Có 4 kết quả:
拐 guǎi ㄍㄨㄞˇ • 枴 guǎi ㄍㄨㄞˇ • 柺 guǎi ㄍㄨㄞˇ • 罫 guǎi ㄍㄨㄞˇ
Từ điển phổ thông
1. kẻ dụ dỗ
2. cái gậy
2. cái gậy
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Dụ dỗ, lường gạt. ◎Như: “dụ quải” 誘拐 dụ dỗ.
2. (Động) Rẽ, quành, quặt, xoay. ◎Như: “hướng tả quải” 向左拐 quẹo về bên trái.
3. (Động) Đi khập khễnh. ◇Tây du kí 西遊記: “Hầu vương túng thân khiêu khởi, quải nha quải đích tẩu liễu lưỡng biến” 猴王縱身跳起, 拐呀拐的走了兩遍 (Đệ nhất hồi) Hầu vương tung mình nhảy lên, đi khập khà khập khễnh hai lượt.
4. (Danh) Gậy chống. § Thông “quải” 枴. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giả Trân thử thì dã hữu ta bệnh chứng tại thân, nhị tắc quá ư bi thống liễu, nhân trụ cá quải, đạc liễu tiến lai” 賈珍此時也有些病症在身, 二則過於悲痛了, 因拄個拐, 踱了進來 (Đệ thập tam hồi) Giả Trân lúc đó đang có bệnh trong mình, lại vì quá thương xót, nên chống gậy, chậm chạp bước vào.
2. (Động) Rẽ, quành, quặt, xoay. ◎Như: “hướng tả quải” 向左拐 quẹo về bên trái.
3. (Động) Đi khập khễnh. ◇Tây du kí 西遊記: “Hầu vương túng thân khiêu khởi, quải nha quải đích tẩu liễu lưỡng biến” 猴王縱身跳起, 拐呀拐的走了兩遍 (Đệ nhất hồi) Hầu vương tung mình nhảy lên, đi khập khà khập khễnh hai lượt.
4. (Danh) Gậy chống. § Thông “quải” 枴. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giả Trân thử thì dã hữu ta bệnh chứng tại thân, nhị tắc quá ư bi thống liễu, nhân trụ cá quải, đạc liễu tiến lai” 賈珍此時也有些病症在身, 二則過於悲痛了, 因拄個拐, 踱了進來 (Đệ thập tam hồi) Giả Trân lúc đó đang có bệnh trong mình, lại vì quá thương xót, nên chống gậy, chậm chạp bước vào.
Từ điển Thiều Chửu
① Quải phiến 拐騙 kẻ mìn, kẻ dỗ người đem bán gọi là quải tử 拐子.
② Cái gậy.
② Cái gậy.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rẽ, ngoặt, quặt: 向左拐 Ngoặt sang bên trái;
② Gậy chống, cái nạng;
③ Đi tập tễnh;
④ Cuỗm tiền, thụt két, lừa đảo.
② Gậy chống, cái nạng;
③ Đi tập tễnh;
④ Cuỗm tiền, thụt két, lừa đảo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái gậy để người già chống — Lừa dụ người khác đem tiền của cho mình.
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn (a corner etc)
(2) to kidnap
(3) to swindle
(4) to misappropriate
(5) walking stick
(6) crutch
(7) seven (used as a substitute for 七[qi1])
(2) to kidnap
(3) to swindle
(4) to misappropriate
(5) walking stick
(6) crutch
(7) seven (used as a substitute for 七[qi1])
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ ghép 43
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
cái gậy chống (cho người già)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gậy chống để đi. ◎Như: “quải trượng” 枴杖 gậy chống.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái gậy người già chống.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Gậy của người già chống.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái gậy để người già chống.
Từ điển Trung-Anh
cane
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
old man's staff
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0