Có 3 kết quả:

嘿 hēi ㄏㄟ黑 hēi ㄏㄟ黒 hēi ㄏㄟ

1/3

hēi ㄏㄟ [ㄇㄛˋ]

U+563F, tổng 15 nét, bộ kǒu 口 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

ấy, này, ô, ơ, ô hay, ô kìa, ơ kia, ơ này, ủa (thán từ)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Im lặng, không nói. § Dùng như “mặc” .
2. Một âm là “hắc” (Thán) Biểu thị ngạc nhiên, đắc ý: chà, hừ.
3. (Trợ) Biểu thị kêu gọi hoặc gây chú ý: này, nào.
4. (Trạng thanh) Tiếng cười: hề hề.

Từ điển Trung-Anh

hey

Tự hình 2

Dị thể 2

Từ ghép 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

hēi ㄏㄟ [ㄏㄜˋ]

U+9ED1, tổng 12 nét, bộ hēi 黑 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

đen, màu đen

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Màu đen.
2. (Danh) Tên tắt của tỉnh “Hắc Long Giang” .
3. (Danh) Họ “Hắc”.
4. (Tính) Đen. ◎Như: “hắc đầu phát” tóc đen. ◇Pháp Hoa Kinh : “Xỉ bất sơ hoàng hắc” (Tùy hỉ công đức ) Răng không thưa vàng đen.
5. (Tính) Tối, không có ánh sáng. ◎Như: “thiên hắc liễu” trời tối rồi, “hắc ám” tối tăm. ◇Lỗ Tấn : “Thổ cốc từ lí canh tất hắc” (A Q chánh truyện Q) Trong đền thổ cốc càng thêm tối om.
6. (Tính) Kín, bí mật. ◎Như: “hắc danh đan” sổ đen, “hắc hàm” thư nặc danh, “hắc thoại” tiếng lóng.
7. (Tính) Phi pháp, bất hợp pháp. ◎Như: “hắc thị” chợ đen.
8. (Tính) Độc ác, nham hiểm. ◎Như: “hắc tâm can” lòng dạ hiểm độc.

Từ điển Thiều Chửu

① Sắc đen, đen kịt.
② Tối đen.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đen: Tóc đen;
② Tối đen, tối tăm, tối mờ: Trời đã tối rồi; Trong nhà tối thui; Trăng tối mờ nhạn bay cao (Lư Luân: Tái hạ khúc);
③ Tối, chiều tối: Từ sáng bận đến chiều tối;
④ Bí mật, bất hợp pháp, đen: Hàng lậu; Giá chợ đen;
⑤ Phản động: Bọn phản động lén lút;
⑥ Lóng. hắc thoại [heihuà] Tiếng lóng, nói lóng;
⑦ Độc ác, nham hiểm. hắc tâm [heixin] a. Bụng dạ độc ác, lòng dạ thâm độc, lòng đen tối; b. Âm mưu đen tối, mưu toan thâm độc;
⑧ [Hei] Tỉnh Hắc Long Giang (gọi tắt);
⑨ [Hei] (Họ) Hắc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đen màu đen — U ám, thiếu ánh sáng — Đen tối, mờ ám — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.

Từ điển Trung-Anh

(1) black
(2) dark
(3) sinister
(4) secret
(5) shady
(6) illegal
(7) to hide (sth) away
(8) to vilify
(9) (loanword) to hack (computing)

Tự hình 5

Dị thể 3

Từ ghép 457

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

hēi ㄏㄟ

U+9ED2, tổng 11 nét, bộ hēi 黑 (+4 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0