Có 2 kết quả:
yōng ㄧㄨㄥ • yǒng ㄧㄨㄥˇ
Tổng nét: 16
Bộ: tǔ 土 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱雍土
Nét bút: 丶一フフノノ丨丶一一一丨一一丨一
Thương Hiệt: YVGG (卜女土土)
Unicode: U+58C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ủng
Âm Nôm: ung
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ふさ.ぐ (fusa.gu)
Âm Hàn: 옹
Âm Quảng Đông: jung1, jung2
Âm Nôm: ung
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ふさ.ぐ (fusa.gu)
Âm Hàn: 옹
Âm Quảng Đông: jung1, jung2
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đắc sơn vũ - 得山雨 (Mai Nghiêu Thần)
• Hiểu chước - 曉酌 (Nguyễn Đức Đạt)
• Ký đệ tử thi - 寄弟子詩 (Nam Trân)
• Ngẫu tác (Mộng khởi hoàn tu tử tế khan) - 偶作(夢起還須仔細看) (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Sám hối tị căn tội - 懺悔鼻根罪 (Trần Thái Tông)
• Tân xuân kỳ 2 - 新春其二 (Phạm Nguyễn Du)
• Thiên Đô bộc bố ca - 天都瀑布歌 (Tiền Khiêm Ích)
• Thỉnh đế phản giá kinh sư - 請帝返駕京師 (Trần Tự Khánh)
• Trở binh hành - 阻兵行 (Nguyễn Du)
• Trung thu tại Ninh Minh châu - 中秋在寧明州 (Lê Quýnh)
• Hiểu chước - 曉酌 (Nguyễn Đức Đạt)
• Ký đệ tử thi - 寄弟子詩 (Nam Trân)
• Ngẫu tác (Mộng khởi hoàn tu tử tế khan) - 偶作(夢起還須仔細看) (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Sám hối tị căn tội - 懺悔鼻根罪 (Trần Thái Tông)
• Tân xuân kỳ 2 - 新春其二 (Phạm Nguyễn Du)
• Thiên Đô bộc bố ca - 天都瀑布歌 (Tiền Khiêm Ích)
• Thỉnh đế phản giá kinh sư - 請帝返駕京師 (Trần Tự Khánh)
• Trở binh hành - 阻兵行 (Nguyễn Du)
• Trung thu tại Ninh Minh châu - 中秋在寧明州 (Lê Quýnh)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vun xới
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bế tắc, nghẽn, không thông. ◎Như: “ủng tắc” 壅塞 tắc nghẽn. ◇Quốc ngữ 國學: “Xuyên ủng nhi hội, thương nhân tất đa, dân diệc như chi” 川壅而潰, 傷人必多, 民亦如之 (Chu ngữ thượng 周語上) Sông tắc nghẽ thì vỡ tràn, làm thương tổn người hẳn là nhiều, dân cũng như thế.
2. (Động) Che lấp, cản trở. ◎Như: “ủng tế” 壅蔽 che lấp. ◇Sử Kí 史記: “Chu đạo suy phế, Khổng Tử vi Lỗ ti khấu, chư hầu hại chi, đại phu ủng chi” 周道衰廢, 孔子為魯司寇, 諸侯害之, 大夫壅之 (Thái sử công tự tự 太史公自序) Đạo nhà Chu suy vi bị bỏ phế, Khổng Tử làm quan tư khấu nước Lỗ, bị các nước chư hầu hại ông, quan đại phu ngăn cản ông.
3. (Động) Vun đắp, bồi dưỡng. ◎Như: “bồi ủng” 培壅 bồi đắp. ◇Vương Sung 王充: “Vật hoàng, nhân tuy quán khái ủng dưỡng, chung bất năng thanh” 物黃, 人雖灌溉壅養, 終不能青 (Luận hành 論衡, Đạo hư 道虛) Cây héo vàng, dù người tưới rót bồi bổ, rốt cuộc cũng không xanh lại được.
4. § Cũng đọc là “ung”.
2. (Động) Che lấp, cản trở. ◎Như: “ủng tế” 壅蔽 che lấp. ◇Sử Kí 史記: “Chu đạo suy phế, Khổng Tử vi Lỗ ti khấu, chư hầu hại chi, đại phu ủng chi” 周道衰廢, 孔子為魯司寇, 諸侯害之, 大夫壅之 (Thái sử công tự tự 太史公自序) Đạo nhà Chu suy vi bị bỏ phế, Khổng Tử làm quan tư khấu nước Lỗ, bị các nước chư hầu hại ông, quan đại phu ngăn cản ông.
3. (Động) Vun đắp, bồi dưỡng. ◎Như: “bồi ủng” 培壅 bồi đắp. ◇Vương Sung 王充: “Vật hoàng, nhân tuy quán khái ủng dưỡng, chung bất năng thanh” 物黃, 人雖灌溉壅養, 終不能青 (Luận hành 論衡, Đạo hư 道虛) Cây héo vàng, dù người tưới rót bồi bổ, rốt cuộc cũng không xanh lại được.
4. § Cũng đọc là “ung”.
Từ điển Thiều Chửu
① Lấp, nhân cớ gì mà làm cho trên dưới không rõ nhau gọi là ủng tế 壅蔽.
② Ðắp, vun thêm đất cho cây gọi là bồi ủng 培壅.
③ Ủng trệ, cũng đọc là chữ ung.
② Ðắp, vun thêm đất cho cây gọi là bồi ủng 培壅.
③ Ủng trệ, cũng đọc là chữ ung.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tắc nghẽn;
② Vun, vun đắp: 壅土 Vun đất;
③ Lấp.
② Vun, vun đắp: 壅土 Vun đất;
③ Lấp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lấp mất. Ngăn mất — Che lấp đi.
Từ điển Trung-Anh
(1) to obstruct
(2) to stop up
(3) to heap soil around the roots of a plant
(2) to stop up
(3) to heap soil around the roots of a plant
Từ ghép 2
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bế tắc, nghẽn, không thông. ◎Như: “ủng tắc” 壅塞 tắc nghẽn. ◇Quốc ngữ 國學: “Xuyên ủng nhi hội, thương nhân tất đa, dân diệc như chi” 川壅而潰, 傷人必多, 民亦如之 (Chu ngữ thượng 周語上) Sông tắc nghẽ thì vỡ tràn, làm thương tổn người hẳn là nhiều, dân cũng như thế.
2. (Động) Che lấp, cản trở. ◎Như: “ủng tế” 壅蔽 che lấp. ◇Sử Kí 史記: “Chu đạo suy phế, Khổng Tử vi Lỗ ti khấu, chư hầu hại chi, đại phu ủng chi” 周道衰廢, 孔子為魯司寇, 諸侯害之, 大夫壅之 (Thái sử công tự tự 太史公自序) Đạo nhà Chu suy vi bị bỏ phế, Khổng Tử làm quan tư khấu nước Lỗ, bị các nước chư hầu hại ông, quan đại phu ngăn cản ông.
3. (Động) Vun đắp, bồi dưỡng. ◎Như: “bồi ủng” 培壅 bồi đắp. ◇Vương Sung 王充: “Vật hoàng, nhân tuy quán khái ủng dưỡng, chung bất năng thanh” 物黃, 人雖灌溉壅養, 終不能青 (Luận hành 論衡, Đạo hư 道虛) Cây héo vàng, dù người tưới rót bồi bổ, rốt cuộc cũng không xanh lại được.
4. § Cũng đọc là “ung”.
2. (Động) Che lấp, cản trở. ◎Như: “ủng tế” 壅蔽 che lấp. ◇Sử Kí 史記: “Chu đạo suy phế, Khổng Tử vi Lỗ ti khấu, chư hầu hại chi, đại phu ủng chi” 周道衰廢, 孔子為魯司寇, 諸侯害之, 大夫壅之 (Thái sử công tự tự 太史公自序) Đạo nhà Chu suy vi bị bỏ phế, Khổng Tử làm quan tư khấu nước Lỗ, bị các nước chư hầu hại ông, quan đại phu ngăn cản ông.
3. (Động) Vun đắp, bồi dưỡng. ◎Như: “bồi ủng” 培壅 bồi đắp. ◇Vương Sung 王充: “Vật hoàng, nhân tuy quán khái ủng dưỡng, chung bất năng thanh” 物黃, 人雖灌溉壅養, 終不能青 (Luận hành 論衡, Đạo hư 道虛) Cây héo vàng, dù người tưới rót bồi bổ, rốt cuộc cũng không xanh lại được.
4. § Cũng đọc là “ung”.