Có 9 kết quả:

俺 ǎn ㄚㄋˇ唵 ǎn ㄚㄋˇ垵 ǎn ㄚㄋˇ埯 ǎn ㄚㄋˇ揞 ǎn ㄚㄋˇ晻 ǎn ㄚㄋˇ菴 ǎn ㄚㄋˇ銨 ǎn ㄚㄋˇ铵 ǎn ㄚㄋˇ

1/9

ǎn ㄚㄋˇ

U+4FFA, tổng 10 nét, bộ rén 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

ta, tôi

Từ điển trích dẫn

1. (Đại) Ta đây, tôi. ◇Tây sương kí 西: “Yêm đáo na lí tẩu nhất tao tiện hồi lai dã” 便 (Đệ nhất bổn , Đệ nhất chiết) Ta sang chơi bên ấy một lát.

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Tôi, chúng tôi: Quê tôi sản xuất bông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

To lớn — Tôi. Ta ( đại danh từ ngôi thứ nhất số ít ).

Từ điển Trung-Anh

I (northern dialects)

Tự hình 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

ǎn ㄚㄋˇ

U+5535, tổng 11 nét, bộ kǒu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. đưa bột thức ăn hoặc bột thuốc vào trong miệng
2. tiếng khởi đầu câu thần chú của nhà Phật

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tiếng đầu các câu thần chú trong Phạn văn. § Cũng có âm là “án”.

Từ điển Thiều Chửu

① Tiếng Phạm, tiếng đầu các câu thần chú.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đưa bột thức ăn hoặc bột thuốc vào trong miệng;
② (Phạn ngữ) Tiếng khởi đầu câu thần chú của nhà Phật.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngậm, hàm chứa — Cầm đồ mà ăn — Một âm khác là a Úm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng Phạn thường đọc lên tụng niệm — Tiếng hô hoán của thầy pháp khi cúng tế làm phép — Một âm là Ám. Xem Ám.

Từ điển Trung-Anh

(1) (interjection) oh!
(2) (dialect) to stuff sth in one's mouth
(3) (used in buddhist transliterations) om

Tự hình 1

Dị thể 2

Từ ghép 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

ǎn ㄚㄋˇ

U+57B5, tổng 9 nét, bộ tǔ 土 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. đào lỗ để tra hạt
2. lỗ để tra hạt
3. khóm, cụm

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đào lỗ để tra hạt;
② Lỗ để tra hạt;
③ (loại) Khóm, cụm: Một khóm lạc (đậu phộng).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) (used in place names)
(2) variant of [an3]

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

ǎn ㄚㄋˇ

U+57EF, tổng 11 nét, bộ tǔ 土 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. đào lỗ để tra hạt
2. lỗ để tra hạt
3. khóm, cụm

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đào lỗ để tra hạt;
② Lỗ để tra hạt;
③ (loại) Khóm, cụm: Một khóm lạc (đậu phộng).

Từ điển Trung-Anh

(1) hole in the ground to plant seeds in
(2) to make a hole for seeds
(3) to dibble

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

ǎn ㄚㄋˇ

U+63DE, tổng 12 nét, bộ shǒu 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

rắc, rải

Từ điển trích dẫn

1. Rắc lên, lấy tay phủ lên.

Từ điển Trần Văn Chánh

Rắc: Rắc một ít thuốc bột lên vết thương.

Từ điển Trung-Anh

(1) to apply (medicinal powder to a wound)
(2) to cover up
(3) to conceal

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

ǎn ㄚㄋˇ [àn ㄚㄋˋ, yǎn ㄧㄢˇ]

U+667B, tổng 12 nét, bộ rì 日 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

ǎn ㄚㄋˇ

U+92A8, tổng 14 nét, bộ jīn 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

amoni (hoá học)

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Amoni (Ammonium): Phèn amoni.

Từ điển Trung-Anh

ammonium

Tự hình 2

Dị thể 1

Từ ghép 3

Bình luận 0

ǎn ㄚㄋˇ

U+94F5, tổng 11 nét, bộ jīn 金 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

amoni (hoá học)

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Amoni (Ammonium): Phèn amoni.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

ammonium

Tự hình 2

Dị thể 1

Từ ghép 3

Bình luận 0