guǎn 輸卵管 • shū luǎn guǎn 输卵管 • shū niào guǎn 輸尿管 • shū niào guǎn 输尿管 • shū shuǐ guǎn 輸水管 • shū shuǐ guǎn 输水管 • shū yóu guǎn 輸油管 • shū yóu guǎn 输油管 • shuāng guǎn 双管 • shuāng guǎn 雙管 • shuāng guǎn qí xià 双管齐下 • shuāng guǎn qí xià 雙管齊下 • shuāng huáng guǎn 双簧管 • shuāng huáng guǎn 雙簧管 • shuǐ guǎn 水管 • shuǐ guǎn gōng 水管工 • shuǐ guǎn gōng rén 水管工人 • shuǐ guǎn miàn 水管面 • shuǐ guǎn miàn 水管麵 • sǐ rén bù guǎn 死人不管 • sù tiáo guǎn 速調管 • sù tiáo guǎn 速调管 • tào guǎn 套管 • tián jiān guǎn lǐ 田間管理 • tián jiān guǎn lǐ 田间管理 • tōng fēng guǎn 通風管 • tōng fēng guǎn 通风管 • tóng guǎn 銅管 • tóng guǎn 铜管 • tóng guǎn yí 彤管貽 • tóng guǎn yí 彤管贻 • tóng guǎn yuè qì 銅管樂器 • tóng guǎn yuè qì 铜管乐器 • tǒng guǎn 統管 • tǒng guǎn 统管 • tú shū guǎn lǐ yuán 图书管理员 • tú shū guǎn lǐ yuán 圖書管理員 • tuō guǎn 托管 • wān guǎn miàn 弯管面 • wān guǎn miàn 彎管麵 • wàn guǎn zōng hé zhèng 腕管綜合症 • wàn guǎn zōng hé zhèng 腕管综合症 • wǎng guǎn 網管 • wǎng guǎn 网管 • wǎng guǎn jiē kǒu 網管接口 • wǎng guǎn jiē kǒu 网管接口 • wǎng guǎn xì tǒng 網管系統 • wǎng guǎn xì tǒng 网管系统 • wǎng guǎn yuán 網管員 • wǎng guǎn yuán 网管员 • wǎng luò guǎn lǐ 網絡管理 • wǎng luò guǎn lǐ 网络管理 • wǎng luò guǎn lǐ xì tǒng 網絡管理系統 • wǎng luò guǎn lǐ xì tǒng 网络管理系统 • wǎng luò guǎn lǐ yuán 網絡管理員 • wǎng luò guǎn lǐ yuán 网络管理员 • wēi guǎn 微管 • wēi guǎn dàn bái 微管蛋白 • wēi sī xuè guǎn 微丝血管 • wēi sī xuè guǎn 微絲血管 • wēi xuè guǎn 微血管 • wéi guǎn 維管 • wéi guǎn 维管 • wéi guǎn shù 維管束 • wéi guǎn shù 维管束 • wéi guǎn shù zhí wù 維管束植物 • wéi guǎn shù zhí wù 维管束植物 • wéi guǎn zhù 維管柱 • wéi guǎn zhù 维管柱 • wú xiàn diàn guǎn lǐ wěi yuán huì 无线电管理委员会 • wú xiàn diàn guǎn lǐ wěi yuán huì 無線電管理委員會 • wù guǎn 物管 • wù liú guǎn lǐ 物流管理 • wù yè guǎn lǐ 物业管理 • wù yè guǎn lǐ 物業管理 • xī guǎn 吸管 • xì zhī qì guǎn yán 細支氣管炎 • xì zhī qì guǎn yán 细支气管炎 • xià shuǐ guǎn 下水管 • xiǎn xiàng guǎn 显像管 • xiǎn xiàng guǎn 顯像管 • xiàng mù guǎn lǐ 項目管理 • xiàng mù guǎn lǐ 项目管理 • xiāo huà guǎn 消化管 • xiǎo zhī qì guǎn 小支气管 • xiǎo zhī qì guǎn 小支氣管 • xié guǎn 协管 • xié guǎn 協管 • xié guǎn miàn 斜管面 • xié guǎn miàn 斜管麵 • xié guǎn yuán 协管员 • xié guǎn yuán 協管員 • xīn xuè guǎn 心血管 • xīn xuè guǎn jí bìng 心血管疾病 • xìn guǎn 信管 • xìn xī guǎn lǐ 信息管理 • xíng bō guǎn 行波管 • xíng zhèng guǎn lǐ 行政管理 • xiù guǎn 袖管 • xuè guǎn 血管 • xuè guǎn liú 血管瘤 • xuè guǎn shè yǐng 血管摄影 • xuè guǎn shè yǐng 血管攝影 • xuè guǎn zào yǐng 血管造影 • xuè guǎn zhōu yàng yìng huà 血管粥样硬化 • xuè guǎn zhōu yàng yìng huà 血管粥樣硬化 • yān gǔ guǎn 咽鼓管 • yān guǎn miàn 烟管面 • yān guǎn miàn 煙管麵 • yǎng quē chuī guǎn 氧炔吹管 • yīn guǎn 音管 • yīn jí shè xiàn guǎn 阴极射线管 • yīn jí shè xiàn guǎn 陰極射線管 • Yīng guó guǎn 英国管 • Yīng guó guǎn 英國管 • yìng xiàng guǎn 映像管 • yù guǎn lǐ Yú fú wù zhī zhōng 寓管理于服务之中 • yù guǎn lǐ Yú fú wù zhī zhōng 寓管理于服務之中 • yuán shèn guǎn 原肾管 • yuán shèn guǎn 原腎管 • zhàn guǎn lǐ 站管理 • zhǎng guǎn 掌管 • zhào guǎn 照管 • zhēn dú guǎn 侦毒管 • zhēn dú guǎn 偵毒管 • zhēn guǎn 針管 • zhēn guǎn 针管 • zhēn kōng guǎn 真空管 • zhī qì guǎn 支气管 • zhī qì guǎn 支氣管 • zhī qì guǎn yán 支气管炎 • zhī qì guǎn yán 支氣管炎 • zhǐ guǎn 只管 • zhì liàng guǎn lǐ 質量管理 • zhì liàng guǎn lǐ 质量管理 • Zhōng guó wú xiàn diàn pín pǔ guǎn lǐ hé jiān cè 中国无线电频谱管理和监测 • Zhōng guó wú xiàn diàn pín pǔ guǎn lǐ hé jiān cè 中國無線電頻譜管理和監測 • zhōng yā guǎn 中压管 • zhōng yā guǎn 中壓管 • zhú guǎn 竹管 • zhǔ guǎn 主管 • zhǔ guǎn jī guān 主管机关 • zhǔ guǎn jī guān 主管機關 • zhǔ guǎn jiào qū 主管教区 • zhǔ guǎn jiào qū 主管教區 • zhǔ guǎn rén yuán 主管人员 • zhǔ guǎn rén yuán 主管人員 • zhù cún guǎn 貯存管 • zhù cún guǎn 贮存管 • zhuān guǎn 专管 • zhuān guǎn 專管 • zì lái shuǐ guǎn 自來水管 • zì lái shuǐ guǎn 自来水管 • zǒng guǎn lǐ chù 总管理处 • zǒng guǎn lǐ chù 總管理處 • zǒng luǎn huáng guǎn 总卵黄管 • zǒng luǎn huáng guǎn 總卵黃管