Có 3 kết quả:

盹 dǔn ㄉㄨㄣˇ趸 dǔn ㄉㄨㄣˇ躉 dǔn ㄉㄨㄣˇ

1/3

dǔn ㄉㄨㄣˇ [dùn ㄉㄨㄣˋ, zhūn ㄓㄨㄣ]

U+76F9, tổng 9 nét, bộ mù 目 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

mắt lim dim

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Giấc ngủ rất ngắn. ◎Như: “đả truân” 打盹 ngủ gật. ◇Kiều Cát 喬吉: “Thích tài cương đả liễu nhất cá truân, hựu tảo vãn liễu dã” 適纔剛打了一個盹, 又早晚了也 (Dương Châu mộng 揚州夢) Vừa mới chợp mắt một cái, thì trời đã tối từ lâu.
2. (Động) Ngủ gục, ngủ gật, chợp mắt ngủ một giấc ngắn. ◇Đổng tây sương 董西廂: “Nhất dạ gia vô miên bạch nhật truân” 一夜家無眠白日盹 (Quyển thất) Cả đêm không ngủ ban ngày ngủ gật.

Từ điển Thiều Chửu

① Mắt lim dim. Tục gọi ngủ gật là đả truân 打盹.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mắt lim dim;
② Ngủ gà, ngủ gật, giấc ngủ ngắn: 打盹兒 Ngủ gật.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mắt lim dim, nhắm hờ.

Từ điển Trung-Anh

(1) doze
(2) nap

Tự hình 2

Dị thể 1

Từ ghép 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

dǔn ㄉㄨㄣˇ

U+8DB8, tổng 10 nét, bộ zú 足 (+3 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

hàng số chỉnh tề

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 躉.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cả lô, cả khối: 躉批 Hàng loạt;
② Buôn bán sỉ: 躉貨 Cất hàng; 現躉現賣 Cất vào bán ra.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 躉

Từ điển Trung-Anh

wholesale

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Từ ghép 8

Bình luận 0

dǔn ㄉㄨㄣˇ

U+8E89, tổng 19 nét, bộ zú 足 (+12 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển phổ thông

hàng số chỉnh tề

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Buôn bán sỉ, xuất nhập hàng loạt (số lượng nhiều mỗi lượt). ◎Như: “hiện độn hiện mại” 現躉現賣 cất vào bán ra. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Vương thái y hòa Trương thái y mỗi thường lai liễu, dã tịnh một cá cấp tiền đích, bất quá mỗi niên tứ tiết đại độn tống lễ” 王太醫和張太醫每常來了, 也並沒個給錢的, 不過每年四節大躉送禮, 那是一定的年例 (Đệ ngũ thập nhất hồi) Thầy thuốc họ Vương và thầy thuốc họ Trương, mỗi khi đến xem bệnh, không phải trả tiền vặt, chẳng qua một năm bốn mùa, đưa lễ một lần thôi, đó là lệ nhất định hàng năm.
2. (Tính) Hàng loạt, cả khối. ◎Như: “độn thụ” 躉售 hàng bán sỉ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cả lô, cả khối: 躉批 Hàng loạt;
② Buôn bán sỉ: 躉貨 Cất hàng; 現躉現賣 Cất vào bán ra.

Từ điển Trung-Anh

wholesale

Tự hình 1

Dị thể 1

Từ ghép 8

Bình luận 0