Có 9 kết quả:
俺 ǎn ㄚㄋˇ • 唵 ǎn ㄚㄋˇ • 垵 ǎn ㄚㄋˇ • 埯 ǎn ㄚㄋˇ • 揞 ǎn ㄚㄋˇ • 晻 ǎn ㄚㄋˇ • 菴 ǎn ㄚㄋˇ • 銨 ǎn ㄚㄋˇ • 铵 ǎn ㄚㄋˇ
Từ điển phổ thông
ta, tôi
Từ điển trích dẫn
1. (Đại) Ta đây, tôi. ◇Tây sương kí 西廂記: “Yêm đáo na lí tẩu nhất tao tiện hồi lai dã” 俺到那裡走一遭便回來也 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ nhất chiết) Ta sang chơi bên ấy một lát.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
To lớn — Tôi. Ta ( đại danh từ ngôi thứ nhất số ít ).
Từ điển Trung-Anh
I (northern dialects)
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
1. đưa bột thức ăn hoặc bột thuốc vào trong miệng
2. tiếng khởi đầu câu thần chú của nhà Phật
2. tiếng khởi đầu câu thần chú của nhà Phật
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tiếng đầu các câu thần chú trong Phạn văn. § Cũng có âm là “án”.
Từ điển Thiều Chửu
① Tiếng Phạm, tiếng đầu các câu thần chú.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đưa bột thức ăn hoặc bột thuốc vào trong miệng;
② (Phạn ngữ) Tiếng khởi đầu câu thần chú của nhà Phật.
② (Phạn ngữ) Tiếng khởi đầu câu thần chú của nhà Phật.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngậm, hàm chứa — Cầm đồ mà ăn — Một âm khác là a Úm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng Phạn thường đọc lên tụng niệm — Tiếng hô hoán của thầy pháp khi cúng tế làm phép — Một âm là Ám. Xem Ám.
Từ điển Trung-Anh
(1) (interjection) oh!
(2) (dialect) to stuff sth in one's mouth
(3) (used in buddhist transliterations) om
(2) (dialect) to stuff sth in one's mouth
(3) (used in buddhist transliterations) om
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ ghép 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
1. đào lỗ để tra hạt
2. lỗ để tra hạt
3. khóm, cụm
2. lỗ để tra hạt
3. khóm, cụm
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
(1) hole in the ground to plant seeds in
(2) to make a hole for seeds
(3) to dibble
(2) to make a hole for seeds
(3) to dibble
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0