Có 4 kết quả:
地 de • 底 de • 得 de • 的 de
Từ điển Trung-Anh
(1) -ly
(2) structural particle: used before a verb or adjective, linking it to preceding modifying adverbial adjunct
(2) structural particle: used before a verb or adjective, linking it to preceding modifying adverbial adjunct
Tự hình 5
Dị thể 17
Từ ghép 27
āi shāng de 哀伤地 • āi shāng de 哀傷地 • bù zǎ de 不咋地 • dì zhǐ de zhuǎn huàn 地址的轉換 • dì zhǐ de zhuǎn huàn 地址的转换 • hū de 忽地 • jiǎn dān de shuō 简单地说 • jiǎn dān de shuō 簡單地說 • jué wàng de jìng dì 絕望的境地 • jué wàng de jìng dì 绝望的境地 • lái huí lái qù de 來回來去地 • lái huí lái qù de 来回来去地 • měng de 猛地 • mò de 蓦地 • mò de 驀地 • píng děng de fǎ lǜ dì wèi 平等的法律地位 • qí dǎ hāngr de 齊打夯兒地 • qí dǎ hāngr de 齐打夯儿地 • Shèng ān de liè sī Duàn céng 圣安地列斯断层 • Shèng ān de liè sī Duàn céng 聖安地列斯斷層 • shū de 倏地 • xì xì de liú 細細地流 • xì xì de liú 细细地流 • yī xiàng yī xiàng de 一項一項地 • yī xiàng yī xiàng de 一项一项地 • yǒu tiáo yǒu lǐ de 有条有理地 • yǒu tiáo yǒu lǐ de 有條有理地
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi già tứ phách - đệ tứ phách - 悲笳四拍-第四拍 (Triệu Loan Loan)
• Du Tương Sơn tự kỳ 2 - 遊湘山寺其二 (Phan Huy Thực)
• Điếu Nguyễn Trung Trực - 吊阮忠直 (Huỳnh Mẫn Đạt)
• Động phòng - 洞房 (Đỗ Phủ)
• Hoài cựu - 懷舊 (Đỗ Phủ)
• Nông gia ưu tư - 農家憂思 (Doãn Khuê)
• Tần Châu tạp thi kỳ 18 - 秦州雜詩其十八 (Đỗ Phủ)
• Thiệp giang - 涉江 (Khuất Nguyên)
• Trường tương tư kỳ 2 - Ký Chí Ngũ Thành quy tiên đài - 長相思其二-寄志五城歸仙台 (Yoshimura Usai)
• Việt Nam thế chí tự - 越南世志序 (Hồ Tông Thốc)
• Du Tương Sơn tự kỳ 2 - 遊湘山寺其二 (Phan Huy Thực)
• Điếu Nguyễn Trung Trực - 吊阮忠直 (Huỳnh Mẫn Đạt)
• Động phòng - 洞房 (Đỗ Phủ)
• Hoài cựu - 懷舊 (Đỗ Phủ)
• Nông gia ưu tư - 農家憂思 (Doãn Khuê)
• Tần Châu tạp thi kỳ 18 - 秦州雜詩其十八 (Đỗ Phủ)
• Thiệp giang - 涉江 (Khuất Nguyên)
• Trường tương tư kỳ 2 - Ký Chí Ngũ Thành quy tiên đài - 長相思其二-寄志五城歸仙台 (Yoshimura Usai)
• Việt Nam thế chí tự - 越南世志序 (Hồ Tông Thốc)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(equivalent to 的 as possessive particle)
Tự hình 3
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Ẩm trung bát tiên ca - 飲中八仙歌 (Đỗ Phủ)
• Độc dạ thư hoài - 獨夜書懷 (Cao Bá Quát)
• Giang nguyệt đồng Ngô Nhữ Sơn thư hoài kỳ 1 - 江月同吳汝山書懷其一 (Trịnh Hoài Đức)
• Hí đề - 戲題 (Nguyễn Trãi)
• Hoài Nam Cao Biền sở tạo nghinh tiên lâu - 淮南高駢所造迎仙樓 (La Ẩn)
• Hoài Tịnh Độ thi kỳ 3 - 懷凈土詩其三 (Liên Ẩn)
• Nghĩ cổ Bạch Lạc Thiên “Tự tiếu hành hà trì” chi tác - 擬古白落天「自笑行何遲」之作 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Thiết Đường giáp - 鐵堂峽 (Đỗ Phủ)
• Vĩnh ngộ lạc - Nguyên tiêu - 永遇樂-元宵 (Lý Thanh Chiếu)
• Vịnh Phú Lộc bát cảnh kỳ 3 - Hưng Bình nguyên - 詠富祿八景其三-興瓶源 (Trần Đình Túc)
• Độc dạ thư hoài - 獨夜書懷 (Cao Bá Quát)
• Giang nguyệt đồng Ngô Nhữ Sơn thư hoài kỳ 1 - 江月同吳汝山書懷其一 (Trịnh Hoài Đức)
• Hí đề - 戲題 (Nguyễn Trãi)
• Hoài Nam Cao Biền sở tạo nghinh tiên lâu - 淮南高駢所造迎仙樓 (La Ẩn)
• Hoài Tịnh Độ thi kỳ 3 - 懷凈土詩其三 (Liên Ẩn)
• Nghĩ cổ Bạch Lạc Thiên “Tự tiếu hành hà trì” chi tác - 擬古白落天「自笑行何遲」之作 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Thiết Đường giáp - 鐵堂峽 (Đỗ Phủ)
• Vĩnh ngộ lạc - Nguyên tiêu - 永遇樂-元宵 (Lý Thanh Chiếu)
• Vịnh Phú Lộc bát cảnh kỳ 3 - Hưng Bình nguyên - 詠富祿八景其三-興瓶源 (Trần Đình Túc)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
structural particle: used after a verb (or adjective as main verb), linking it to following phrase indicating effect, degree, possibility etc
Tự hình 8
Dị thể 9
Chữ gần giống 2
Từ ghép 156
ài de sǐ qù huó lái 愛得死去活來 • ài de sǐ qù huó lái 爱得死去活来 • bā bu de 巴不得 • biàn de 变得 • biàn de 變得 • bù jiàn de 不見得 • bù jiàn de 不见得 • bù yóu de 不由得 • bù zhí de 不值得 • cāi de tòu 猜得透 • cháng yán shuō de hǎo 常言說得好 • cháng yán shuō de hǎo 常言说得好 • chén de zhù qì 沉得住气 • chén de zhù qì 沉得住氣 • chēng de shàng 称得上 • chēng de shàng 稱得上 • chī de kāi 吃得开 • chī de kāi 吃得開 • chī de xiāo 吃得消 • chī de zhù 吃得住 • chuō de zhù 戳得住 • dǎ de huǒ rè 打得火热 • dǎ de huǒ rè 打得火熱 • de hěn 得很 • de kě yǐ 得可以 • dǒng de 懂得 • duì de qǐ 对得起 • duì de qǐ 對得起 • duō de shì 多得是 • fàn de shàng 犯得上 • fàn de zháo 犯得着 • fàn de zháo 犯得著 • fàng de xià 放得下 • fù de liú yóu 富得流油 • gòu de zháo 够得着 • gòu de zháo 夠得著 • gù bu de 顧不得 • gù bu de 顾不得 • guài bu de 怪不得 • hài de 害得 • hé de lái 合得來 • hé de lái 合得来 • hé de lái 和得來 • hé de lái 和得来 • hèn bu de 恨不得 • huá de lái 划得來 • huá de lái 划得来 • huāng de 慌得 • huó de bù nài fán 活得不耐烦 • huó de bù nài fán 活得不耐煩 • jì de 記得 • jì de 记得 • jīng de qǐ 經得起 • jīng de qǐ 经得起 • jué de 覺得 • jué de 觉得 • kàn de guò 看得过 • kàn de guò 看得過 • kàn de guòr 看得过儿 • kàn de guòr 看得過兒 • kàn de qǐ 看得起 • kàn de zhòng 看得中 • kào de zhù 靠得住 • kū de sǐ qù huó lái 哭得死去活來 • kū de sǐ qù huó lái 哭得死去活来 • kuī de 亏得 • kuī de 虧得 • lái de 來得 • lái de 来得 • lái de jí 來得及 • lái de jí 来得及 • lái de róng yì , qù de kuài 來得容易,去得快 • lái de róng yì , qù de kuài 来得容易,去得快 • lái de zǎo bù rú lái de qiǎo 來得早不如來得巧 • lái de zǎo bù rú lái de qiǎo 来得早不如来得巧 • lǎn de dā lǐ 懒得搭理 • lǎn de dā lǐ 懶得搭理 • liǎo de 了得 • liú de qīng shān zài , bù pà méi chái shāo 留得青山在,不怕沒柴燒 • liú de qīng shān zài , bù pà méi chái shāo 留得青山在,不怕没柴烧 • luò de 落得 • méi de shuō 沒得說 • méi de shuō 没得说 • miǎn bu de 免不得 • miǎn de 免得 • mó de kāi 磨得开 • mó de kāi 磨得開 • ná de qǐ fàng de xià 拿得起放得下 • qù de 去得 • rè de kuài 热得快 • rè de kuài 熱得快 • rěn de zhù 忍得住 • rèn de 認得 • rèn de 认得 • shě bu de 捨不得 • shě bu de 舍不得 • shě de 捨得 • shě de 舍得 • shě de yī shēn guǎ , gǎn bǎ huáng dì lā xià mǎ 捨得一身剮,敢把皇帝拉下馬 • shě de yī shēn guǎ , gǎn bǎ huáng dì lā xià mǎ 舍得一身剐,敢把皇帝拉下马 • shěng de 省得 • shí de 識得 • shí de 识得 • shǐ bu de 使不得 • shǐ de 使得 • shǔ de shàng 数得上 • shǔ de shàng 數得上 • shǔ de zháo 数得着 • shǔ de zháo 數得著 • shuǎ de tuán tuán zhuàn 耍得团团转 • shuǎ de tuán tuán zhuàn 耍得團團轉 • shuō de guò qù 說得過去 • shuō de guò qù 说得过去 • shuō de shàng 說得上 • shuō de shàng 说得上 • tán de lái 談得來 • tán de lái 谈得来 • tiān xiǎo de 天晓得 • tiān xiǎo de 天曉得 • tián de fā nì 甜得发腻 • tián de fā nì 甜得發膩 • tīng de dǒng 听得懂 • tīng de dǒng 聽得懂 • tǔ de diào zhā 土得掉渣 • wán quán dǒng de 完全懂得 • xiǎn de 显得 • xiǎn de 顯得 • xiǎng de kāi 想得开 • xiǎng de kāi 想得開 • xiǎo de 晓得 • xiǎo de 曉得 • xìn de guò 信得过 • xìn de guò 信得過 • xíng de tōng 行得通 • yǎn jiàn de 眼見得 • yǎn jiàn de 眼见得 • yào bu de 要不得 • yòng de qí suǒ 用得其所 • yòng de shàng 用得上 • yòng de zháo 用得着 • yòng de zháo 用得著 • yóu bù de 由不得 • yuàn bu de 怨不得 • zhǎng de 長得 • zhǎng de 长得 • zhèn de zhù 鎮得住 • zhèn de zhù 镇得住 • zhí de 值得 • zhí de chēng zàn 值得称赞 • zhí de chēng zàn 值得稱讚 • zhí de jìng pèi 值得敬佩 • zhí de pǐn wèi 值得品味 • zhí de xìn lài 值得信賴 • zhí de xìn lài 值得信赖 • zhí de yī tí 值得一提 • zhí de zhù yì 值得注意
Một số bài thơ có sử dụng
• Du thành nam thập lục thủ - Du giáp - 遊城南十六首-榆莢 (Hàn Dũ)
• Đề Trần Thận Tư học quán thứ Phương Đình vận kỳ 05 - 題陳慎思學館次方亭韻其五 (Cao Bá Quát)
• La cống khúc kỳ 4 - 囉嗊曲其四 (Lưu Thái Xuân)
• Liễu chi từ kỳ 2 - 柳枝辭其二 (Từ Huyễn)
• Ngộ Tam Đăng Phạm công Đăng Giảng - 遇三登范公登講 (Bùi Văn Dị)
• Phụng tặng Vương trung doãn Duy - 奉贈王中允維 (Đỗ Phủ)
• Sắc không - 色空 (Lê Thị Ỷ Lan)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 016 - 山居百詠其十六 (Tông Bản thiền sư)
• Vãng tại - 往在 (Đỗ Phủ)
• Vĩnh ngộ lạc - Kinh khẩu Bắc Cố đình hoài cổ - 永遇樂-京口北顧亭懷古 (Tân Khí Tật)
• Đề Trần Thận Tư học quán thứ Phương Đình vận kỳ 05 - 題陳慎思學館次方亭韻其五 (Cao Bá Quát)
• La cống khúc kỳ 4 - 囉嗊曲其四 (Lưu Thái Xuân)
• Liễu chi từ kỳ 2 - 柳枝辭其二 (Từ Huyễn)
• Ngộ Tam Đăng Phạm công Đăng Giảng - 遇三登范公登講 (Bùi Văn Dị)
• Phụng tặng Vương trung doãn Duy - 奉贈王中允維 (Đỗ Phủ)
• Sắc không - 色空 (Lê Thị Ỷ Lan)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 016 - 山居百詠其十六 (Tông Bản thiền sư)
• Vãng tại - 往在 (Đỗ Phủ)
• Vĩnh ngộ lạc - Kinh khẩu Bắc Cố đình hoài cổ - 永遇樂-京口北顧亭懷古 (Tân Khí Tật)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) of
(2) ~'s (possessive particle)
(3) (used after an attribute)
(4) (used to form a nominal expression)
(5) (used at the end of a declarative sentence for emphasis)
(2) ~'s (possessive particle)
(3) (used after an attribute)
(4) (used to form a nominal expression)
(5) (used at the end of a declarative sentence for emphasis)
Tự hình 3
Dị thể 7
Từ ghép 184
bān qǐ shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬起石头砸自己的脚 • bān qǐ shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬起石頭砸自己的腳 • bān shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬石头砸自己的脚 • bān shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬石頭砸自己的腳 • bàn lù shā chū de Chéng Yǎo jīn 半路杀出的程咬金 • bàn lù shā chū de Chéng Yǎo jīn 半路殺出的程咬金 • Bǎo hú lu de Mì mì 宝葫芦的秘密 • Bǎo hú lu de Mì mì 寶葫蘆的秘密 • bié de 別的 • bié de 别的 • bù pà shén yī yàng de duì shǒu , jiù pà zhū yī yàng de duì yǒu 不怕神一样的对手,就怕猪一样的队友 • bù pà shén yī yàng de duì shǒu , jiù pà zhū yī yàng de duì yǒu 不怕神一樣的對手,就怕豬一樣的隊友 • bù shì chī sù de 不是吃素的 • bù zǎ de 不咋的 • chà bu duō de 差不多的 • chēng sǐ dǎn dà de , è sǐ dǎn xiǎo de 撐死膽大的,餓死膽小的 • chēng sǐ dǎn dà de , è sǐ dǎn xiǎo de 撑死胆大的,饿死胆小的 • chī bǎo le fàn chēng de 吃飽了飯撐的 • chī bǎo le fàn chēng de 吃饱了饭撑的 • chī nǎi de lì qi 吃奶的力气 • chī nǎi de lì qi 吃奶的力氣 • chī nǎi de qì lì 吃奶的气力 • chī nǎi de qì lì 吃奶的氣力 • chī rén jiā de zuǐ ruǎn , ná rén jiā de shǒu duǎn 吃人家的嘴軟,拿人家的手短 • chī rén jiā de zuǐ ruǎn , ná rén jiā de shǒu duǎn 吃人家的嘴软,拿人家的手短 • chū lái hùn chí zǎo yào huán de 出來混遲早要還的 • chū lái hùn chí zǎo yào huán de 出来混迟早要还的 • Chūn fēng Shēn zuì de Wǎn shang 春風深醉的晚上 • Chūn fēng Shēn zuì de Wǎn shang 春风深醉的晚上 • de huà 的話 • de huà 的话 • dì zhǐ de zhuǎn huàn 地址的轉換 • dì zhǐ de zhuǎn huàn 地址的转换 • fēi yíng lì de zǔ zhī 非盈利的組織 • fēi yíng lì de zǔ zhī 非盈利的组织 • fēn sàn de cè lüè 分散的策略 • fú bù qǐ de Ā dǒu 扶不起的阿斗 • Fù huó de jūn tuán 复活的军团 • Fù huó de jūn tuán 復活的軍團 • gǒu niáng yǎng de 狗娘养的 • gǒu niáng yǎng de 狗娘養的 • gǒu wánr de 狗玩儿的 • gǒu wánr de 狗玩兒的 • gòu shòu de 够受的 • gòu shòu de 夠受的 • guǎn tā de 管他的 • hǎo yàng de 好样的 • hǎo yàng de 好樣的 • Hé shǔ Ān de liè sī 荷属安的列斯 • Hé shǔ Ān de liè sī 荷屬安的列斯 • hú lu lǐ mài de shì shén me yào 葫芦里卖的是什么药 • hú lu lǐ mài de shì shén me yào 葫蘆裡賣的是什麼藥 • Huáng dì de xīn yī 皇帝的新衣 • huáng guān shàng de míng zhū 皇冠上的明珠 • jí zhōng de cè lüè 集中的策略 • jiā de 家的 • Jiā de fū 加的夫 • jiā jiā yǒu běn nán niàn de jīng 家家有本难念的经 • jiā jiā yǒu běn nán niàn de jīng 家家有本難念的經 • jiǎ de 假的 • jiàn shè xìng de pī píng 建設性的批評 • jiàn shè xìng de pī píng 建设性的批评 • jiāng hái shì lǎo de là 姜还是老的辣 • jiāng hái shì lǎo de là 薑還是老的辣 • jīn wō yín wō bù rú zì jǐ de gǒu wō 金窝银窝不如自己的狗窝 • jīn wō yín wō bù rú zì jǐ de gǒu wō 金窩銀窩不如自己的狗窩 • jiù de bù qù , xīn de bù lái 旧的不去,新的不来 • jiù de bù qù , xīn de bù lái 舊的不去,新的不來 • jué wàng de jìng dì 絕望的境地 • jué wàng de jìng dì 绝望的境地 • kě cāo zuò de yì shù 可操作的艺术 • kě cāo zuò de yì shù 可操作的藝術 • lái yìng de 來硬的 • lái yìng de 来硬的 • Léi Gōng dǎ dòu fu , jiǎn ruǎn de qī 雷公打豆腐,拣软的欺 • Léi Gōng dǎ dòu fu , jiǎn ruǎn de qī 雷公打豆腐,揀軟的欺 • lí míng qián de hēi àn 黎明前的黑暗 • líng de 零的 • líng de shì jiè 灵的世界 • líng de shì jiè 靈的世界 • lóng de chuán rén 龍的傳人 • lóng de chuán rén 龙的传人 • mā de 妈的 • mā de 媽的 • Máo Zé dōng · Xiān wéi rén zhī de Gù shi 毛泽东鲜为人知的故事 • Máo Zé dōng · Xiān wéi rén zhī de Gù shi 毛澤東鮮為人知的故事 • méi shuō de 沒說的 • méi shuō de 没说的 • miàn xiàng duì xiàng de jì shù 面向对象的技术 • miàn xiàng duì xiàng de jì shù 面嚮對象的技術 • miāo de 喵的 • Mó xī de lǜ fǎ 摩西的律法 • nǎi nai de 奶奶的 • nán de 男的 • nǎr de huà 哪儿的话 • nǎr de huà 哪兒的話 • nèi shēng de 內生的 • nèi shēng de 内生的 • nǐ zǒu nǐ de Yáng guān Dào , wǒ guò wǒ de dú mù qiáo 你走你的阳关道,我过我的独木桥 • nǐ zǒu nǐ de Yáng guān Dào , wǒ guò wǒ de dú mù qiáo 你走你的陽關道,我過我的獨木橋 • niáng de 娘的 • nǚ de 女的 • pǎo tángr de 跑堂儿的 • pǎo tángr de 跑堂兒的 • pí xià de 皮下的 • píng děng de fǎ lǜ dì wèi 平等的法律地位 • pō chū qù de shuǐ 泼出去的水 • pō chū qù de shuǐ 潑出去的水 • qiān lǐ dā cháng péng , méi yǒu bù sàn de yàn xí 千里搭長棚,沒有不散的宴席 • qiān lǐ dā cháng péng , méi yǒu bù sàn de yàn xí 千里搭长棚,没有不散的宴席 • qián bù shì wàn néng de méi qián shì wàn wàn bù néng de 錢不是萬能的沒錢是萬萬不能的 • qián bù shì wàn néng de méi qián shì wàn wàn bù néng de 钱不是万能的没钱是万万不能的 • qù nǐ de 去你的 • rè guō shang de mǎ yǐ 热锅上的蚂蚁 • rè guō shang de mǎ yǐ 熱鍋上的螞蟻 • shàn yì de huǎng yán 善意的謊言 • shàn yì de huǎng yán 善意的谎言 • Shén de Ér zi 神的儿子 • Shén de Ér zi 神的兒子 • shén me de 什么的 • shén me de 甚麼的 • shén me fēng bǎ nǐ chuī lái de 什么风把你吹来的 • shén me fēng bǎ nǐ chuī lái de 什麼風把你吹來的 • shěng yóu de dēng 省油的灯 • shěng yóu de dēng 省油的燈 • shí jiàn shì jiǎn yàn zhēn lǐ de wéi yī biāo zhǔn 实践是检验真理的唯一标准 • shí jiàn shì jiǎn yàn zhēn lǐ de wéi yī biāo zhǔn 實踐是檢驗真理的唯一標準 • shì de 似的 • shì de 是的 • tā mā de 他妈的 • tā mā de 他媽的 • tā miāo de 他喵的 • tā niáng de 他娘的 • tiān shā de 天杀的 • tiān shā de 天殺的 • tiān shēng de yī duì 天生的一对 • tiān shēng de yī duì 天生的一對 • tiān xià méi yǒu bù sàn de yán xí 天下沒有不散的筵席 • tiān xià méi yǒu bù sàn de yán xí 天下没有不散的筵席 • tiān xià méi yǒu bù sàn de yàn xí 天下沒有不散的宴席 • tiān xià méi yǒu bù sàn de yàn xí 天下没有不散的宴席 • Tiān zhǔ de Gāo yáng 天主的羔羊 • tiě dǎ de yá men , liú shuǐ de guān 鐵打的衙門,流水的官 • tiě dǎ de yá men , liú shuǐ de guān 铁打的衙门,流水的官 • wán yīn de 玩阴的 • wán yīn de 玩陰的 • wèi de shì 为的是 • wèi de shì 為的是 • xiāng jiā xìng de 相加性的 • xiǎo de 小的 • Yǎ diǎn de Tài mén 雅典的泰門 • Yǎ diǎn de Tài mén 雅典的泰门 • yī gēn shéng shàng de mà zha 一根繩上的螞蚱 • yī gēn shéng shàng de mà zha 一根绳上的蚂蚱 • yī tiáo shéng shàng de mà zha 一条绳上的蚂蚱 • yī tiáo shéng shàng de mà zha 一條繩上的螞蚱 • yīng gāi de 应该的 • yīng gāi de 應該的 • yòng hù dào wǎng luò de jiē kǒu 用戶到網絡的接口 • yòng hù dào wǎng luò de jiē kǒu 用户到网络的接口 • yǒu de 有的 • yǒu de méi de 有的沒的 • yǒu de méi de 有的没的 • yǒu de méi yǒu de 有的沒有的 • yǒu de méi yǒu de 有的没有的 • yǒu de shí hòu 有的时候 • yǒu de shí hòu 有的時候 • yǒu de shì 有的是 • zěn de 怎的 • zěn me gǎo de 怎么搞的 • zěn me gǎo de 怎麼搞的 • zhǎng zǐ de míng fèn 長子的名份 • zhǎng zǐ de míng fèn 长子的名份 • zhēn shi de 真是的 • zhēn yǒu nǐ de 真有你的 • zhì de fēi yuè 質的飛躍 • zhì de fēi yuè 质的飞跃 • zì wǒ de rén 自我的人 • zǒng de lái shuō 总的来说 • zǒng de lái shuō 總的來說 • zǒu zì jǐ de lù , ràng rén jiā qù shuō 走自己的路,讓人家去說 • zǒu zì jǐ de lù , ràng rén jiā qù shuō 走自己的路,让人家去说 • Zuì hòu de Wǎn cān 最后的晚餐 • Zuì hòu de Wǎn cān 最後的晚餐
Một số bài thơ có sử dụng
• Bách tự lệnh - Kỷ thượng ngưng trần hí hoạ mai nhất chi - 百字令-几上凝塵戲畫梅一枝 (Hồ Huệ Trai)
• Bích ngọc tiêu kỳ 02 - 碧玉簫其二 (Quan Hán Khanh)
• Điền gia hành - 田家行 (Vương Kiến)
• Lạc liễu nhất chích nha - 落了一隻牙 (Hồ Chí Minh)
• Mai hoa kỳ 1 - 梅花其一 (Tô Thức)
• Như mộng lệnh kỳ 3 - 如夢令其三 (Lý Thanh Chiếu)
• Phá trận tử - Vi Trần Đồng Phủ phú tráng từ dĩ ký chi - 破陣子-為陳同甫賦壯詞以寄之 (Tân Khí Tật)
• Quan “Dị thuyết phản Đường” truyện - 觀異說反唐傳 (Ngô Thì Nhậm)
• Thiên Giang ngục - 遷江獄 (Hồ Chí Minh)
• Trịnh Điển Thiết tự Thi Châu quy - 鄭典設自施州歸 (Đỗ Phủ)
• Bích ngọc tiêu kỳ 02 - 碧玉簫其二 (Quan Hán Khanh)
• Điền gia hành - 田家行 (Vương Kiến)
• Lạc liễu nhất chích nha - 落了一隻牙 (Hồ Chí Minh)
• Mai hoa kỳ 1 - 梅花其一 (Tô Thức)
• Như mộng lệnh kỳ 3 - 如夢令其三 (Lý Thanh Chiếu)
• Phá trận tử - Vi Trần Đồng Phủ phú tráng từ dĩ ký chi - 破陣子-為陳同甫賦壯詞以寄之 (Tân Khí Tật)
• Quan “Dị thuyết phản Đường” truyện - 觀異說反唐傳 (Ngô Thì Nhậm)
• Thiên Giang ngục - 遷江獄 (Hồ Chí Minh)
• Trịnh Điển Thiết tự Thi Châu quy - 鄭典設自施州歸 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0