Có 2 kết quả:
tī ㄊㄧ • tǐ ㄊㄧˇ
Tổng nét: 22
Bộ: gǔ 骨 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰骨豊
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: BBTWT (月月廿田廿)
Unicode: U+9AD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thể
Âm Nôm: thể
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): からだ (karada), かたち (katachi)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: tai2
Âm Nôm: thể
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): からだ (karada), かたち (katachi)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: tai2
Tự hình 4
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Cần Chính lâu phú - 勤政樓賦 (Nguyễn Pháp)
• Giang đầu tứ vịnh - Đinh hương - 江頭四詠-丁香 (Đỗ Phủ)
• Lan kỳ 07 - 蘭其七 (Tạ Thiên Huân)
• Luận thi kỳ 01 - 論詩其一 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Phao cầu lạc kỳ 1 - 拋球樂其一 (Phùng Duyên Kỷ)
• Phụng Hoàng đài vọng tế tiến sĩ Trịnh Phục Sơ lục sự - 鳯凰臺望祭進士鄭復初録事 (Tát Đô Lạt)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 042 - 山居百詠其四十二 (Tông Bản thiền sư)
• Tặng Tất tứ Diệu - 贈畢四曜 (Đỗ Phủ)
• Thang bàn phú - 湯盤賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Tiến để Phú Xuân kiều tiểu khế, thư hoài nhị tác kỳ 2 - Hựu thất ngôn cổ phong thập thất vận - 進抵富春橋小憩,書懷二作其二-又七言古風十七韻 (Phan Huy Ích)
• Giang đầu tứ vịnh - Đinh hương - 江頭四詠-丁香 (Đỗ Phủ)
• Lan kỳ 07 - 蘭其七 (Tạ Thiên Huân)
• Luận thi kỳ 01 - 論詩其一 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Phao cầu lạc kỳ 1 - 拋球樂其一 (Phùng Duyên Kỷ)
• Phụng Hoàng đài vọng tế tiến sĩ Trịnh Phục Sơ lục sự - 鳯凰臺望祭進士鄭復初録事 (Tát Đô Lạt)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 042 - 山居百詠其四十二 (Tông Bản thiền sư)
• Tặng Tất tứ Diệu - 贈畢四曜 (Đỗ Phủ)
• Thang bàn phú - 湯盤賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Tiến để Phú Xuân kiều tiểu khế, thư hoài nhị tác kỳ 2 - Hựu thất ngôn cổ phong thập thất vận - 進抵富春橋小憩,書懷二作其二-又七言古風十七韻 (Phan Huy Ích)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Toàn thân. ◎Như: “thân thể” 身體 thân mình, “nhục thể” 肉體 thân xác, “nhân thể” 人體 thân người.
2. (Danh) Bộ phận của thân mình. ◎Như: “chi thể” 肢體 tay chân mình mẩy, “tứ thể” 四體 hai tay hai chân. ◇Sử Kí 史記: “Nãi tự vẫn nhi tử. Vương Ế thủ kì đầu, (...) Tối kì hậu, lang trung kị Dương Hỉ, kị tư mã Lữ Mã Đồng, lang trung Lữ Thắng, Dương Vũ các đắc kì nhất thể” 乃自刎而死. 王翳取其頭, (...) 最其後, 郎中騎楊喜, 騎司馬呂馬童, 郎中呂勝, 楊武各得其一體 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) (Hạng Vương) bèn tự đâm cổ chết. Vương Ế lấy cái đầu, (...) Cuối cùng, lang trung kị Dương Hỉ, kị tư mã Lữ Mã Đồng, lang trung Lữ Thắng và Dương Vũ mỗi người chiếm được một phần thân thể (của Hạng Vương).
3. (Danh) Hình trạng, bản chất của sự vật. ◎Như: “cố thể” 固體 chất dắn, “dịch thể” 液體 chất lỏng, “chủ thể” 主體 bộ phận chủ yếu, “vật thể” 物體 cái do vật chất cấu thành.
4. (Danh) Lối, loại, cách thức, quy chế. ◎Như: “biền thể” 駢體 lối văn biền ngẫu, “phú thể” 賦體 thể phú, “quốc thể” 國體 hình thức cơ cấu của một nước (thí dụ: “quân chủ quốc” 君主國 nước theo chế độ quân chủ, “cộng hòa quốc” 共和國 nước cộng hòa).
5. (Danh) Kiểu chữ viết (hình thức văn tự). ◎Như: “thảo thể” 草體 chữ thảo, “khải thể” 楷體 chữ chân.
6. (Danh) Hình trạng vật khối (trong hình học). ◎Như: “chánh phương thể” 正方體 hình khối vuông.
7. (Danh) Triết học gọi bổn chất của sự vật là “thể” 體. § Đối lại với công năng của sự vật, gọi là “dụng” 用. ◎Như: nói về lễ, thì sự kính là “thể”, mà sự hòa là “dụng” vậy.
8. (Động) Làm, thực hành. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Cố thánh nhân dĩ thân thể chi” 故聖人以身體之 (Phiếm luận 氾論) Cho nên thánh nhân đem thân mà làm.
9. (Động) Đặt mình vào đấy. ◎Như: “thể lượng” 體諒 đem thân mình để xét mà tha thứ, “thể tuất dân tình” 體恤民情 đặt mình vào hoàn cảnh mà xót thương dân.
10. (Tính) Riêng. ◎Như: “thể kỉ” 體己 riêng cho mình.
11. (Phó) Chính bản thân. ◎Như: “thể nghiệm” 體驗 tự thân mình kiểm nghiệm, “thể hội” 體會 thân mình tận hiểu, “thể nhận” 體認 chính mình chân nhận.
2. (Danh) Bộ phận của thân mình. ◎Như: “chi thể” 肢體 tay chân mình mẩy, “tứ thể” 四體 hai tay hai chân. ◇Sử Kí 史記: “Nãi tự vẫn nhi tử. Vương Ế thủ kì đầu, (...) Tối kì hậu, lang trung kị Dương Hỉ, kị tư mã Lữ Mã Đồng, lang trung Lữ Thắng, Dương Vũ các đắc kì nhất thể” 乃自刎而死. 王翳取其頭, (...) 最其後, 郎中騎楊喜, 騎司馬呂馬童, 郎中呂勝, 楊武各得其一體 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) (Hạng Vương) bèn tự đâm cổ chết. Vương Ế lấy cái đầu, (...) Cuối cùng, lang trung kị Dương Hỉ, kị tư mã Lữ Mã Đồng, lang trung Lữ Thắng và Dương Vũ mỗi người chiếm được một phần thân thể (của Hạng Vương).
3. (Danh) Hình trạng, bản chất của sự vật. ◎Như: “cố thể” 固體 chất dắn, “dịch thể” 液體 chất lỏng, “chủ thể” 主體 bộ phận chủ yếu, “vật thể” 物體 cái do vật chất cấu thành.
4. (Danh) Lối, loại, cách thức, quy chế. ◎Như: “biền thể” 駢體 lối văn biền ngẫu, “phú thể” 賦體 thể phú, “quốc thể” 國體 hình thức cơ cấu của một nước (thí dụ: “quân chủ quốc” 君主國 nước theo chế độ quân chủ, “cộng hòa quốc” 共和國 nước cộng hòa).
5. (Danh) Kiểu chữ viết (hình thức văn tự). ◎Như: “thảo thể” 草體 chữ thảo, “khải thể” 楷體 chữ chân.
6. (Danh) Hình trạng vật khối (trong hình học). ◎Như: “chánh phương thể” 正方體 hình khối vuông.
7. (Danh) Triết học gọi bổn chất của sự vật là “thể” 體. § Đối lại với công năng của sự vật, gọi là “dụng” 用. ◎Như: nói về lễ, thì sự kính là “thể”, mà sự hòa là “dụng” vậy.
8. (Động) Làm, thực hành. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Cố thánh nhân dĩ thân thể chi” 故聖人以身體之 (Phiếm luận 氾論) Cho nên thánh nhân đem thân mà làm.
9. (Động) Đặt mình vào đấy. ◎Như: “thể lượng” 體諒 đem thân mình để xét mà tha thứ, “thể tuất dân tình” 體恤民情 đặt mình vào hoàn cảnh mà xót thương dân.
10. (Tính) Riêng. ◎Như: “thể kỉ” 體己 riêng cho mình.
11. (Phó) Chính bản thân. ◎Như: “thể nghiệm” 體驗 tự thân mình kiểm nghiệm, “thể hội” 體會 thân mình tận hiểu, “thể nhận” 體認 chính mình chân nhận.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thân thể: 身體 Thân thể;
② Thể, hình thể, chất: 物體 Vật thể; 全體 Toàn thể; 液體 Chất lỏng; 個體 Cá thể;
③ Thể, lối: 字體 Thể chữ, lối chữ; 文 體 Thể văn;
④ Lĩnh hội, thể hội, thể nghiệm, đặt mình vào đấy: 體驗 Thể nghiệm, nghiệm thấy; 體察 Đặt mình vào đấy để xét; 體恤 Đặt mình vào đấy mà thương xót;
⑤ Thể (bản chất bao hàm bên trong, trái với dụng 用), bản thể, bản chất;
⑥ Lí thuyết (trái với thực hành) Xem 體 [ti].
② Thể, hình thể, chất: 物體 Vật thể; 全體 Toàn thể; 液體 Chất lỏng; 個體 Cá thể;
③ Thể, lối: 字體 Thể chữ, lối chữ; 文 體 Thể văn;
④ Lĩnh hội, thể hội, thể nghiệm, đặt mình vào đấy: 體驗 Thể nghiệm, nghiệm thấy; 體察 Đặt mình vào đấy để xét; 體恤 Đặt mình vào đấy mà thương xót;
⑤ Thể (bản chất bao hàm bên trong, trái với dụng 用), bản thể, bản chất;
⑥ Lí thuyết (trái với thực hành) Xem 體 [ti].
Từ điển Trần Văn Chánh
【體己】thể kỉ [tiji] ① Của riêng. Cg. 梯己 [tiji];
② Thân cận: 體己人 Người thân cận. Xem 體 [tê].
② Thân cận: 體己人 Người thân cận. Xem 體 [tê].
Từ ghép 2
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thân, mình
2. hình thể
3. dạng
2. hình thể
3. dạng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Toàn thân. ◎Như: “thân thể” 身體 thân mình, “nhục thể” 肉體 thân xác, “nhân thể” 人體 thân người.
2. (Danh) Bộ phận của thân mình. ◎Như: “chi thể” 肢體 tay chân mình mẩy, “tứ thể” 四體 hai tay hai chân. ◇Sử Kí 史記: “Nãi tự vẫn nhi tử. Vương Ế thủ kì đầu, (...) Tối kì hậu, lang trung kị Dương Hỉ, kị tư mã Lữ Mã Đồng, lang trung Lữ Thắng, Dương Vũ các đắc kì nhất thể” 乃自刎而死. 王翳取其頭, (...) 最其後, 郎中騎楊喜, 騎司馬呂馬童, 郎中呂勝, 楊武各得其一體 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) (Hạng Vương) bèn tự đâm cổ chết. Vương Ế lấy cái đầu, (...) Cuối cùng, lang trung kị Dương Hỉ, kị tư mã Lữ Mã Đồng, lang trung Lữ Thắng và Dương Vũ mỗi người chiếm được một phần thân thể (của Hạng Vương).
3. (Danh) Hình trạng, bản chất của sự vật. ◎Như: “cố thể” 固體 chất dắn, “dịch thể” 液體 chất lỏng, “chủ thể” 主體 bộ phận chủ yếu, “vật thể” 物體 cái do vật chất cấu thành.
4. (Danh) Lối, loại, cách thức, quy chế. ◎Như: “biền thể” 駢體 lối văn biền ngẫu, “phú thể” 賦體 thể phú, “quốc thể” 國體 hình thức cơ cấu của một nước (thí dụ: “quân chủ quốc” 君主國 nước theo chế độ quân chủ, “cộng hòa quốc” 共和國 nước cộng hòa).
5. (Danh) Kiểu chữ viết (hình thức văn tự). ◎Như: “thảo thể” 草體 chữ thảo, “khải thể” 楷體 chữ chân.
6. (Danh) Hình trạng vật khối (trong hình học). ◎Như: “chánh phương thể” 正方體 hình khối vuông.
7. (Danh) Triết học gọi bổn chất của sự vật là “thể” 體. § Đối lại với công năng của sự vật, gọi là “dụng” 用. ◎Như: nói về lễ, thì sự kính là “thể”, mà sự hòa là “dụng” vậy.
8. (Động) Làm, thực hành. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Cố thánh nhân dĩ thân thể chi” 故聖人以身體之 (Phiếm luận 氾論) Cho nên thánh nhân đem thân mà làm.
9. (Động) Đặt mình vào đấy. ◎Như: “thể lượng” 體諒 đem thân mình để xét mà tha thứ, “thể tuất dân tình” 體恤民情 đặt mình vào hoàn cảnh mà xót thương dân.
10. (Tính) Riêng. ◎Như: “thể kỉ” 體己 riêng cho mình.
11. (Phó) Chính bản thân. ◎Như: “thể nghiệm” 體驗 tự thân mình kiểm nghiệm, “thể hội” 體會 thân mình tận hiểu, “thể nhận” 體認 chính mình chân nhận.
2. (Danh) Bộ phận của thân mình. ◎Như: “chi thể” 肢體 tay chân mình mẩy, “tứ thể” 四體 hai tay hai chân. ◇Sử Kí 史記: “Nãi tự vẫn nhi tử. Vương Ế thủ kì đầu, (...) Tối kì hậu, lang trung kị Dương Hỉ, kị tư mã Lữ Mã Đồng, lang trung Lữ Thắng, Dương Vũ các đắc kì nhất thể” 乃自刎而死. 王翳取其頭, (...) 最其後, 郎中騎楊喜, 騎司馬呂馬童, 郎中呂勝, 楊武各得其一體 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) (Hạng Vương) bèn tự đâm cổ chết. Vương Ế lấy cái đầu, (...) Cuối cùng, lang trung kị Dương Hỉ, kị tư mã Lữ Mã Đồng, lang trung Lữ Thắng và Dương Vũ mỗi người chiếm được một phần thân thể (của Hạng Vương).
3. (Danh) Hình trạng, bản chất của sự vật. ◎Như: “cố thể” 固體 chất dắn, “dịch thể” 液體 chất lỏng, “chủ thể” 主體 bộ phận chủ yếu, “vật thể” 物體 cái do vật chất cấu thành.
4. (Danh) Lối, loại, cách thức, quy chế. ◎Như: “biền thể” 駢體 lối văn biền ngẫu, “phú thể” 賦體 thể phú, “quốc thể” 國體 hình thức cơ cấu của một nước (thí dụ: “quân chủ quốc” 君主國 nước theo chế độ quân chủ, “cộng hòa quốc” 共和國 nước cộng hòa).
5. (Danh) Kiểu chữ viết (hình thức văn tự). ◎Như: “thảo thể” 草體 chữ thảo, “khải thể” 楷體 chữ chân.
6. (Danh) Hình trạng vật khối (trong hình học). ◎Như: “chánh phương thể” 正方體 hình khối vuông.
7. (Danh) Triết học gọi bổn chất của sự vật là “thể” 體. § Đối lại với công năng của sự vật, gọi là “dụng” 用. ◎Như: nói về lễ, thì sự kính là “thể”, mà sự hòa là “dụng” vậy.
8. (Động) Làm, thực hành. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Cố thánh nhân dĩ thân thể chi” 故聖人以身體之 (Phiếm luận 氾論) Cho nên thánh nhân đem thân mà làm.
9. (Động) Đặt mình vào đấy. ◎Như: “thể lượng” 體諒 đem thân mình để xét mà tha thứ, “thể tuất dân tình” 體恤民情 đặt mình vào hoàn cảnh mà xót thương dân.
10. (Tính) Riêng. ◎Như: “thể kỉ” 體己 riêng cho mình.
11. (Phó) Chính bản thân. ◎Như: “thể nghiệm” 體驗 tự thân mình kiểm nghiệm, “thể hội” 體會 thân mình tận hiểu, “thể nhận” 體認 chính mình chân nhận.
Từ điển Trung-Anh
(1) body
(2) form
(3) style
(4) system
(5) substance
(6) to experience
(7) aspect (linguistics)
(2) form
(3) style
(4) system
(5) substance
(6) to experience
(7) aspect (linguistics)
Từ ghép 561
ài zī bìng kàng tǐ 艾滋病抗體 • Àò lín pǐ kè tǐ yù chǎng 奧林匹克體育場 • bā bèi tǐ 八倍體 • bā miàn tǐ 八面體 • bái sè tǐ 白色體 • bái tǐ 白體 • bàn dǎo tǐ 半導體 • bàn dǎo tǐ chāo diǎn zhèn 半導體超點陣 • bàn dǎo tǐ tàn cè qì 半導體探測器 • bàn liú tǐ 半流體 • bàn luǒ tǐ 半裸體 • Bāo róu shì luó xuán tǐ 包柔氏螺旋體 • Bāo shì luó xuán tǐ 包氏螺旋體 • běn tǐ 本體 • běn tǐ lùn 本體論 • biān nián tǐ 編年體 • biǎn táo tǐ 扁桃體 • biǎn táo tǐ yán 扁桃體炎 • biàn tǐ 變體 • biàn tǐ 遍體 • biàn tǐ lín shāng 遍體鱗傷 • biāo féi tǐ zhuàng 膘肥體壯 • bìng yuán tǐ 病原體 • bō lí tǐ 玻璃體 • bǔ tǐ 補體 • bù chéng tǐ tǒng 不成體統 • bù hé tǐ tǒng 不合體統 • bù shí dà tǐ 不識大體 • bù tǐ miàn 不體面 • cān kǎo tuǒ qiú tǐ 參考橢球體 • cǎo tǐ 草體 • cháng fāng tǐ 長方體 • cháng rǎn sè tǐ 常染色體 • chāo dǎo diàn tǐ 超導電體 • chāo dǎo tǐ 超導體 • chāo méi tǐ 超媒體 • chéng hé tǐ tǒng 成何體統 • chéng tǐ 成體 • chì shēn lù tǐ 赤身露體 • chuán shū méi tǐ 傳輸媒體 • chuán tǐ 船體 • chuāng tǐ 窗體 • chuí tǐ 垂體 • cí tǐ 磁體 • cí tǐ 雌體 • cí xióng tóng tǐ 雌雄同體 • cí xióng tóng tǐ rén 雌雄同體人 • cí xióng tóng tǐ xìng 雌雄同體性 • cǐ shì tǐ dà 此事體大 • cū tǐ 粗體 • cū tǐ zì 粗體字 • dà tǐ 大體 • dà tǐ shàng 大體上 • dān bèi tǐ 單倍體 • dān kè lóng kàng tǐ 單克隆抗體 • dān tǐ 單體 • dān yī hé tǐ zì 單一合體字 • dān yuán duō bèi tǐ 單源多倍體 • dǎo tǐ 導體 • dé tǐ 得體 • dé zhì tǐ měi 德智體美 • děng lí zǐ tǐ 等離子體 • dī tǐ wēn zhèng 低體溫症 • diǎn zhèn zì tǐ 點陣字體 • diàn dǎo tǐ 電導體 • diàn jīng tǐ 電晶體 • Dōng Fēi Gòng tóng tǐ 東非共同體 • dòng tǐ 胴體 • Dú lì guó jiā lián hé tǐ 獨立國家聯合體 • Dú lián tǐ 獨聯體 • dú tǐ 獨體 • dú tǐ zì 獨體字 • Dù shì xiàn tǐ 杜氏腺體 • duì ǒu duō miàn tǐ 對偶多面體 • duì yìng tǐ 對映體 • duì yìng yì gòu tǐ 對映異構體 • duō bèi tǐ 多倍體 • duō jiǎo tǐ 多角體 • duō méi tǐ 多媒體 • duō miàn tǐ 多面體 • duō xiàn rǎn sè tǐ 多腺染色體 • duò xìng qì tǐ 惰性氣體 • èr bèi tǐ 二倍體 • èr shí miàn tǐ 二十面體 • èr shí yī sān tǐ zōng hé zhèng 21三體綜合症 • fā guāng èr jí tǐ 發光二極體 • fā yīn tǐ 發音體 • fán tǐ 繁體 • fán tǐ zì 繁體字 • fēi dǎo tǐ 非導體 • gāng tǐ 剛體 • gāng tǐ zhuǎn dòng 剛體轉動 • Gāo ěr jī fù hé tǐ 高爾基複合體 • Gāo ěr jī tǐ 高爾基體 • Gāo ěr jī tǐ 高爾機體 • gāo tǐ páng pí 高體鰟鮍 • gè tǐ 個體 • gè tǐ hù 個體戶 • gè tǐ jīng jì xué 個體經濟學 • gōng gòng tuán tǐ 公共團體 • gōng tǐ 供體 • Gōng tǐ 工體 • gòng hé zhèng tǐ 共和政體 • gòng tóng tǐ 共同體 • gòng xiǎng ruǎn tǐ 共享軟體 • gōu duān luó xuán tǐ bìng 鉤端螺旋體病 • gù tǐ 固體 • gù tǐ rè róng jī guāng qì 固體熱容激光器 • gù tǐ róng tǐ 固體溶體 • gù tǐ wù lǐ 固體物理 • gù tǐ wù zhì 固體物質 • guó jì méi tǐ 國際媒體 • guó jiā tǐ wěi 國家體委 • guó tǐ 國體 • guò yǎng wù méi tǐ 過氧物酶體 • hǎi mǎ tǐ 海馬體 • hǎi mián tǐ 海綿體 • hàn zì zì tǐ 漢字字體 • hé táng tǐ 核糖體 • hé tǐ zì 合體字 • hé xiǎo tǐ 核小體 • hēi tǐ 黑體 • hēi tǐ fú shè 黑體輻射 • hēi tǐ zì 黑體字 • huáng tǐ 黃體 • huáng tǐ qī 黃體期 • huáng tǐ tóng 黃體酮 • hún bù fù tǐ 魂不附體 • hún rán yī tǐ 渾然一體 • hùn hé tǐ 混合體 • huó tǐ 活體 • huó tǐ jiǎn shì 活體檢視 • huó tǐ zǔ zhī jiǎn chá 活體組織檢查 • huò tǐ 或體 • Jī dū Shèng tǐ jié 基督聖體節 • jī tǐ 基體 • jī tǐ 機體 • jī tǐ 肌體 • jī yīn rǎn sè tǐ yì cháng 基因染色體異常 • jí hé tǐ 集合體 • jí tǐ 集體 • Jí tǐ Ān quán Tiáo yuē Zǔ zhī 集體安全條約組織 • jí tǐ fáng hù 集體防護 • jí tǐ fén mù 集體墳墓 • jí tǐ hù 集體戶 • jí tǐ huà 集體化 • jí tǐ qiáng jiān 集體強姦 • jí tǐ xíng zǒu 集體行走 • jí tǐ zhǔ yì 集體主義 • jì yì tǐ 記憶體 • jì zhuàn tǐ 紀傳體 • jiān guǎn tǐ zhì 監管體制 • jiǎn tǐ 簡體 • jiǎn tǐ zì 簡體字 • jiāo tǐ 膠體 • jiǎo zhù tǐ 角柱體 • jié jīng tǐ 結晶體 • jié zhī jiè tǐ bìng dú 節肢介體病毒 • jié zhuàng tǐ 睫狀體 • jiě tǐ 解體 • jìn dì tiān tǐ 近地天體 • jīng jì tǐ xì 經濟體系 • jīng jì tǐ zhì 經濟體制 • jīng tǐ 晶體 • jīng tǐ guǎn 晶體管 • jīng tǐ jié gòu 晶體結構 • jīng zhuàng tǐ 晶狀體 • jiǔ miàn tǐ 九面體 • jiù tǐ 舊體 • jiù tǐ shī 舊體詩 • jiù zì tǐ 舊字體 • jù hé tǐ 聚合體 • jù tǐ 具體 • jù tǐ dào 具體到 • jù tǐ ér wēi 具體而微 • jù tǐ huà 具體化 • jù tǐ jì huà 具體計劃 • jù tǐ shuō míng 具體說明 • jù tǐ wèn tí 具體問題 • juān tǐ 蠲體 • jué yuán tǐ 絕緣體 • jūn shì tǐ yù 軍事體育 • jūn tǐ 軍體 • jūn zhǔ zhèng tǐ 君主政體 • kǎi tǐ 楷體 • kān cài chī fàn , liáng tǐ cái yī 看菜吃飯,量體裁衣 • kàng Rì jiù wáng tuán tǐ 抗日救亡團體 • kàng tǐ 抗體 • kě cí huà tǐ 可磁化體 • kě tǐ 可體 • kè tǐ 客體 • kuài shǎn jì yì tǐ 快閃記憶體 • kuài tǐ 塊體 • kuàng tǐ 礦體 • lèi xīng tǐ 類星體 • lì fāng tǐ 立方體 • lì kè cì tǐ 立克次體 • lì shì lì kè cì tǐ 立氏立克次體 • lì tǐ 立體 • lì tǐ 隸體 • lì tǐ diàn yǐng yuàn 立體電影院 • lì tǐ jǐ hé 立體幾何 • lì tǐ jiāo chā 立體交叉 • lì tǐ jiǎo 立體角 • Lì tǐ pài 立體派 • lì tǐ shè xiàng jī 立體攝像機 • lì tǐ shēng 立體聲 • lì tǐ tú 立體圖 • lì tǐ yì gòu 立體異構 • lì tǐ yì gòu tǐ 立體異構體 • lì tǐ zhào piàn 立體照片 • lián tǐ 連體 • lián tǐ bié shù 聯體別墅 • lián tǐ shuāng bāo tāi 連體雙胞胎 • lián tǐ yīng 連體嬰 • lián tǐ yīng ér 連體嬰兒 • lián xù tǐ 連續體 • liáng tǐ cái yī 量體裁衣 • liáng tǐ wēn 量體溫 • liáng tǐ zhòng 量體重 • liè tǐ xī chóng 裂體吸蟲 • líng tǐ 靈體 • lǐng dǎo jí tǐ 領導集體 • liú tǐ 流體 • liú tǐ dòng lì xué 流體動力學 • liú tǐ hé shì yàn 流體核試驗 • liú tǐ lì xué 流體力學 • liú xīng tǐ 流星體 • Liǔ tǐ 柳體 • liù miàn tǐ 六面體 • lù tǐ 露體 • luó xuán tǐ 螺旋體 • luǒ tǐ 裸體 • luǒ tǐ zhǔ yì 裸體主義 • luǒ tǐ zhǔ yì zhě 裸體主義者 • méi tǐ 媒體 • méi tǐ fǎng wèn kòng zhì 媒體訪問控制 • méi tǐ jiē kǒu lián jiē qì 媒體接口連接器 • méi tǐ zì yóu 媒體自由 • měi tǐ xiǎo pù 美體小舖 • Míng cháo tǐ 明朝體 • míng tǐ 明體 • mǔ qún tǐ 母群體 • mǔ tǐ 母體 • nǎo chuí tǐ 腦垂體 • nǎo xià chuí tǐ 腦下垂體 • nèi hán tǐ 內含體 • nián lǎo tǐ ruò 年老體弱 • niǎo yì yī yuán tǐ 鳥疫衣原體 • níng jiāo tǐ 凝膠體 • nóng yè jí tǐ huà 農業集體化 • nǚ tǐ chéng 女體盛 • Ōū gòng tǐ 歐共體 • Ōū zhōu Gòng tóng tǐ 歐洲共同體 • ǒu lián jīng tǐ guǎn 耦聯晶體管 • pāo shè tǐ 拋射體 • pāo tǐ 拋體 • pèi tǐ 配體 • piān táo tǐ 扁桃體 • piān táo tǐ yán 扁桃體炎 • pián tǐ 駢體 • pián zhī tǐ 胼胝體 • pò tǐ zi 破體字 • pǔ shì lì kè cì tǐ 普氏立克次體 • qì tǐ 氣體 • qì tǐ 砌體 • qì tǐ kuò sàn 氣體擴散 • qì tǐ lí xīn 氣體離心 • qián tǐ 前體 • qiú tǐ 球體 • qū tǐ 屈體 • qū tǐ 軀體 • quán tǐ 全體 • quán tǐ huì yì 全體會議 • quán tǐ rén yuán 全體人員 • qún tǐ 群體 • qún tǐ xìng shì jiàn 群體性事件 • qún zhòng tuán tǐ 群眾團體 • rǎn sè tǐ 染色體 • rǎn sè tǐ bèi xìng 染色體倍性 • rǎn sè tǐ sān bèi tǐ zhèng 染色體三倍體症 • rén tǐ 人體 • rén tǐ gōng xué 人體工學 • rén tǐ jiě pōu 人體解剖 • rén tǐ jiě pōu xué 人體解剖學 • rén tǐ qì guān 人體器官 • rén zào tiān tǐ 人造天體 • rèn tǐ 韌體 • róng méi tǐ 溶酶體 • róng tǐ 溶體 • róng wéi yī tǐ 融為一體 • ròu tǐ 肉體 • ruǎn tǐ 軟體 • ruǎn tǐ dòng wù 軟體動物 • ruǎn tǐ pèi sòng zhě 軟體配送者 • ruǎn tǐ yè 軟體業 • ruò shì qún tǐ 弱勢群體 • sān jiǎo zhù tǐ 三角柱體 • sān tǐ 三體 • sān tǐ wèn tí 三體問題 • Sān wèi Yī tǐ 三位一體 • sǎn tǐ 散體 • sāo tǐ 騷體 • sè sù tǐ 色素體 • shān tǐ 山體 • shǎn shuò tǐ 閃爍體 • shè huì tuán tǐ 社會團體 • shēn tǐ 身體 • shēn tǐ bù fèn 身體部分 • shēn tǐ jiǎn chá 身體檢查 • shēn tǐ lì xíng 身體力行 • shēn tǐ zhàng hài 身體障害 • shēn tǐ zhì liàng zhǐ shù 身體質量指數 • shén tǐ 神體 • shēng tǐ 牲體 • shēng wù qì tǐ 生物氣體 • shēng wù tǐ 生物體 • shèng tǐ 聖體 • Shèng tǐ jié 聖體節 • shèng tǐ xuè 聖體血 • shī tǐ 屍體 • shī tǐ dài 屍體袋 • shī tǐ jiě pōu 屍體解剖 • shī tǐ miàn 失體面 • shī tǐ pōu jiǎn 屍體剖檢 • shī tǐ tǒng 失體統 • shí èr miàn tǐ 十二面體 • shí tǐ 實體 • shí tǐ céng 實體層 • shí tǐ diàn 實體店 • shǐ chéng yī tǐ 使成一體 • shì jūn tǐ 噬菌體 • shì tǐ 事體 • shǒu xiě tǐ 手寫體 • shòu tǐ 受體 • shū tǐ 書體 • shuāng bèi tǐ 雙倍體 • shuāng tǐ chuán 雙體船 • shuǐ mǔ tǐ 水母體 • shuǐ tǐ 水體 • shuǐ xī tǐ 水螅體 • sī shì tǐ dà 斯事體大 • sī xiǎng tǐ xì 思想體系 • sì jiǎo zhù tǐ 四角柱體 • sì miàn tǐ 四面體 • sì tǐ 四體 • sì tǐ bù qín , wǔ gǔ bù fēn 四體不勤,五穀不分 • sōng guǒ tǐ 松果體 • sòng tǐ 宋體 • sōu xún ruǎn tǐ 搜尋軟體 • sú tǐ zì 俗體字 • suí jī cún qǔ jì yì tǐ 隨機存取記憶體 • tè xǔ bàn dǎo tǐ 特許半導體 • tǐ bì 體壁 • tǐ biǎo 體表 • tǐ cái 體裁 • tǐ cāo 體操 • tǐ cāo duì 體操隊 • tǐ cāo yùn dòng yuán 體操運動員 • tǐ cè 體側 • tǐ chá 體察 • tǐ cháng 體長 • tǐ dà sī jīng 體大思精 • tǐ fá 體罰 • tǐ fū 體膚 • tǐ gǎn 體感 • tǐ gǎn wēn dù 體感溫度 • tǐ gé 體格 • tǐ gé jiǎn chá 體格檢查 • tǐ huì 體會 • tǐ jī 體積 • tǐ jī bǎi fēn bǐ 體積百分比 • tǐ jī dān wèi 體積單位 • tǐ jiǎn 體檢 • tǐ lì 體例 • tǐ lì 體力 • tǐ lì láo dòng 體力勞動 • tǐ liàng 體諒 • tǐ liàng 體量 • tǐ máo 體毛 • tǐ mào 體貌 • tǐ miàn 體面 • tǐ mó 體模 • tǐ nèi 體內 • tǐ néng 體能 • tǐ niàn 體念 • tǐ pò 體魄 • tǐ qiāng 體腔 • tǐ rèn 體認 • tǐ ruò 體弱 • tǐ shì 體勢 • tǐ shì 體式 • tǐ shū 體書 • tǐ tài 體態 • tǐ tán 體壇 • tǐ tiē 體貼 • tǐ tiē rù wēi 體貼入微 • tǐ tǒng 體統 • tǐ tuán 體團 • tǐ wài 體外 • tǐ wài shòu jīng 體外受精 • tǐ wèi 體位 • tǐ wèi 體味 • tǐ wēn 體溫 • tǐ wēn biǎo 體溫表 • tǐ wēn guò dī 體溫過低 • tǐ wēn jì 體溫計 • tǐ wēn jiǎn cè yí 體溫檢測儀 • tǐ wú wán fū 體無完膚 • tǐ wù 體悟 • tǐ xī 體惜 • tǐ xì 體系 • tǐ xì bāo 體細胞 • tǐ xiàn 體現 • tǐ xiāng jì 體香劑 • tǐ xiào 體校 • tǐ xíng 體刑 • tǐ xíng 體型 • tǐ xíng 體形 • tǐ xìng 體性 • tǐ xù 體恤 • tǐ xù rù wēi 體恤入微 • tǐ xù shān 體恤衫 • tǐ xuǎn 體癬 • tǐ yàn 體驗 • tǐ yè 體液 • tǐ yù 體育 • tǐ yù bǐ sài 體育比賽 • tǐ yù chǎng 體育場 • tǐ yù chǎng guǎn 體育場館 • tǐ yù dá biāo cè yàn 體育達標測驗 • tǐ yù duàn liàn 體育鍛煉 • tǐ yù guǎn 體育館 • tǐ yù huó dòng 體育活動 • tǐ yù jiè 體育界 • tǐ yù xì 體育系 • tǐ yù xiàng mù 體育項目 • tǐ yù yùn dòng 體育運動 • tǐ yù zhī chuāng 體育之窗 • tǐ zhēng 體徵 • tǐ zhì 體制 • tǐ zhì 體質 • tǐ zhòng 體重 • tǐ zhòng jì 體重計 • tǐ zhòng qì 體重器 • tiān tǐ 天體 • tiān tǐ guāng pǔ xué 天體光譜學 • tiān tǐ lì xué 天體力學 • tiān tǐ wù lǐ 天體物理 • tiān tǐ wù lǐ xué 天體物理學 • tiān tǐ wù lǐ xué jiā 天體物理學家 • tiān tǐ yǎn huà xué 天體演化學 • tiān tǐ zhǔ yì 天體主義 • tiào jí tǐ wǔ 跳集體舞 • tōng tǐ 通體 • tóng chái tuán tǐ 同儕團體 • tóng fēn yì gòu tǐ 同分異構體 • tóng sù yì xíng tǐ 同素異形體 • tǒng yī tǐ 統一體 • tū duō miàn tǐ 凸多面體 • tū miàn tǐ 凸面體 • tuán tǐ 團體 • tuán tǐ guàn jūn 團體冠軍 • tuán tǐ xíng 團體行 • wài guó méi tǐ 外國媒體 • wàn wéi wǎng lián hé tǐ 萬維網聯合體 • wēi lì tǐ 微粒體 • Wéi jī méi tǐ Jī jīn huì 維基媒體基金會 • wēn shì qì tǐ 溫室氣體 • wēn tǐ ròu 溫體肉 • wén tǐ 文體 • wǔ tǐ tóu dì 五體投地 • wù tǐ 物體 • xī yǒu qì tǐ 稀有氣體 • Xì míng tǐ 細明體 • xiá ěr yī tǐ 遐邇一體 • xià tǐ 下體 • xiān jìn jí tǐ 先進集體 • xiān tǐ 纖體 • xiàn chuí tǐ 腺垂體 • xiàn lì tǐ 線粒體 • xiàn tǐ 腺體 • xiāng tǐ jì 香體劑 • xiàng tǐ cái yī 相體裁衣 • xiǎo tuán tǐ zhǔ yì 小團體主義 • xié tǐ 斜體 • xié tǐ zì 斜體字 • xīn guǎng tǐ pán 心廣體胖 • xīn kuān tǐ pán 心寬體胖 • xīn wén méi tǐ 新聞媒體 • Xīn yì zōng hé tǐ 新藝綜合體 • xīn zì tǐ 新字體 • xīng tǐ 星體 • xíng tǐ 形體 • xíng tǐ 行體 • xìng rén tǐ 杏仁體 • xióng tǐ 雄體 • yā diàn tǐ 壓電體 • yán tǐ 顏體 • yán tǔ tǐ 岩土體 • yǎn tǐ 掩體 • yè lǜ tǐ 葉綠體 • yè tǐ 液體 • yī bù bì tǐ 衣不蔽體 • yī tǐ 一體 • yī tǐ huà 一體化 • yī tǐ liǎng miàn 一體兩面 • yī yuán tǐ 衣原體 • yí tǐ 遺體 • yí tǐ gào bié shì 遺體告別式 • yì gòu tǐ 異構體 • yì shù tǐ cāo 藝術體操 • yì tǐ 異體 • yì tǐ zì 異體字 • yì yuán duō bèi tǐ 異源多倍體 • yì zhì tǐ 異質體 • yīn jié tǐ 音節體 • yǐn tǐ xiàng shàng 引體向上 • yìn shuā tǐ 印刷體 • yìng tǐ 硬體 • yìng yòng ruǎn tǐ 應用軟體 • yóu shuì tuán tǐ 游說團體 • yǒu jī tǐ 有機體 • yòu tǐ 幼體 • yuán zhù tǐ 圓柱體 • yuán zhuī tǐ 圓錐體 • zài tǐ 載體 • zhěng tǐ 整體 • zhěng tǐ fú wù shù wèi wǎng lù 整體服務數位網路 • zhěng tǐ shù wèi fú wù wǎng lù 整體數位服務網路 • zhèng diàn zǐ fā shè tǐ céng 正電子發射體層 • zhèng duō miàn tǐ 正多面體 • zhèng fāng tǐ 正方體 • zhèng tǐ 政體 • zhèng tǐ 正體 • zhèng tǐ zì 正體字 • zhèng zhì tǐ zhì 政治體制 • zhī jué jiě tǐ 知覺解體 • zhī tǐ 肢體 • zhī tǐ chōng tū 肢體衝突 • zhī yuán tǐ 支原體 • zhī yuán tǐ fèi yán 支原體肺炎 • zhī zhì tǐ 脂質體 • Zhōng tǐ Xī yòng 中體西用 • zhòng zhí tǐ 種植體 • zhǔ tǐ 主體 • Zhǔ tǐ Sī xiǎng 主體思想 • zhù tǐ 柱體 • zhuǎn tǐ 轉體 • zhuàn tǐ 篆體 • zī shì tǐ dà 茲事體大 • zì gēn hé tǐ zì 字根合體字 • zì tǐ 字體 • zì tǐ miǎn yì jí bìng 自體免疫疾病 • zì yóu luò tǐ 自由落體 • zì yóu tǐ cāo 自由體操 • zǒng tǐ 總體 • zǒng tǐ guī huà 總體規劃 • zǒng tǐ jīng jì xué 總體經濟學 • zǒng tǐ mù biāo 總體目標 • zǒng tǐ shàng shuō 總體上說