Có 5 kết quả:
㞙 niào ㄋㄧㄠˋ • 㳮 niào ㄋㄧㄠˋ • 尿 niào ㄋㄧㄠˋ • 溺 niào ㄋㄧㄠˋ • 脲 niào ㄋㄧㄠˋ
Từ điển Trung-Anh
old variant of 尿[niao4]
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
old variant of 尿[niao4]
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nước đái (nước giải).
2. (Động) Đi đái, đi tiểu.
2. (Động) Đi đái, đi tiểu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đi đái, đi tiểu. Như 尿 [niào] (bộ 尸).
Từ điển Trung-Anh
(1) to urinate
(2) urine
(3) CL:泡[pao1]
(2) urine
(3) CL:泡[pao1]
Tự hình 3
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Từ ghép 60
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
đi tiểu, đi đái
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chìm, đắm. ◎Như: “nịch tễ” 溺斃 chết đuối.
2. (Động) Bị vây hãm ở chỗ nguy hiểm, chìm đắm. ◇Tư Mã Tương Như 司馬相如: “Chửng dân ư trầm nịch” 拯民於沉溺 (Nan thục phụ lão 難蜀父老) Cứu vớt dân khỏi bị chìm đắm.
3. (Động) Say đắm, trầm mê. ◇Trạng Me Nguyễn Giản Thanh 阮簡清: “Sắc bất ba đào dị nịch nhân” 色不波濤易溺人 Sắc đẹp dẫu không sóng lớn, nhưng dễ làm say đắm người.
4. (Phó) Quá độ, thái quá. ◎Như: “nịch ái” 溺愛 thương yêu nuông chiều quá mức.
5. Một âm là “niệu”. (Động) Đi đái, đi tiểu. § Thông “niệu” 尿. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Trí Bá tất đầu vi niệu khí” 智伯漆頭爲溺器 (Dự Nhượng kiều chủy thủ hành 豫讓橋匕首行) Đầu Trí Bá bị bôi sơn làm chậu đựng nước tiểu.
2. (Động) Bị vây hãm ở chỗ nguy hiểm, chìm đắm. ◇Tư Mã Tương Như 司馬相如: “Chửng dân ư trầm nịch” 拯民於沉溺 (Nan thục phụ lão 難蜀父老) Cứu vớt dân khỏi bị chìm đắm.
3. (Động) Say đắm, trầm mê. ◇Trạng Me Nguyễn Giản Thanh 阮簡清: “Sắc bất ba đào dị nịch nhân” 色不波濤易溺人 Sắc đẹp dẫu không sóng lớn, nhưng dễ làm say đắm người.
4. (Phó) Quá độ, thái quá. ◎Như: “nịch ái” 溺愛 thương yêu nuông chiều quá mức.
5. Một âm là “niệu”. (Động) Đi đái, đi tiểu. § Thông “niệu” 尿. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Trí Bá tất đầu vi niệu khí” 智伯漆頭爲溺器 (Dự Nhượng kiều chủy thủ hành 豫讓橋匕首行) Đầu Trí Bá bị bôi sơn làm chậu đựng nước tiểu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đi đái, đi tiểu. Như 尿 [niào] (bộ 尸).
Từ điển Trung-Anh
variant of 尿[niao4]
Tự hình 6
Dị thể 7
Chữ gần giống 9
Từ ghép 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
urê (hoá học)
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Urê.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chất Urée trong nước tiểu.
Từ điển Trung-Anh
(1) carbamide
(2) urea (NH2)2CO
(3) also written 尿素
(2) urea (NH2)2CO
(3) also written 尿素
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ ghép 1
Bình luận 0