Có 1 kết quả:
duàn ㄉㄨㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 斤 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⿺𠃊米斤
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
Thương Hiệt: VDHML (女木竹一中)
Unicode: U+65AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đoạn
Âm Nôm: đoán, đón
Âm Nhật (onyomi): ダン (dan)
Âm Nhật (kunyomi): た.つ (ta.tsu), ことわ.る (kotowa.ru), さだ.める (sada.meru)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: dyun6, tyun5
Âm Nôm: đoán, đón
Âm Nhật (onyomi): ダン (dan)
Âm Nhật (kunyomi): た.つ (ta.tsu), ことわ.る (kotowa.ru), さだ.める (sada.meru)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: dyun6, tyun5
Tự hình 2
Dị thể 13
Một số bài thơ có sử dụng
• Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文 (Trần Quốc Tuấn)
• Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 02 - 禱白馬祠回後感作其二 (Đoàn Thị Điểm)
• Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 06 - 禱白馬祠回後感作其六 (Đoàn Thị Điểm)
• Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 09 - 禱白馬祠回後感作其九 (Đoàn Thị Điểm)
• Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 10 - 禱白馬祠回後感作其十 (Đoàn Thị Điểm)
• Thu cảm - 秋感 (Hồ Chí Minh)
• Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 02 - 禱白馬祠回後感作其二 (Đoàn Thị Điểm)
• Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 06 - 禱白馬祠回後感作其六 (Đoàn Thị Điểm)
• Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 09 - 禱白馬祠回後感作其九 (Đoàn Thị Điểm)
• Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 10 - 禱白馬祠回後感作其十 (Đoàn Thị Điểm)
• Thu cảm - 秋感 (Hồ Chí Minh)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đứt
2. cắt đứt
2. cắt đứt
Từ điển phổ thông
1. phán đoán
2. quyết đoán
2. quyết đoán
Từ điển trích dẫn
1. § Như chữ 斷.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đứt: 砍斷 Chặt đứt; 繩子斷了 Sợi dây đứt rồi;
② Cắt, cắt đứt, bỏ, không có: 斷電 Cắt điện; 斷奶 Bỏ bú, cai sữa; 斷了關系 Cắt đứt quan hệ; 音訊斷了 Không có tin tức gì nữa, bặt tin;
③ Cai, bỏ: 斷煙 Cai thuốc;
④ Phán đoán, xử đoán, nhận định: 斷語 Lời phán đoán, lời nhận định, lời quyết đoán; 診斷 Chẩn đoán;
⑤ (văn) Tuyệt đối, hoàn toàn: 斷無此理 Không thể như thế được. 【斷斷】đoán đoán [duànduàn] Tuyệt đối, bất luận thế nào: 變了質的食物斷斷吃不得 Thức ăn bị ôi thiu thì tuyệt đối không được ăn; 倉庫裡都是易燃物品,斷斷不能抽煙 Trong kho toàn là hàng dễ cháy, tuyệt đối không được hút thuốc; 【斷然】 đoán nhiên [duànrán] Tuyệt nhiên: 我們斷然不能承認 Chúng tôi tuyệt nhiên không thể thừa nhận.
② Cắt, cắt đứt, bỏ, không có: 斷電 Cắt điện; 斷奶 Bỏ bú, cai sữa; 斷了關系 Cắt đứt quan hệ; 音訊斷了 Không có tin tức gì nữa, bặt tin;
③ Cai, bỏ: 斷煙 Cai thuốc;
④ Phán đoán, xử đoán, nhận định: 斷語 Lời phán đoán, lời nhận định, lời quyết đoán; 診斷 Chẩn đoán;
⑤ (văn) Tuyệt đối, hoàn toàn: 斷無此理 Không thể như thế được. 【斷斷】đoán đoán [duànduàn] Tuyệt đối, bất luận thế nào: 變了質的食物斷斷吃不得 Thức ăn bị ôi thiu thì tuyệt đối không được ăn; 倉庫裡都是易燃物品,斷斷不能抽煙 Trong kho toàn là hàng dễ cháy, tuyệt đối không được hút thuốc; 【斷然】 đoán nhiên [duànrán] Tuyệt nhiên: 我們斷然不能承認 Chúng tôi tuyệt nhiên không thể thừa nhận.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 斷
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết tắt của chữ Đoạn 斷.
Từ điển Trung-Anh
(1) to break
(2) to snap
(3) to cut off
(4) to give up or abstain from sth
(5) to judge
(6) (usu. used in the negative) absolutely
(7) definitely
(8) decidedly
(2) to snap
(3) to cut off
(4) to give up or abstain from sth
(5) to judge
(6) (usu. used in the negative) absolutely
(7) definitely
(8) decidedly
Từ ghép 157
ào duàn 拗断 • bù duàn 不断 • cái duàn 裁断 • cán yuán duàn bì 残垣断壁 • cháng liú shuǐ , bù duàn xiàn 长流水,不断线 • chōng duàn céng 冲断层 • cí huì pàn duàn 词汇判断 • cí huì pàn duàn fǎ 词汇判断法 • cí huì pàn duàn rèn wù 词汇判断任务 • cí huì pàn duàn zuò yè 词汇判断作业 • dǎ duàn 打断 • dāng duàn jí duàn 当断即断 • dāng duàn zé duàn 当断则断 • dāng jī lì duàn 当机立断 • diàn nǎo duàn céng sǎo miáo 电脑断层扫描 • diē duàn 跌断 • dú duàn 独断 • dú duàn dú xíng 独断独行 • dú duàn zhuān xíng 独断专行 • duàn àn 断案 • duàn bèi 断背 • duàn céng 断层 • duàn céng xiàn 断层线 • duàn cháng 断肠 • duàn dài 断代 • duàn dàng 断档 • duàn diàn 断电 • duàn dìng 断定 • duàn duàn xù xù 断断续续 • duàn gǎng jué huáng 断港绝潢 • duàn háng 断行 • duàn hū 断乎 • duàn hún jiāo 断魂椒 • duàn huò 断货 • duàn jiāo 断交 • duàn jù 断句 • duàn jué 断绝 • duàn kāi 断开 • duàn liáng 断粮 • duàn liè 断裂 • duàn liè dài 断裂带 • duàn liè mó shù 断裂模数 • duàn liè qiáng dù 断裂强度 • duàn liú 断流 • duàn lù qì 断路器 • duàn miè 断灭 • duàn miè lùn 断灭论 • duàn nǎi 断奶 • duàn piàn 断片 • duàn qì 断气 • duàn qiáo 断桥 • duàn rán 断然 • duàn shí 断食 • duàn sòng 断送 • duàn tóu tái 断头台 • duàn tuǐ 断腿 • duàn wǎ cán yuán 断瓦残垣 • duàn xián 断弦 • duàn xiàn 断线 • duàn xiàn fēng zhēng 断线风筝 • duàn xiàn qián 断线钳 • duàn xiǎng 断想 • duàn xíng 断行 • duàn xiù 断袖 • duàn xiù zhī pǐ 断袖之癖 • duàn xù 断续 • duàn yá 断崖 • duàn yán 断言 • duàn yǔ 断语 • duàn yù 断狱 • duàn zhāng qǔ yì 断章取义 • duō móu shàn duàn 多谋善断 • ēn duàn yì jué 恩断义绝 • fǎn lǒng duàn 反垄断 • fǎn lǒng duàn fǎ 反垄断法 • fēng bō bù duàn 风波不断 • gān cháng cùn duàn 肝肠寸断 • gē duàn 割断 • gē páo duàn yì 割袍断义 • gé duàn 隔断 • gé duàn bǎn 隔断板 • gōng duàn 公断 • guǎ tóu lǒng duàn 寡头垄断 • guà duàn 挂断 • guǒ duàn 果断 • hē duàn piàn 喝断片 • héng duàn 横断 • héng duàn bù dào 横断步道 • héng duàn miàn 横断面 • Héng duàn shān mài 横断山脉 • héng duàn wù 横断物 • jì suàn jī duàn céng 计算机断层 • jiā duàn 夹断 • jiǎn duàn 剪断 • jiàn duàn 间断 • jiē lián bù duàn 接连不断 • jié duàn 截断 • jiè duàn 戒断 • jué duàn 决断 • kǎn duàn 砍断 • kuài dāo duàn luàn má 快刀断乱麻 • lián xù bù duàn 连续不断 • liǎo duàn 了断 • Lóng mén duàn céng 龙门断层 • Lóng mén shān duàn céng 龙门山断层 • lǒng duàn 垄断 • lǒng duàn fàn mài 垄断贩卖 • lùn duàn 论断 • mǎi duàn 买断 • nì duàn céng 逆断层 • ǒu duàn sī lián 藕断丝连 • pàn duàn 判断 • pàn duàn lì 判断力 • pàn duàn yǔ 判断语 • piàn duàn 片断 • píng duàn 评断 • qiā duàn 掐断 • qiē duàn 切断 • qīng guān nán duàn jiā wù shì 清官难断家务事 • róu cháng cùn duàn 柔肠寸断 • shàn duàn 擅断 • shāng jīn duàn gǔ 伤筋断骨 • shěn duàn 审断 • shí duàn shí xù 时断时续 • shí wén duàn zì 识文断字 • shuāi duàn 摔断 • tīng duàn 听断 • tóu biān duàn liú 投鞭断流 • tuī duàn 推断 • tuí yuán duàn bì 颓垣断壁 • wàng duàn 妄断 • wǔ duàn 武断 • yǎn chuān cháng duàn 眼穿肠断 • yī dāo liǎng duàn 一刀两断 • yì chén duàn yāng 逸尘断鞅 • yì duàn 臆断 • yīng míng guǒ duàn 英明果断 • yìng jī lì duàn 应机立断 • yōu róu guǎ duàn 优柔寡断 • yuán yuán bù duàn 源源不断 • zhǎn duàn 斩断 • zhē duàn 遮断 • zhé duàn 折断 • zhěn duàn 诊断 • zhèng diàn zǐ duàn céng 正电子断层 • zhèng diàn zǐ fā shè duàn céng zhào xiāng shù 正电子发射断层照相术 • zhèng diàn zǐ fā shè jì suàn jī duàn céng 正电子发射计算机断层 • zhèng diàn zǐ zhào shè duàn céng shè yǐng 正电子照射断层摄影 • zhèng duàn céng 正断层 • zhōng duàn 中断 • zhuān duàn 专断 • zhuǎn huàn duàn céng 转换断层 • zì xíng liǎo duàn 自行了断 • zòng duàn miàn 纵断面 • zǒu xiàng duàn céng 走向断层 • zǒu xiàng huá dòng duàn céng 走向滑动断层 • zǔ duàn 阻断