Có 4 kết quả:

拐 guǎi ㄍㄨㄞˇ枴 guǎi ㄍㄨㄞˇ柺 guǎi ㄍㄨㄞˇ罫 guǎi ㄍㄨㄞˇ

1/4

guǎi ㄍㄨㄞˇ

U+62D0, tổng 8 nét, bộ shǒu 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

1. kẻ dụ dỗ
2. cái gậy

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Dụ dỗ, lường gạt. ◎Như: “dụ quải” dụ dỗ.
2. (Động) Rẽ, quành, quặt, xoay. ◎Như: “hướng tả quải” quẹo về bên trái.
3. (Động) Đi khập khễnh. ◇Tây du kí 西: “Hầu vương túng thân khiêu khởi, quải nha quải đích tẩu liễu lưỡng biến” , (Đệ nhất hồi) Hầu vương tung mình nhảy lên, đi khập khà khập khễnh hai lượt.
4. (Danh) Gậy chống. § Thông “quải” . ◇Hồng Lâu Mộng : “Giả Trân thử thì dã hữu ta bệnh chứng tại thân, nhị tắc quá ư bi thống liễu, nhân trụ cá quải, đạc liễu tiến lai” , , , (Đệ thập tam hồi) Giả Trân lúc đó đang có bệnh trong mình, lại vì quá thương xót, nên chống gậy, chậm chạp bước vào.

Từ điển Thiều Chửu

① Quải phiến kẻ mìn, kẻ dỗ người đem bán gọi là quải tử .
② Cái gậy.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Rẽ, ngoặt, quặt: Ngoặt sang bên trái;
② Gậy chống, cái nạng;
③ Đi tập tễnh;
④ Cuỗm tiền, thụt két, lừa đảo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái gậy để người già chống — Lừa dụ người khác đem tiền của cho mình.

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn (a corner etc)
(2) to kidnap
(3) to swindle
(4) to misappropriate
(5) walking stick
(6) crutch
(7) seven (used as a substitute for [qi1])

Tự hình 2

Dị thể 2

Từ ghép 43

Bình luận 0

guǎi ㄍㄨㄞˇ

U+67B4, tổng 9 nét, bộ mù 木 (+5 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái gậy chống (cho người già)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Gậy chống để đi. ◎Như: “quải trượng” gậy chống.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái gậy người già chống.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Gậy của người già chống.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái gậy để người già chống.

Từ điển Trung-Anh

cane

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

guǎi ㄍㄨㄞˇ

U+67FA, tổng 9 nét, bộ mù 木 (+5 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old man's staff

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

guǎi ㄍㄨㄞˇ [guà ㄍㄨㄚˋ, huà ㄏㄨㄚˋ]

U+7F6B, tổng 13 nét, bộ wǎng 网 (+8 nét)
hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ngăn trở, làm trở ngại.
2. (Danh) Ô vuông trong bàn cờ.

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0