Có 4 kết quả:

地 de 底 de 得 de 的 de

1/4

de [ㄉㄜ, ㄉㄧˋ]

U+5730, tổng 6 nét, bộ tǔ 土 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

(1) -ly
(2) structural particle: used before a verb or adjective, linking it to preceding modifying adverbial adjunct

Tự hình 5

Dị thể 17

Từ ghép 27

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

de [ㄉㄜ, ㄉㄜˊ, děi ㄉㄟˇ]

U+5F97, tổng 11 nét, bộ chì 彳 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trung-Anh

structural particle: used after a verb (or adjective as main verb), linking it to following phrase indicating effect, degree, possibility etc

Tự hình 8

Dị thể 9

Chữ gần giống 2

Từ ghép 156

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

de [ㄉㄜ, ㄉㄧ, ㄉㄧˊ, ㄉㄧˋ]

U+7684, tổng 8 nét, bộ bái 白 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

(1) of
(2) ~'s (possessive particle)
(3) (used after an attribute)
(4) (used to form a nominal expression)
(5) (used at the end of a declarative sentence for emphasis)

Tự hình 3

Dị thể 7

Từ ghép 184

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0