Có 4 kết quả:

洒 cuǐ ㄘㄨㄟˇ漼 cuǐ ㄘㄨㄟˇ璀 cuǐ ㄘㄨㄟˇ趡 cuǐ ㄘㄨㄟˇ

1/4

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Vẩy nước. ◎Như: “tảo địa tiên sái nhất ta thủy” 掃地先洒一些水 trước khi quét đất cần vẩy ít nước.
2. (Danh) “Sái gia” 洒家 tiếng tự xưng (thời Tống Nguyên). ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Dương Chí đạo: Hảo hán kí nhiên nhận đắc sái gia” 楊志道: 好漢既然認得洒家 (Đệ thập nhị hồi) Dương Chí nói: vị hảo hán đã nhận ra tôi.
3. (Tính) Tự tại, không câu thúc. ◎Như: “sái như” 洒如 tiêu sái phiêu dật.
4. Một âm là “tẩy”. (Động) Gội rửa. § Thông “tẩy” 洗.
5. (Phó) “Tẩy nhiên” 洒然 sợ hoảng, sửng sốt. ◇Trang Tử 莊子: “Ngô tẩy nhiên dị chi” 吾洒然異之 (Canh Tang Sở 庚桑楚) Ta kinh ngạc lấy làm lạ.
6. Một âm là “tiển”. (Phó) Cung kính. ◎Như: “tiển nhiên” 洒然 dáng cung kính. ◇Sử Kí 史記: “Thị nhật quan Phạm Sư chi kiến giả, quần thần mạc bất tiển nhiên biến sắc dịch dong giả” 是日觀范雎之見者, 群臣莫不洒然變色易容者 (Quyển thất thập cửu, Phạm Sư Thái Trạch truyện 范雎蔡澤傳) Ngày hôm đó thấy Phạm Sư, quần thần không ai là không biến sắc mặt, kính nể.
7. Lại một âm là “thối”. (Tính) Chót vót. ◇Thi Kinh 詩經: “Tân đài hữu thối” 新臺有洒 (Bội phong 邶風, Tân đài 新臺) Cái đài mới có dáng cao chót vót.
8. § Giản thể của chữ 灑.

Tự hình 4

Dị thể 7

cuǐ ㄘㄨㄟˇ

U+6F3C, tổng 14 nét, bộ shǔi 水 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trung-Anh

having the appearance of depth

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

cuǐ ㄘㄨㄟˇ

U+7480, tổng 15 nét, bộ yù 玉 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

(xem: thôi xán 璀璨)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Tươi sáng. ◎Như: “thôi xán” 璀璨 rực rỡ, tươi sáng. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Mẫu đan cao trượng dư, hoa thì thôi xán như cẩm” 牡丹高丈餘, 花時璀璨如錦 (Hương Ngọc 香玉) Cây mẫu đơn cao hơn một trượng, khi trổ hoa rực rỡ như gấm.
2. ☆Tương tự: “tiên diễm” 鮮豔, “huyến lệ” 絢麗, “xán lạn” 燦爛.
3. ★Tương phản: “thảm đạm” 慘澹.

Từ điển Thiều Chửu

① Thôi xán 璀璨 ánh sáng ngọc.

Từ điển Trần Văn Chánh

【璀璨】thôi xán [cuêcàn] (văn) ① Ánh sáng ngọc;
② Choáng lộn, tươi sáng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ánh sáng lấp lánh của ngọc.

Từ điển Trung-Anh

luster of gems

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

Từ ghép 6

cuǐ ㄘㄨㄟˇ

U+8DA1, tổng 15 nét, bộ zǒu 走 (+8 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

place name

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 1