Có 6 kết quả:

㪚 sàn ㄙㄢˋ三 sàn ㄙㄢˋ俕 sàn ㄙㄢˋ弎 sàn ㄙㄢˋ散 sàn ㄙㄢˋ潵 sàn ㄙㄢˋ

1/6

sàn ㄙㄢˋ

U+3A9A, tổng 12 nét, bộ pù 攴 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of [san4]

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

sàn ㄙㄢˋ [sān ㄙㄢ]

U+4E09, tổng 3 nét, bộ yī 一 (+2 nét)
chỉ sự

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Số ba.
2. (Danh) Họ “Tam”.
3. (Tính) Thứ ba. ◎Như: “giá thứ bỉ tái tha đắc liễu đệ tam danh” trong cuộc thi đó, anh ta chiếm được hạng thứ ba.
4. (Tính) Nhiều lần, lắm lượt. ◎Như: “tam phiên lưỡng thứ” ba lần bốn lượt, “nhất vấn tam bất tri” từ đầu tới cuối chẳng biết gì cả.
5. Một âm là “tám”. (Phó) Nhiều lần, làm đi làm lại. ◇Luận Ngữ : “Nam Dong tám phục Bạch Khuê” (Tiên tiến ) Ông Nam Dong đọc đi đọc lại thơ Bạch Khuê.

Tự hình 5

Dị thể 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

sàn ㄙㄢˋ

U+4FD5, tổng 9 nét, bộ rén 人 (+7 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xem: thám tám

Tự hình 1

Từ ghép 1

Bình luận 0

sàn ㄙㄢˋ [sān ㄙㄢ]

U+5F0E, tổng 6 nét, bộ yì 弋 (+3 nét)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chữ “tam” cổ.

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

sàn ㄙㄢˋ [sǎn ㄙㄢˇ]

U+6563, tổng 12 nét, bộ pù 攴 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

tan nhỏ ra

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Tan. ◎Như: “vân tán” mây tan.
2. (Động) Buông, phóng ra. ◎Như: “thí tán” phóng ra cho người.
3. (Động) Giãn ra, cởi bỏ, buông thả. ◎Như: “tán muộn” giãn sự buồn, giải buồn. ◇Tây du kí 西: “Nhất tắc tán tâm, nhị tắc giải khốn” , (Đệ nhất hồi) Một là khuây khỏa nỗi lòng, hai là mở gỡ khó khăn.
4. Một âm là “tản”. (Tính) Rời rạc, tạp loạn, không có quy tắc. ◎Như: “tản loạn” tản loạn, “tản mạn vô kỉ” tản mác không có phép tắc gì.
5. (Tính) Nhàn rỗi. ◎Như: “nhàn tản” rảnh rỗi, “tản nhân” người thừa (người không dùng cho đời), “tản xư” tự nói nhún là kẻ vô dụng.
6. (Danh) Tên khúc đàn. ◎Như: “Quảng Lăng tản” khúc Quảng Lăng.
7. (Danh) Thuốc tán, thuốc nghiền nhỏ thành bột. ◎Như: “dược tản” thuốc tán, “tiêu thử tản” thuốc tán chữa nóng sốt.

Từ điển Trung-Anh

variant of [san4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to scatter
(2) to break up (a meeting etc)
(3) to disperse
(4) to disseminate
(5) to dispel
(6) (coll.) to sack

Tự hình 8

Dị thể 14

Từ ghép 164

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

sàn ㄙㄢˋ [ㄙㄚˇ]

U+6F75, tổng 15 nét, bộ shǔi 水 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

to disperse water

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0