Có 5 kết quả:
攮 nǎng ㄋㄤˇ • 曩 nǎng ㄋㄤˇ • 灢 nǎng ㄋㄤˇ • 饢 nǎng ㄋㄤˇ • 馕 nǎng ㄋㄤˇ
Từ điển phổ thông
1. đâm bằng dao
2. đẩy mạnh
2. đẩy mạnh
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Xô, đẩy.
2. (Động) Đâm, chọc. ◎Như: “tha bị nãng liễu nhất đao” 他被攮了一刀 nó bị đâm một nhát dao.
3. (Tính) Hồ đồ, ngu đần (tiếng mắng chửi). ◎Như: “cẩu nãng đích nô tài” 狗攮的奴才 đồ chó má khốn kiếp.
2. (Động) Đâm, chọc. ◎Như: “tha bị nãng liễu nhất đao” 他被攮了一刀 nó bị đâm một nhát dao.
3. (Tính) Hồ đồ, ngu đần (tiếng mắng chửi). ◎Như: “cẩu nãng đích nô tài” 狗攮的奴才 đồ chó má khốn kiếp.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðẩy mạnh.
② Ðàm.
② Ðàm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đâm (bằng dao găm);
② (văn) Đẩy mạnh.
② (văn) Đẩy mạnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng tay mà đẩy — Dùng dao mà đâm — Con dao.
Từ điển Trung-Anh
(1) to fend off
(2) to stab
(2) to stab
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
trước kia, xưa kia
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Trước, xưa kia. ◎Như: “nẵng tích” 曩昔 trước kia. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Nẵng dữ ngô tổ cư giả, kim kì thất thập vô nhất yên” 曩與吾祖居者, 今其室十無一焉 (Bộ xà giả thuyết 捕蛇者說) Xưa kia những người sống với ông tôi, nay mười nhà không còn được một.
2. § Cũng đọc là “nãng”.
2. § Cũng đọc là “nãng”.
Từ điển Thiều Chửu
① Trước, xưa kia.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Trước, trước kia, trước đây, xưa: 曩時 Thời xưa; 曩者 Ngày xưa; 曩日 Ngày trước; 寡人曩不知子,今知矣 Trước đây quả nhân không hiểu ông, nay thì đã hiểu rồi (Hàn Phi tử); 曩與吾祖居者,今其室十無一焉 Trước kia những người cùng ở với ông tôi, nay mười nhà không còn được một (Liễu Tôn Nguyên: Bổ xà giả thuyết). 【曩者】nãng giả [năngzhâ] Như 曩 [năng]: 莊公曰:曩者叔牙慾立慶父,奈何? Trang công nói: Trước đây Bão Thúc Nha muốn lập Khánh Phụ lên ngôi, làm thế nào? (Sử kí: Lỗ Chu công thế gia).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngày xưa. Lúc trước.
Từ điển Trung-Anh
in former times
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) muddy
(2) thick, muddy water
(2) thick, muddy water
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Từ ghép 1
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
nhét thức ăn vào miệng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại bánh mì ở vùng Tân Cương, gốc từ nước Ba Tư.
Từ điển Trung-Anh
(1) to stuff one's face
(2) to eat greedily
(2) to eat greedily
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ ghép 3
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
nhét thức ăn vào miệng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 饢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 饢
Từ điển Trung-Anh
(1) to stuff one's face
(2) to eat greedily
(2) to eat greedily
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ ghép 3
Bình luận 0