Có 2 kết quả:

ㄊㄧㄊㄧˇ
Âm Pinyin: ㄊㄧ, ㄊㄧˇ
Tổng nét: 22
Bộ: gǔ 骨 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: BBTWT (月月廿田廿)
Unicode: U+9AD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thể
Âm Nôm: thể
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): からだ (karada), かたち (katachi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tai2

Tự hình 4

Dị thể 7

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄊㄧ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Toàn thân. ◎Như: “thân thể” 身體 thân mình, “nhục thể” 肉體 thân xác, “nhân thể” 人體 thân người.
2. (Danh) Bộ phận của thân mình. ◎Như: “chi thể” 肢體 tay chân mình mẩy, “tứ thể” 四體 hai tay hai chân. ◇Sử Kí 史記: “Nãi tự vẫn nhi tử. Vương Ế thủ kì đầu, (...) Tối kì hậu, lang trung kị Dương Hỉ, kị tư mã Lữ Mã Đồng, lang trung Lữ Thắng, Dương Vũ các đắc kì nhất thể” 乃自刎而死. 王翳取其頭, (...) 最其後, 郎中騎楊喜, 騎司馬呂馬童, 郎中呂勝, 楊武各得其一體 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) (Hạng Vương) bèn tự đâm cổ chết. Vương Ế lấy cái đầu, (...) Cuối cùng, lang trung kị Dương Hỉ, kị tư mã Lữ Mã Đồng, lang trung Lữ Thắng và Dương Vũ mỗi người chiếm được một phần thân thể (của Hạng Vương).
3. (Danh) Hình trạng, bản chất của sự vật. ◎Như: “cố thể” 固體 chất dắn, “dịch thể” 液體 chất lỏng, “chủ thể” 主體 bộ phận chủ yếu, “vật thể” 物體 cái do vật chất cấu thành.
4. (Danh) Lối, loại, cách thức, quy chế. ◎Như: “biền thể” 駢體 lối văn biền ngẫu, “phú thể” 賦體 thể phú, “quốc thể” 國體 hình thức cơ cấu của một nước (thí dụ: “quân chủ quốc” 君主國 nước theo chế độ quân chủ, “cộng hòa quốc” 共和國 nước cộng hòa).
5. (Danh) Kiểu chữ viết (hình thức văn tự). ◎Như: “thảo thể” 草體 chữ thảo, “khải thể” 楷體 chữ chân.
6. (Danh) Hình trạng vật khối (trong hình học). ◎Như: “chánh phương thể” 正方體 hình khối vuông.
7. (Danh) Triết học gọi bổn chất của sự vật là “thể” 體. § Đối lại với công năng của sự vật, gọi là “dụng” 用. ◎Như: nói về lễ, thì sự kính là “thể”, mà sự hòa là “dụng” vậy.
8. (Động) Làm, thực hành. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Cố thánh nhân dĩ thân thể chi” 故聖人以身體之 (Phiếm luận 氾論) Cho nên thánh nhân đem thân mà làm.
9. (Động) Đặt mình vào đấy. ◎Như: “thể lượng” 體諒 đem thân mình để xét mà tha thứ, “thể tuất dân tình” 體恤民情 đặt mình vào hoàn cảnh mà xót thương dân.
10. (Tính) Riêng. ◎Như: “thể kỉ” 體己 riêng cho mình.
11. (Phó) Chính bản thân. ◎Như: “thể nghiệm” 體驗 tự thân mình kiểm nghiệm, “thể hội” 體會 thân mình tận hiểu, “thể nhận” 體認 chính mình chân nhận.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thân thể: 身體 Thân thể;
② Thể, hình thể, chất: 物體 Vật thể; 全體 Toàn thể; 液體 Chất lỏng; 個體 Cá thể;
③ Thể, lối: 字體 Thể chữ, lối chữ; 文 體 Thể văn;
④ Lĩnh hội, thể hội, thể nghiệm, đặt mình vào đấy: 體驗 Thể nghiệm, nghiệm thấy; 體察 Đặt mình vào đấy để xét; 體恤 Đặt mình vào đấy mà thương xót;
⑤ Thể (bản chất bao hàm bên trong, trái với dụng 用), bản thể, bản chất;
⑥ Lí thuyết (trái với thực hành) Xem 體 [ti].

Từ điển Trần Văn Chánh

【體己】thể kỉ [tiji] ① Của riêng. Cg. 梯己 [tiji];
② Thân cận: 體己人 Người thân cận. Xem 體 [tê].

Từ ghép 2

ㄊㄧˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. thân, mình
2. hình thể
3. dạng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Toàn thân. ◎Như: “thân thể” 身體 thân mình, “nhục thể” 肉體 thân xác, “nhân thể” 人體 thân người.
2. (Danh) Bộ phận của thân mình. ◎Như: “chi thể” 肢體 tay chân mình mẩy, “tứ thể” 四體 hai tay hai chân. ◇Sử Kí 史記: “Nãi tự vẫn nhi tử. Vương Ế thủ kì đầu, (...) Tối kì hậu, lang trung kị Dương Hỉ, kị tư mã Lữ Mã Đồng, lang trung Lữ Thắng, Dương Vũ các đắc kì nhất thể” 乃自刎而死. 王翳取其頭, (...) 最其後, 郎中騎楊喜, 騎司馬呂馬童, 郎中呂勝, 楊武各得其一體 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) (Hạng Vương) bèn tự đâm cổ chết. Vương Ế lấy cái đầu, (...) Cuối cùng, lang trung kị Dương Hỉ, kị tư mã Lữ Mã Đồng, lang trung Lữ Thắng và Dương Vũ mỗi người chiếm được một phần thân thể (của Hạng Vương).
3. (Danh) Hình trạng, bản chất của sự vật. ◎Như: “cố thể” 固體 chất dắn, “dịch thể” 液體 chất lỏng, “chủ thể” 主體 bộ phận chủ yếu, “vật thể” 物體 cái do vật chất cấu thành.
4. (Danh) Lối, loại, cách thức, quy chế. ◎Như: “biền thể” 駢體 lối văn biền ngẫu, “phú thể” 賦體 thể phú, “quốc thể” 國體 hình thức cơ cấu của một nước (thí dụ: “quân chủ quốc” 君主國 nước theo chế độ quân chủ, “cộng hòa quốc” 共和國 nước cộng hòa).
5. (Danh) Kiểu chữ viết (hình thức văn tự). ◎Như: “thảo thể” 草體 chữ thảo, “khải thể” 楷體 chữ chân.
6. (Danh) Hình trạng vật khối (trong hình học). ◎Như: “chánh phương thể” 正方體 hình khối vuông.
7. (Danh) Triết học gọi bổn chất của sự vật là “thể” 體. § Đối lại với công năng của sự vật, gọi là “dụng” 用. ◎Như: nói về lễ, thì sự kính là “thể”, mà sự hòa là “dụng” vậy.
8. (Động) Làm, thực hành. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Cố thánh nhân dĩ thân thể chi” 故聖人以身體之 (Phiếm luận 氾論) Cho nên thánh nhân đem thân mà làm.
9. (Động) Đặt mình vào đấy. ◎Như: “thể lượng” 體諒 đem thân mình để xét mà tha thứ, “thể tuất dân tình” 體恤民情 đặt mình vào hoàn cảnh mà xót thương dân.
10. (Tính) Riêng. ◎Như: “thể kỉ” 體己 riêng cho mình.
11. (Phó) Chính bản thân. ◎Như: “thể nghiệm” 體驗 tự thân mình kiểm nghiệm, “thể hội” 體會 thân mình tận hiểu, “thể nhận” 體認 chính mình chân nhận.

Từ điển Trung-Anh

(1) body
(2) form
(3) style
(4) system
(5) substance
(6) to experience
(7) aspect (linguistics)

Từ ghép 561

ài zī bìng kàng tǐ 艾滋病抗體Àò lín pǐ kè tǐ yù chǎng 奧林匹克體育場bā bèi tǐ 八倍體bā miàn tǐ 八面體bái sè tǐ 白色體bái tǐ 白體bàn dǎo tǐ 半導體bàn dǎo tǐ chāo diǎn zhèn 半導體超點陣bàn dǎo tǐ tàn cè qì 半導體探測器bàn liú tǐ 半流體bàn luǒ tǐ 半裸體Bāo róu shì luó xuán tǐ 包柔氏螺旋體Bāo shì luó xuán tǐ 包氏螺旋體běn tǐ 本體běn tǐ lùn 本體論biān nián tǐ 編年體biǎn táo tǐ 扁桃體biǎn táo tǐ yán 扁桃體炎biàn tǐ 變體biàn tǐ 遍體biàn tǐ lín shāng 遍體鱗傷biāo féi tǐ zhuàng 膘肥體壯bìng yuán tǐ 病原體bō lí tǐ 玻璃體bǔ tǐ 補體bù chéng tǐ tǒng 不成體統bù hé tǐ tǒng 不合體統bù shí dà tǐ 不識大體bù tǐ miàn 不體面cān kǎo tuǒ qiú tǐ 參考橢球體cǎo tǐ 草體cháng fāng tǐ 長方體cháng rǎn sè tǐ 常染色體chāo dǎo diàn tǐ 超導電體chāo dǎo tǐ 超導體chāo méi tǐ 超媒體chéng hé tǐ tǒng 成何體統chéng tǐ 成體chì shēn lù tǐ 赤身露體chuán shū méi tǐ 傳輸媒體chuán tǐ 船體chuāng tǐ 窗體chuí tǐ 垂體cí tǐ 磁體cí tǐ 雌體cí xióng tóng tǐ 雌雄同體cí xióng tóng tǐ rén 雌雄同體人cí xióng tóng tǐ xìng 雌雄同體性cǐ shì tǐ dà 此事體大cū tǐ 粗體cū tǐ zì 粗體字dà tǐ 大體dà tǐ shàng 大體上dān bèi tǐ 單倍體dān kè lóng kàng tǐ 單克隆抗體dān tǐ 單體dān yī hé tǐ zì 單一合體字dān yuán duō bèi tǐ 單源多倍體dǎo tǐ 導體dé tǐ 得體dé zhì tǐ měi 德智體美děng lí zǐ tǐ 等離子體dī tǐ wēn zhèng 低體溫症diǎn zhèn zì tǐ 點陣字體diàn dǎo tǐ 電導體diàn jīng tǐ 電晶體Dōng Fēi Gòng tóng tǐ 東非共同體dòng tǐ 胴體Dú lì guó jiā lián hé tǐ 獨立國家聯合體Dú lián tǐ 獨聯體dú tǐ 獨體dú tǐ zì 獨體字Dù shì xiàn tǐ 杜氏腺體duì ǒu duō miàn tǐ 對偶多面體duì yìng tǐ 對映體duì yìng yì gòu tǐ 對映異構體duō bèi tǐ 多倍體duō jiǎo tǐ 多角體duō méi tǐ 多媒體duō miàn tǐ 多面體duō xiàn rǎn sè tǐ 多腺染色體duò xìng qì tǐ 惰性氣體èr bèi tǐ 二倍體èr shí miàn tǐ 二十面體èr shí yī sān tǐ zōng hé zhèng 21三體綜合症fā guāng èr jí tǐ 發光二極體fā yīn tǐ 發音體fán tǐ 繁體fán tǐ zì 繁體字fēi dǎo tǐ 非導體gāng tǐ 剛體gāng tǐ zhuǎn dòng 剛體轉動Gāo ěr jī fù hé tǐ 高爾基複合體Gāo ěr jī tǐ 高爾基體Gāo ěr jī tǐ 高爾機體gāo tǐ páng pí 高體鰟鮍gè tǐ 個體gè tǐ hù 個體戶gè tǐ jīng jì xué 個體經濟學gōng gòng tuán tǐ 公共團體gōng tǐ 供體Gōng tǐ 工體gòng hé zhèng tǐ 共和政體gòng tóng tǐ 共同體gòng xiǎng ruǎn tǐ 共享軟體gōu duān luó xuán tǐ bìng 鉤端螺旋體病gù tǐ 固體gù tǐ rè róng jī guāng qì 固體熱容激光器gù tǐ róng tǐ 固體溶體gù tǐ wù lǐ 固體物理gù tǐ wù zhì 固體物質guó jì méi tǐ 國際媒體guó jiā tǐ wěi 國家體委guó tǐ 國體guò yǎng wù méi tǐ 過氧物酶體hǎi mǎ tǐ 海馬體hǎi mián tǐ 海綿體hàn zì zì tǐ 漢字字體hé táng tǐ 核糖體hé tǐ zì 合體字hé xiǎo tǐ 核小體hēi tǐ 黑體hēi tǐ fú shè 黑體輻射hēi tǐ zì 黑體字huáng tǐ 黃體huáng tǐ qī 黃體期huáng tǐ tóng 黃體酮hún bù fù tǐ 魂不附體hún rán yī tǐ 渾然一體hùn hé tǐ 混合體huó tǐ 活體huó tǐ jiǎn shì 活體檢視huó tǐ zǔ zhī jiǎn chá 活體組織檢查huò tǐ 或體Jī dū Shèng tǐ jié 基督聖體節jī tǐ 基體jī tǐ 機體jī tǐ 肌體jī yīn rǎn sè tǐ yì cháng 基因染色體異常jí hé tǐ 集合體jí tǐ 集體Jí tǐ Ān quán Tiáo yuē Zǔ zhī 集體安全條約組織jí tǐ fáng hù 集體防護jí tǐ fén mù 集體墳墓jí tǐ hù 集體戶jí tǐ huà 集體化jí tǐ qiáng jiān 集體強姦jí tǐ xíng zǒu 集體行走jí tǐ zhǔ yì 集體主義jì yì tǐ 記憶體jì zhuàn tǐ 紀傳體jiān guǎn tǐ zhì 監管體制jiǎn tǐ 簡體jiǎn tǐ zì 簡體字jiāo tǐ 膠體jiǎo zhù tǐ 角柱體jié jīng tǐ 結晶體jié zhī jiè tǐ bìng dú 節肢介體病毒jié zhuàng tǐ 睫狀體jiě tǐ 解體jìn dì tiān tǐ 近地天體jīng jì tǐ xì 經濟體系jīng jì tǐ zhì 經濟體制jīng tǐ 晶體jīng tǐ guǎn 晶體管jīng tǐ jié gòu 晶體結構jīng zhuàng tǐ 晶狀體jiǔ miàn tǐ 九面體jiù tǐ 舊體jiù tǐ shī 舊體詩jiù zì tǐ 舊字體jù hé tǐ 聚合體jù tǐ 具體jù tǐ dào 具體到jù tǐ ér wēi 具體而微jù tǐ huà 具體化jù tǐ jì huà 具體計劃jù tǐ shuō míng 具體說明jù tǐ wèn tí 具體問題juān tǐ 蠲體jué yuán tǐ 絕緣體jūn shì tǐ yù 軍事體育jūn tǐ 軍體jūn zhǔ zhèng tǐ 君主政體kǎi tǐ 楷體kān cài chī fàn , liáng tǐ cái yī 看菜吃飯,量體裁衣kàng Rì jiù wáng tuán tǐ 抗日救亡團體kàng tǐ 抗體kě cí huà tǐ 可磁化體kě tǐ 可體kè tǐ 客體kuài shǎn jì yì tǐ 快閃記憶體kuài tǐ 塊體kuàng tǐ 礦體lèi xīng tǐ 類星體lì fāng tǐ 立方體lì kè cì tǐ 立克次體lì shì lì kè cì tǐ 立氏立克次體lì tǐ 立體lì tǐ 隸體lì tǐ diàn yǐng yuàn 立體電影院lì tǐ jǐ hé 立體幾何lì tǐ jiāo chā 立體交叉lì tǐ jiǎo 立體角Lì tǐ pài 立體派lì tǐ shè xiàng jī 立體攝像機lì tǐ shēng 立體聲lì tǐ tú 立體圖lì tǐ yì gòu 立體異構lì tǐ yì gòu tǐ 立體異構體lì tǐ zhào piàn 立體照片lián tǐ 連體lián tǐ bié shù 聯體別墅lián tǐ shuāng bāo tāi 連體雙胞胎lián tǐ yīng 連體嬰lián tǐ yīng ér 連體嬰兒lián xù tǐ 連續體liáng tǐ cái yī 量體裁衣liáng tǐ wēn 量體溫liáng tǐ zhòng 量體重liè tǐ xī chóng 裂體吸蟲líng tǐ 靈體lǐng dǎo jí tǐ 領導集體liú tǐ 流體liú tǐ dòng lì xué 流體動力學liú tǐ hé shì yàn 流體核試驗liú tǐ lì xué 流體力學liú xīng tǐ 流星體Liǔ tǐ 柳體liù miàn tǐ 六面體lù tǐ 露體luó xuán tǐ 螺旋體luǒ tǐ 裸體luǒ tǐ zhǔ yì 裸體主義luǒ tǐ zhǔ yì zhě 裸體主義者méi tǐ 媒體méi tǐ fǎng wèn kòng zhì 媒體訪問控制méi tǐ jiē kǒu lián jiē qì 媒體接口連接器méi tǐ zì yóu 媒體自由měi tǐ xiǎo pù 美體小舖Míng cháo tǐ 明朝體míng tǐ 明體mǔ qún tǐ 母群體mǔ tǐ 母體nǎo chuí tǐ 腦垂體nǎo xià chuí tǐ 腦下垂體nèi hán tǐ 內含體nián lǎo tǐ ruò 年老體弱niǎo yì yī yuán tǐ 鳥疫衣原體níng jiāo tǐ 凝膠體nóng yè jí tǐ huà 農業集體化nǚ tǐ chéng 女體盛Ōū gòng tǐ 歐共體Ōū zhōu Gòng tóng tǐ 歐洲共同體ǒu lián jīng tǐ guǎn 耦聯晶體管pāo shè tǐ 拋射體pāo tǐ 拋體pèi tǐ 配體piān táo tǐ 扁桃體piān táo tǐ yán 扁桃體炎pián tǐ 駢體pián zhī tǐ 胼胝體pò tǐ zi 破體字pǔ shì lì kè cì tǐ 普氏立克次體qì tǐ 氣體qì tǐ 砌體qì tǐ kuò sàn 氣體擴散qì tǐ lí xīn 氣體離心qián tǐ 前體qiú tǐ 球體qū tǐ 屈體qū tǐ 軀體quán tǐ 全體quán tǐ huì yì 全體會議quán tǐ rén yuán 全體人員qún tǐ 群體qún tǐ xìng shì jiàn 群體性事件qún zhòng tuán tǐ 群眾團體rǎn sè tǐ 染色體rǎn sè tǐ bèi xìng 染色體倍性rǎn sè tǐ sān bèi tǐ zhèng 染色體三倍體症rén tǐ 人體rén tǐ gōng xué 人體工學rén tǐ jiě pōu 人體解剖rén tǐ jiě pōu xué 人體解剖學rén tǐ qì guān 人體器官rén zào tiān tǐ 人造天體rèn tǐ 韌體róng méi tǐ 溶酶體róng tǐ 溶體róng wéi yī tǐ 融為一體ròu tǐ 肉體ruǎn tǐ 軟體ruǎn tǐ dòng wù 軟體動物ruǎn tǐ pèi sòng zhě 軟體配送者ruǎn tǐ yè 軟體業ruò shì qún tǐ 弱勢群體sān jiǎo zhù tǐ 三角柱體sān tǐ 三體sān tǐ wèn tí 三體問題Sān wèi Yī tǐ 三位一體sǎn tǐ 散體sāo tǐ 騷體sè sù tǐ 色素體shān tǐ 山體shǎn shuò tǐ 閃爍體shè huì tuán tǐ 社會團體shēn tǐ 身體shēn tǐ bù fèn 身體部分shēn tǐ jiǎn chá 身體檢查shēn tǐ lì xíng 身體力行shēn tǐ zhàng hài 身體障害shēn tǐ zhì liàng zhǐ shù 身體質量指數shén tǐ 神體shēng tǐ 牲體shēng wù qì tǐ 生物氣體shēng wù tǐ 生物體shèng tǐ 聖體Shèng tǐ jié 聖體節shèng tǐ xuè 聖體血shī tǐ 屍體shī tǐ dài 屍體袋shī tǐ jiě pōu 屍體解剖shī tǐ miàn 失體面shī tǐ pōu jiǎn 屍體剖檢shī tǐ tǒng 失體統shí èr miàn tǐ 十二面體shí tǐ 實體shí tǐ céng 實體層shí tǐ diàn 實體店shǐ chéng yī tǐ 使成一體shì jūn tǐ 噬菌體shì tǐ 事體shǒu xiě tǐ 手寫體shòu tǐ 受體shū tǐ 書體shuāng bèi tǐ 雙倍體shuāng tǐ chuán 雙體船shuǐ mǔ tǐ 水母體shuǐ tǐ 水體shuǐ xī tǐ 水螅體sī shì tǐ dà 斯事體大sī xiǎng tǐ xì 思想體系sì jiǎo zhù tǐ 四角柱體sì miàn tǐ 四面體sì tǐ 四體sì tǐ bù qín , wǔ gǔ bù fēn 四體不勤,五穀不分sōng guǒ tǐ 松果體sòng tǐ 宋體sōu xún ruǎn tǐ 搜尋軟體sú tǐ zì 俗體字suí jī cún qǔ jì yì tǐ 隨機存取記憶體tè xǔ bàn dǎo tǐ 特許半導體tǐ bì 體壁tǐ biǎo 體表tǐ cái 體裁tǐ cāo 體操tǐ cāo duì 體操隊tǐ cāo yùn dòng yuán 體操運動員tǐ cè 體側tǐ chá 體察tǐ cháng 體長tǐ dà sī jīng 體大思精tǐ fá 體罰tǐ fū 體膚tǐ gǎn 體感tǐ gǎn wēn dù 體感溫度tǐ gé 體格tǐ gé jiǎn chá 體格檢查tǐ huì 體會tǐ jī 體積tǐ jī bǎi fēn bǐ 體積百分比tǐ jī dān wèi 體積單位tǐ jiǎn 體檢tǐ lì 體例tǐ lì 體力tǐ lì láo dòng 體力勞動tǐ liàng 體諒tǐ liàng 體量tǐ máo 體毛tǐ mào 體貌tǐ miàn 體面tǐ mó 體模tǐ nèi 體內tǐ néng 體能tǐ niàn 體念tǐ pò 體魄tǐ qiāng 體腔tǐ rèn 體認tǐ ruò 體弱tǐ shì 體勢tǐ shì 體式tǐ shū 體書tǐ tài 體態tǐ tán 體壇tǐ tiē 體貼tǐ tiē rù wēi 體貼入微tǐ tǒng 體統tǐ tuán 體團tǐ wài 體外tǐ wài shòu jīng 體外受精tǐ wèi 體位tǐ wèi 體味tǐ wēn 體溫tǐ wēn biǎo 體溫表tǐ wēn guò dī 體溫過低tǐ wēn jì 體溫計tǐ wēn jiǎn cè yí 體溫檢測儀tǐ wú wán fū 體無完膚tǐ wù 體悟tǐ xī 體惜tǐ xì 體系tǐ xì bāo 體細胞tǐ xiàn 體現tǐ xiāng jì 體香劑tǐ xiào 體校tǐ xíng 體刑tǐ xíng 體型tǐ xíng 體形tǐ xìng 體性tǐ xù 體恤tǐ xù rù wēi 體恤入微tǐ xù shān 體恤衫tǐ xuǎn 體癬tǐ yàn 體驗tǐ yè 體液tǐ yù 體育tǐ yù bǐ sài 體育比賽tǐ yù chǎng 體育場tǐ yù chǎng guǎn 體育場館tǐ yù dá biāo cè yàn 體育達標測驗tǐ yù duàn liàn 體育鍛煉tǐ yù guǎn 體育館tǐ yù huó dòng 體育活動tǐ yù jiè 體育界tǐ yù xì 體育系tǐ yù xiàng mù 體育項目tǐ yù yùn dòng 體育運動tǐ yù zhī chuāng 體育之窗tǐ zhēng 體徵tǐ zhì 體制tǐ zhì 體質tǐ zhòng 體重tǐ zhòng jì 體重計tǐ zhòng qì 體重器tiān tǐ 天體tiān tǐ guāng pǔ xué 天體光譜學tiān tǐ lì xué 天體力學tiān tǐ wù lǐ 天體物理tiān tǐ wù lǐ xué 天體物理學tiān tǐ wù lǐ xué jiā 天體物理學家tiān tǐ yǎn huà xué 天體演化學tiān tǐ zhǔ yì 天體主義tiào jí tǐ wǔ 跳集體舞tōng tǐ 通體tóng chái tuán tǐ 同儕團體tóng fēn yì gòu tǐ 同分異構體tóng sù yì xíng tǐ 同素異形體tǒng yī tǐ 統一體tū duō miàn tǐ 凸多面體tū miàn tǐ 凸面體tuán tǐ 團體tuán tǐ guàn jūn 團體冠軍tuán tǐ xíng 團體行wài guó méi tǐ 外國媒體wàn wéi wǎng lián hé tǐ 萬維網聯合體wēi lì tǐ 微粒體Wéi jī méi tǐ Jī jīn huì 維基媒體基金會wēn shì qì tǐ 溫室氣體wēn tǐ ròu 溫體肉wén tǐ 文體wǔ tǐ tóu dì 五體投地wù tǐ 物體xī yǒu qì tǐ 稀有氣體Xì míng tǐ 細明體xiá ěr yī tǐ 遐邇一體xià tǐ 下體xiān jìn jí tǐ 先進集體xiān tǐ 纖體xiàn chuí tǐ 腺垂體xiàn lì tǐ 線粒體xiàn tǐ 腺體xiāng tǐ jì 香體劑xiàng tǐ cái yī 相體裁衣xiǎo tuán tǐ zhǔ yì 小團體主義xié tǐ 斜體xié tǐ zì 斜體字xīn guǎng tǐ pán 心廣體胖xīn kuān tǐ pán 心寬體胖xīn wén méi tǐ 新聞媒體Xīn yì zōng hé tǐ 新藝綜合體xīn zì tǐ 新字體xīng tǐ 星體xíng tǐ 形體xíng tǐ 行體xìng rén tǐ 杏仁體xióng tǐ 雄體yā diàn tǐ 壓電體yán tǐ 顏體yán tǔ tǐ 岩土體yǎn tǐ 掩體yè lǜ tǐ 葉綠體yè tǐ 液體yī bù bì tǐ 衣不蔽體yī tǐ 一體yī tǐ huà 一體化yī tǐ liǎng miàn 一體兩面yī yuán tǐ 衣原體yí tǐ 遺體yí tǐ gào bié shì 遺體告別式yì gòu tǐ 異構體yì shù tǐ cāo 藝術體操yì tǐ 異體yì tǐ zì 異體字yì yuán duō bèi tǐ 異源多倍體yì zhì tǐ 異質體yīn jié tǐ 音節體yǐn tǐ xiàng shàng 引體向上yìn shuā tǐ 印刷體yìng tǐ 硬體yìng yòng ruǎn tǐ 應用軟體yóu shuì tuán tǐ 游說團體yǒu jī tǐ 有機體yòu tǐ 幼體yuán zhù tǐ 圓柱體yuán zhuī tǐ 圓錐體zài tǐ 載體zhěng tǐ 整體zhěng tǐ fú wù shù wèi wǎng lù 整體服務數位網路zhěng tǐ shù wèi fú wù wǎng lù 整體數位服務網路zhèng diàn zǐ fā shè tǐ céng 正電子發射體層zhèng duō miàn tǐ 正多面體zhèng fāng tǐ 正方體zhèng tǐ 政體zhèng tǐ 正體zhèng tǐ zì 正體字zhèng zhì tǐ zhì 政治體制zhī jué jiě tǐ 知覺解體zhī tǐ 肢體zhī tǐ chōng tū 肢體衝突zhī yuán tǐ 支原體zhī yuán tǐ fèi yán 支原體肺炎zhī zhì tǐ 脂質體Zhōng tǐ Xī yòng 中體西用zhòng zhí tǐ 種植體zhǔ tǐ 主體Zhǔ tǐ Sī xiǎng 主體思想zhù tǐ 柱體zhuǎn tǐ 轉體zhuàn tǐ 篆體zī shì tǐ dà 茲事體大zì gēn hé tǐ zì 字根合體字zì tǐ 字體zì tǐ miǎn yì jí bìng 自體免疫疾病zì yóu luò tǐ 自由落體zì yóu tǐ cāo 自由體操zǒng tǐ 總體zǒng tǐ guī huà 總體規劃zǒng tǐ jīng jì xué 總體經濟學zǒng tǐ mù biāo 總體目標zǒng tǐ shàng shuō 總體上說