Có 1 kết quả:
chū ㄔㄨ
Tổng nét: 5
Bộ: kǎn 凵 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱屮凵
Nét bút: フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: UU (山山)
Unicode: U+51FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xích, xuất, xuý
Âm Nôm: xuất
Âm Nhật (onyomi): シュツ (shutsu), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): で.る (de.ru), -で (-de), だ.す (da.su), -だ.す (-da.su), い.でる (i.deru), い.だす (i.dasu)
Âm Hàn: 출, 추
Âm Quảng Đông: ceot1
Âm Nôm: xuất
Âm Nhật (onyomi): シュツ (shutsu), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): で.る (de.ru), -で (-de), だ.す (da.su), -だ.す (-da.su), い.でる (i.deru), い.だす (i.dasu)
Âm Hàn: 출, 추
Âm Quảng Đông: ceot1
Tự hình 5
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch Vân đài thượng ức tiên sư - 白雲臺上憶先師 (Jingak Hyesim)
• Bán thôn vi Phó xử sĩ phú - 半村為傅處士賦 (Trương Chứ)
• Giang bạn độc bộ tầm hoa kỳ 1 - 江畔獨步尋花其一 (Đỗ Phủ)
• Hí vi lục tuyệt cú kỳ 4 - 戲為六絕句其四 (Đỗ Phủ)
• Lục nguyệt 1 - 六月 1 (Khổng Tử)
• Tặng phòng giang tốt kỳ 2 - 贈防江卒其二 (Lưu Khắc Trang)
• Tiễn Đường Vĩnh Xương - 餞唐永昌 (Lý Nghệ)
• Tống Vương Nguyệt Hữu quy Hàng Châu kỳ 2 - 送王月友歸杭州其二 (Triệu Mạnh Phủ)
• Trường Môn phú - 長門賦 (Tư Mã Tương Như)
• Vãn Đông Dương tiên sinh - 挽東暘先生 (Phạm Thận Duật)
• Bán thôn vi Phó xử sĩ phú - 半村為傅處士賦 (Trương Chứ)
• Giang bạn độc bộ tầm hoa kỳ 1 - 江畔獨步尋花其一 (Đỗ Phủ)
• Hí vi lục tuyệt cú kỳ 4 - 戲為六絕句其四 (Đỗ Phủ)
• Lục nguyệt 1 - 六月 1 (Khổng Tử)
• Tặng phòng giang tốt kỳ 2 - 贈防江卒其二 (Lưu Khắc Trang)
• Tiễn Đường Vĩnh Xương - 餞唐永昌 (Lý Nghệ)
• Tống Vương Nguyệt Hữu quy Hàng Châu kỳ 2 - 送王月友歸杭州其二 (Triệu Mạnh Phủ)
• Trường Môn phú - 長門賦 (Tư Mã Tương Như)
• Vãn Đông Dương tiên sinh - 挽東暘先生 (Phạm Thận Duật)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ra ngoài, đi ra
Từ điển phổ thông
một tấn (một đoạn) trong vở tuồng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ra, từ trong ra ngoài. § Đối lại với “nhập” 入 vào. ◇Thi Kinh 詩經: “Xuất kì nhân đồ, Hữu nữ như đồ” 出其闉闍, 有女如荼 (Trịnh phong 鄭風, Xuất kì đông môn 鄭風, 出其東門) Ra ngoài cổng thành, Có người con gái đẹp như hoa.
2. (Động) Mở ra. ◎Như: “xuất khẩu thành chương” 出口成章 mở miệng nên văn chương.
3. (Động) Rời bỏ, li khai. ◎Như: “xuất gia” 出家 (giã nhà) đi tu, “xuất quỹ” 出軌 trật đường (xe hơi, xe lửa trật đường, ra ngoài quỹ đạo), ra ngoài khuôn khổ bình thường.
4. (Động) Bỏ, đuổi. ◎Như: “xuất thê” 出妻 bỏ vợ.
5. (Động) Sinh ra, sinh sản, làm ra. ◎Như: “xuất hãn” 出汗 ra mồ hôi, “nhân tài bối xuất” 人才輩出 nhân tài ra nhiều.
6. (Động) Ra làm quan, gánh vác nhiệm vụ. ◇Dịch Kinh 易經: “Quân tử chi đạo, hoặc xuất hoặc xử” 君子之道, 或出或處 (Hệ từ thượng 繫辭上) Đạo của người quân tử, hoặc ra làm quan (gánh vác việc đời), hoặc lui về ở ẩn.
7. (Động) Hiện ra, lộ. ◎Như: “hà xuất đồ” 河出圖 sông hiện ra bản đồ, “xú thái bách xuất” 醜態百出 lộ ra trăm thói xấu. ◇Tô Thức 蘇軾: “San cao nguyệt tiểu, thủy lạc thạch xuất” 山高月小, 水落石出 (Hậu Xích Bích phú 後赤壁賦) Núi cao trăng nhỏ, nước rút xuống đá nhô ra.
8. (Động) Hơn, vượt, siêu việt. ◎Như: “xuất loại bạt tụy” 出類拔萃 siêu việt hơn cả mọi người.
9. (Động) Tiêu ra, chi ra. ◎Như: “nhập bất phu xuất” 入不敷出 thu vào chẳng đủ tiêu ra.
10. (Động) Phát tiết, làm tiêu tán. ◎Như: “xuất muộn khí” 出悶氣 làm cho tiêu hết buồn bực.
11. (Động) Đưa ra. ◎Như: “đề xuất vấn đề” 提出問題 nêu ra vấn đề, “xuất kì mưu” 出奇謀 đưa ra mưu kế lạ.
12. (Động) Đến, có mặt. ◎Như: “án thì xuất tịch” 按時出席 đúng giờ đến tham dự.
13. (Danh) Mặt ngoài, bên ngoài.
14. (Danh) Lượng từ, ngày xưa dùng cho kịch, tuồng: vở, tấn, lớp, hồi. Cũng như “xuất” 齣. ◎Như: “tam xuất hí” 三出戲 ba hồi kịch.
15. Một âm là “xúy”. Phàm vật gì tự nó nó ra thì đọc là “xuất”, vật gì tự nó không ra mà cứ bắt ra thì đọc là “xúy”.
2. (Động) Mở ra. ◎Như: “xuất khẩu thành chương” 出口成章 mở miệng nên văn chương.
3. (Động) Rời bỏ, li khai. ◎Như: “xuất gia” 出家 (giã nhà) đi tu, “xuất quỹ” 出軌 trật đường (xe hơi, xe lửa trật đường, ra ngoài quỹ đạo), ra ngoài khuôn khổ bình thường.
4. (Động) Bỏ, đuổi. ◎Như: “xuất thê” 出妻 bỏ vợ.
5. (Động) Sinh ra, sinh sản, làm ra. ◎Như: “xuất hãn” 出汗 ra mồ hôi, “nhân tài bối xuất” 人才輩出 nhân tài ra nhiều.
6. (Động) Ra làm quan, gánh vác nhiệm vụ. ◇Dịch Kinh 易經: “Quân tử chi đạo, hoặc xuất hoặc xử” 君子之道, 或出或處 (Hệ từ thượng 繫辭上) Đạo của người quân tử, hoặc ra làm quan (gánh vác việc đời), hoặc lui về ở ẩn.
7. (Động) Hiện ra, lộ. ◎Như: “hà xuất đồ” 河出圖 sông hiện ra bản đồ, “xú thái bách xuất” 醜態百出 lộ ra trăm thói xấu. ◇Tô Thức 蘇軾: “San cao nguyệt tiểu, thủy lạc thạch xuất” 山高月小, 水落石出 (Hậu Xích Bích phú 後赤壁賦) Núi cao trăng nhỏ, nước rút xuống đá nhô ra.
8. (Động) Hơn, vượt, siêu việt. ◎Như: “xuất loại bạt tụy” 出類拔萃 siêu việt hơn cả mọi người.
9. (Động) Tiêu ra, chi ra. ◎Như: “nhập bất phu xuất” 入不敷出 thu vào chẳng đủ tiêu ra.
10. (Động) Phát tiết, làm tiêu tán. ◎Như: “xuất muộn khí” 出悶氣 làm cho tiêu hết buồn bực.
11. (Động) Đưa ra. ◎Như: “đề xuất vấn đề” 提出問題 nêu ra vấn đề, “xuất kì mưu” 出奇謀 đưa ra mưu kế lạ.
12. (Động) Đến, có mặt. ◎Như: “án thì xuất tịch” 按時出席 đúng giờ đến tham dự.
13. (Danh) Mặt ngoài, bên ngoài.
14. (Danh) Lượng từ, ngày xưa dùng cho kịch, tuồng: vở, tấn, lớp, hồi. Cũng như “xuất” 齣. ◎Như: “tam xuất hí” 三出戲 ba hồi kịch.
15. Một âm là “xúy”. Phàm vật gì tự nó nó ra thì đọc là “xuất”, vật gì tự nó không ra mà cứ bắt ra thì đọc là “xúy”.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vở, tấn, lớp, hồi (tuồng, kịch, truyện chương hồi thời xưa): 一齣 Một tấn tuồng; 你將在這齣劇中演出嗎? Có phải anh sắp diễn vở này không?
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhô lên ( nói về cây cối từ dưới đất mọc lên ) — Ra. Hướng tới phía ngoài ( trái với vào ) — Hơn. Vượt ra ngoài. Vượt lên trên. Td: Xuất chúng.
Từ điển Trung-Anh
(1) to go out
(2) to come out
(3) to occur
(4) to produce
(5) to go beyond
(6) to rise
(7) to put forth
(8) to happen
(9) classifier for dramas, plays, operas etc
(2) to come out
(3) to occur
(4) to produce
(5) to go beyond
(6) to rise
(7) to put forth
(8) to happen
(9) classifier for dramas, plays, operas etc
Từ điển Trung-Anh
variant of 出[chu1] (classifier for plays or chapters of classical novels)
Từ ghép 790
àn xū chū bǎn 按需出版 • áo chū tóu 熬出头 • áo chū tóu 熬出頭 • bǎi chū 摆出 • bǎi chū 擺出 • bǎi chū 百出 • bān chū qù 搬出去 • bàn lù chū jiā 半路出家 • bàn lù shā chū de Chéng Yǎo jīn 半路杀出的程咬金 • bàn lù shā chū de Chéng Yǎo jīn 半路殺出的程咬金 • bàn lù shā chū gè Chéng Yǎo jīn 半路杀出个程咬金 • bàn lù shā chū gè Chéng Yǎo jīn 半路殺出個程咬金 • bàn pái chū qī 半排出期 • bào chū 爆出 • bèi chū 輩出 • bèi chū 辈出 • bèng chū lai 蹦出來 • bèng chū lai 蹦出来 • bèng fā chū 迸发出 • bèng fā chū 迸發出 • bí chū xuè 鼻出血 • bié chū xīn cái 別出心裁 • bié chū xīn cái 别出心裁 • bìng cóng kǒu rù , huò cóng kǒu chū 病从口入,祸从口出 • bìng cóng kǒu rù , huò cóng kǒu chū 病從口入,禍從口出 • bō chū 拨出 • bō chū 撥出 • bō chū 播出 • bù chū suǒ liào 不出所料 • cái huá chū zhòng 才华出众 • cái huá chū zhòng 才華出眾 • cǎi chū 採出 • cǎi chū 采出 • cāng huáng chū táo 仓皇出逃 • cāng huáng chū táo 倉皇出逃 • céng chū bù qióng 层出不穷 • céng chū bù qióng 層出不窮 • céng jiàn dié chū 层见迭出 • céng jiàn dié chū 層見迭出 • chá chū 查出 • cháng bǎn pō qī jìn qī chū 長坂坡七進七出 • cháng bǎn pō qī jìn qī chū 长坂坡七进七出 • chāo chū 超出 • chè chū 撤出 • chōng chū 冲出 • chōng chū 衝出 • chōng kǒu ér chū 冲口而出 • chōng kǒu ér chū 衝口而出 • chóng chū jiāng hú 重出江湖 • chōu chū 抽出 • chóu chū 筹出 • chóu chū 籌出 • chū bǎn 出版 • chū bǎn shāng 出版商 • chū bǎn shè 出版社 • chū bǎn wù 出版物 • chū bǎn zhě 出版者 • chū bǎng 出榜 • chū bāo 出包 • chū bēn 出奔 • chū bìn 出殡 • chū bìn 出殯 • chū bīng 出兵 • chū cāo 出操 • chū cǎo 出草 • chū chà zi 出岔子 • chū chāi 出差 • chū chǎn 出产 • chū chǎn 出產 • chū chǎng 出厂 • chū chǎng 出场 • chū chǎng 出場 • chū chǎng 出廠 • chū chǎng jià 出厂价 • chū chǎng jià 出廠價 • chū chāo 出超 • chū chē 出車 • chū chē 出车 • chū chǒu 出丑 • chū chǒu 出醜 • chū chòu zǐr 出臭子儿 • chū chòu zǐr 出臭子兒 • chū chū máo lú 初出茅庐 • chū chū máo lú 初出茅廬 • chū chù 出处 • chū chù 出處 • chū cuò 出錯 • chū cuò 出错 • chū cuò xìn xī 出錯信息 • chū cuò xìn xī 出错信息 • chū dà chāi 出大差 • chū dào 出道 • chū diǎn zi 出点子 • chū diǎn zi 出點子 • chū dòng 出动 • chū dòng 出動 • chū ěr fǎn ěr 出尔反尔 • chū ěr fǎn ěr 出爾反爾 • chū fā 出发 • chū fā 出發 • chū fā diǎn 出发点 • chū fā diǎn 出發點 • chū fàn 出飯 • chū fàn 出饭 • chū fǎng 出訪 • chū fǎng 出访 • chū fèn zi 出份子 • chū fēng kǒu 出風口 • chū fēng kǒu 出风口 • chū fēng tou 出鋒頭 • chū fēng tou 出锋头 • chū fēng tou 出風頭 • chū fēng tou 出风头 • chū fú 出伏 • chū gǎng 出港 • chū gǎng dà tīng 出港大厅 • chū gǎng dà tīng 出港大廳 • chū gé 出格 • chū gé 出閣 • chū gé 出阁 • chū gōng 出恭 • chū guān 出官 • chū guǐ 出軌 • chū guǐ 出轨 • chū guì 出柜 • chū guì 出櫃 • chū guó 出国 • chū guó 出國 • chū hǎi 出海 • chū hàn 出汗 • chū háng 出航 • chū hào 出号 • chū hào 出號 • chū hū 出乎 • chū hū yì liào 出乎意料 • chū hū yì wài 出乎意外 • chū hū yù liào 出乎預料 • chū hū yù liào 出乎预料 • chū huó 出活 • chū huò 出貨 • chū huò 出货 • chū jī 出击 • chū jī 出擊 • chū jí 出輯 • chū jí 出辑 • chū jì 出繼 • chū jì 出继 • chū jiā 出家 • chū jiā rén 出家人 • chū jià 出价 • chū jià 出價 • chū jià 出嫁 • chū jiān 出尖 • chū jiānr 出尖儿 • chū jiānr 出尖兒 • chū jiè 出借 • chū jiè 出界 • chū jǐng 出警 • chū jìng 出境 • chū jìng 出鏡 • chū jìng 出镜 • chū jìng jiǎn chá 出境检查 • chū jìng jiǎn chá 出境檢查 • chū jú 出局 • chū jù 出具 • chū kǒu 出口 • chū kǒu chǎn pǐn 出口产品 • chū kǒu chǎn pǐn 出口產品 • chū kǒu chéng zhāng 出口成章 • chū kǒu diào chá 出口調查 • chū kǒu diào chá 出口调查 • chū kǒu é 出口額 • chū kǒu é 出口额 • chū kǒu huò 出口貨 • chū kǒu huò 出口货 • chū kǒu qì 出口气 • chū kǒu qì 出口氣 • chū kǒu shāng 出口商 • chū kǒu shāng pǐn 出口商品 • chū lái 出來 • chū lái 出来 • chū lái hùn chí zǎo yào huán de 出來混遲早要還的 • chū lái hùn chí zǎo yào huán de 出来混迟早要还的 • chū lǎo qiān 出老千 • chū le shì 出了事 • chū lèi bá cuì 出类拔萃 • chū lèi bá cuì 出類拔萃 • chū lì 出力 • chū liáng 出粮 • chū liáng 出糧 • chū liè 出列 • chū liè 出猎 • chū liè 出獵 • chū liu 出溜 • chū lóng 出笼 • chū lóng 出籠 • chū lóu zi 出喽子 • chū lóu zi 出嘍子 • chū lóu zi 出娄子 • chū lóu zi 出婁子 • chū lóu zi 出楼子 • chū lóu zi 出樓子 • chū lòu zi 出漏子 • chū lú 出炉 • chū lú 出爐 • chū lù 出路 • chū lù 出露 • chū luàn zi 出乱子 • chū luàn zi 出亂子 • chū luò 出落 • chū mǎ 出馬 • chū mǎ 出马 • chū mài 出卖 • chū mài 出賣 • chū máo bìng 出毛病 • chū mén 出門 • chū mén 出门 • chū miàn 出面 • chū miáo 出苗 • chū míng 出名 • chū mò 出沒 • chū mò 出没 • chū mò wú cháng 出沒無常 • chū mò wú cháng 出没无常 • chū móu huà cè 出謀劃策 • chū móu huà cè 出谋划策 • chū nà 出納 • chū nà 出纳 • chū nà yuán 出納員 • chū nà yuán 出纳员 • chū nán tí 出难题 • chū nán tí 出難題 • chū pán 出盘 • chū pán 出盤 • chū pǐn 出品 • chū pǐn rén 出品人 • chū qí 出奇 • chū qí bù yì 出其不意 • chū qí bù yì , gōng qí bù bèi 出其不意,攻其不備 • chū qí bù yì , gōng qí bù bèi 出其不意,攻其不备 • chū qí zhì shèng 出奇制勝 • chū qí zhì shèng 出奇制胜 • chū qì 出气 • chū qì 出氣 • chū qì kǒu 出气口 • chū qì kǒu 出氣口 • chū qì tǒng 出气筒 • chū qì tǒng 出氣筒 • chū qiān 出千 • chū qián 出錢 • chū qián 出钱 • chū qiào 出鞘 • chū qín 出勤 • chū qīng 出清 • chū qiǔ 出糗 • chū qù 出去 • chū quān 出圈 • chū quānr 出圈儿 • chū quānr 出圈兒 • chū quē 出缺 • chū ràng 出讓 • chū ràng 出让 • chū rén mìng 出人命 • chū rén tóu dì 出人头地 • chū rén tóu dì 出人頭地 • chū rén yì biǎo 出人意表 • chū rén yì liào 出人意料 • chū rén yì wài 出人意外 • chū rèn 出任 • chū rù 出入 • chū rù jìng jiǎn yàn jiǎn yì jú 出入境检验检疫局 • chū rù jìng jiǎn yàn jiǎn yì jú 出入境檢驗檢疫局 • chū rù kǒu 出入口 • chū rù mén 出入門 • chū rù mén 出入门 • chū rù píng ān 出入平安 • chū sài 出賽 • chū sài 出赛 • chū sāng 出丧 • chū sāng 出喪 • chū sè 出色 • chū shān 出山 • chū shēn 出身 • chū shén 出神 • chū shén rù huà 出神入化 • chū shén yīn yuè 出神音乐 • chū shén yīn yuè 出神音樂 • chū shēng 出声 • chū shēng 出生 • chū shēng 出聲 • chū shēng dì 出生地 • chū shēng dì diǎn 出生地点 • chū shēng dì diǎn 出生地點 • chū shēng lǜ 出生率 • chū shēng quē xiàn 出生缺陷 • chū shēng rì qī 出生日期 • chū shēng rù sǐ 出生入死 • chū shēng zhèng 出生證 • chū shēng zhèng 出生证 • chū shēng zhèng míng 出生證明 • chū shēng zhèng míng 出生证明 • chū shēng zhèng míng shū 出生證明書 • chū shēng zhèng míng shū 出生证明书 • chū shī 出师 • chū shī 出師 • chū shǐ 出使 • chū shì 出世 • chū shì 出事 • chū shì 出仕 • chū shì 出示 • chū shǒu 出手 • chū shòu 出售 • chū shū 出书 • chū shū 出書 • chū shuǐ 出水 • chū shuǐ fú róng 出水芙蓉 • chū shuǐ kǒu 出水口 • chū tái 出台 • chū tái 出臺 • chū táo 出逃 • chū tí 出題 • chū tí 出题 • chū tíng 出庭 • chū tóu 出头 • chū tóu 出頭 • chū tóu niǎo 出头鸟 • chū tóu niǎo 出頭鳥 • chū tǔ 出土 • chū tuō 出脫 • chū tuō 出脱 • chū wài 出外 • chū wáng 出亡 • chū wèn tí 出問題 • chū wèn tí 出问题 • chū xī 出息 • chū xí 出席 • chū xí biǎo jué bǐ lì 出席表决比例 • chū xí biǎo jué bǐ lì 出席表決比例 • chū xí zhě 出席者 • chū xi 出息 • chū xiǎn 出险 • chū xiǎn 出險 • chū xiàn 出现 • chū xiàn 出現 • chū xiàn 出線 • chū xiàn 出线 • chū xīn 出新 • chū xíng 出行 • chū xuè 出血 • chū xuè rè 出血热 • chū xuè rè 出血熱 • chū xuè xìng 出血性 • chū xuè xìng dēng gé rè 出血性登革热 • chū xuè xìng dēng gé rè 出血性登革熱 • chū xún 出巡 • chū yán 出言 • chū yán bù xùn 出言不逊 • chū yán bù xùn 出言不遜 • chū yǎn 出演 • chū yáng 出洋 • chū yáng xiàng 出洋相 • chū yíng 出迎 • chū yóu 出游 • chū yóu 出遊 • chū yū ní ér bù rǎn 出淤泥而不染 • chū yú 出于 • chū yú 出於 • chū yù 出狱 • chū yù 出獄 • chū yuàn 出院 • chū yuè 出月 • chū yuè zi 出月子 • chū zhāo 出招 • chū zhěn 出診 • chū zhěn 出诊 • chū zhēng 出征 • chū zhōng 出鐘 • chū zhōng 出钟 • chū zhòng 出众 • chū zhòng 出眾 • chū zī 出資 • chū zī 出资 • chū zì 出自 • chū zì fèi fǔ 出自肺腑 • chū zǒu 出走 • chū zū 出租 • chū zū chē 出租車 • chū zū chē 出租车 • chū zū qì chē 出租汽車 • chū zū qì chē 出租汽车 • chū zū sī jī 出租司机 • chū zū sī jī 出租司機 • chuán chū 传出 • chuán chū 傳出 • chuán chū shén jīng 传出神经 • chuán chū shén jīng 傳出神經 • chuǎng chū míng tang 闖出名堂 • chuǎng chū míng tang 闯出名堂 • dà chū qí hàn 大出其汗 • dà jìn dà chū 大进大出 • dà jìn dà chū 大進大出 • dàn chū 淡出 • dāng háng chū sè 当行出色 • dāng háng chū sè 當行出色 • dǎo chū 导出 • dǎo chū 導出 • dǎo chū zhí 导出值 • dǎo chū zhí 導出值 • dào chū 道出 • dé chū 得出 • dēng chū 登出 • dēng chū lái 登出來 • dēng chū lái 登出来 • diǎn chū 点出 • diǎn chū 點出 • dìng chū 定出 • dìng chū 訂出 • dìng chū 订出 • dú chū xīn cái 独出心裁 • dú chū xīn cái 獨出心裁 • dú chū yī shí 独出一时 • dú chū yī shí 獨出一時 • dù mén bù chū 杜門不出 • dù mén bù chū 杜门不出 • duó mén ér chū 夺门而出 • duó mén ér chū 奪門而出 • fā chū 发出 • fā chū 發出 • fā chū zhǐ shì 发出指示 • fā chū zhǐ shì 發出指示 • fān kōng chū qí 翻空出奇 • fàng chū 放出 • fēi chū 飛出 • fēi chū 飞出 • Fēi chū ge Wèi lái 飛出個未來 • Fēi chū ge Wèi lái 飞出个未来 • fēng zhí shū chū gōng néng 峰值輸出功能 • fēng zhí shū chū gōng néng 峰值输出功能 • fú chū 浮出 • fú chū shuǐ miàn 浮出水面 • fú róng chū shuǐ 芙蓉出水 • fù chū 付出 • fù chū 复出 • fù chū 復出 • gǎn chū 赶出 • gǎn chū 趕出 • gé chū 革出 • gé chū jiào mén 革出教門 • gé chū jiào mén 革出教门 • gé chū shān mén 革出山門 • gé chū shān mén 革出山门 • gōng lǜ shū chū 功率輸出 • gōng lǜ shū chū 功率输出 • gōu chū 勾出 • gǒu zuǐ li tǔ bù chū xiàng yá 狗嘴裏吐不出象牙 • gǒu zuǐ li tǔ bù chū xiàng yá 狗嘴里吐不出象牙 • háng háng chū zhuàng yuán 行行出状元 • háng háng chū zhuàng yuán 行行出狀元 • hǎo shì bù chū mén , è shì chuán qiān lǐ 好事不出門,惡事傳千里 • hǎo shì bù chū mén , è shì chuán qiān lǐ 好事不出门,恶事传千里 • hé chū cǐ yán 何出此言 • hé chū kǒu kòng zhì 核出口控制 • hé pán tuō chū 和盘托出 • hé pán tuō chū 和盤托出 • hóng xìng chū qiáng 紅杏出牆 • hóng xìng chū qiáng 红杏出墙 • hòu jìn xiān chū 后进先出 • hòu jìn xiān chū 後進先出 • hū chū 呼出 • hū zhī yù chū 呼之欲出 • huá chū 滑出 • huá chū pǎo dào 滑出跑道 • Huáng guān chū bǎn 皇冠出版 • huì chū 匯出 • huì chū 汇出 • huì chū háng 匯出行 • huì chū háng 汇出行 • hùn chū míng tang 混出名堂 • huò cóng kǒu chū 祸从口出 • huò cóng kǒu chū 禍從口出 • jǐ chū 挤出 • jǐ chū 擠出 • jǐ yā chū 挤压出 • jǐ yā chū 擠壓出 • jì chū 寄出 • jiǎn chū 检出 • jiǎn chū 檢出 • jiāo chū 交出 • jiē chū 結出 • jiē chū 结出 • jié chū 傑出 • jié chū 杰出 • jiè chū 借出 • jìn chū 进出 • jìn chū 進出 • jìn chū jìng 进出境 • jìn chū jìng 進出境 • jìn chū kǒu 进出口 • jìn chū kǒu 進出口 • jìn zhǐ wài chū 禁止外出 • jìng shēn chū hù 净身出户 • jìng shēn chū hù 凈身出戶 • jiū chū 揪出 • jiù chū 救出 • jué chū 掘出 • kàn bu chū 看不出 • kàn chū 看出 • kǒu chū kuáng yán 口出狂言 • kuī běn chū shòu 亏本出售 • kuī běn chū shòu 虧本出售 • lán chū 闌出 • lán chū 阑出 • lí jiā chū zǒu 离家出走 • lí jiā chū zǒu 離家出走 • lǐ chū wài jìn 裡出外進 • lǐ chū wài jìn 里出外进 • liàng chū 亮出 • liàng rù wéi chū 量入为出 • liàng rù wéi chū 量入為出 • liè chū 列出 • líng hún chū qiào 灵魂出窍 • líng hún chū qiào 靈魂出竅 • liú chū 流出 • lòu dòng bǎi chū 漏洞百出 • lǚ chū kuáng yán 屡出狂言 • lǚ chū kuáng yán 屢出狂言 • lǜ chū 滤出 • lǜ chū 濾出 • lù chū 露出 • lù chū mǎ jiǎo 露出馬腳 • lù chū mǎ jiǎo 露出马脚 • mài chū 卖出 • mài chū 賣出 • mài chū 迈出 • mài chū 邁出 • màn gōng chū qiǎo jiàng 慢工出巧匠 • màn gōng chū xì huò 慢工出細貨 • màn gōng chū xì huò 慢工出细货 • máng jìn máng chū 忙进忙出 • máng jìn máng chū 忙進忙出 • máo chū zài yáng shēn shàng 毛出在羊身上 • míng shī chū gāo tú 名师出高徒 • míng shī chū gāo tú 名師出高徒 • ná bù chū shǒu 拿不出手 • ná chū 拿出 • ná chū shǒu 拿出手 • nǎo chū xuè 脑出血 • nǎo chū xuè 腦出血 • nèi chū xuè 內出血 • nèi chū xuè 内出血 • niǎn chū 撵出 • niǎn chū 攆出 • nǔ chū 努出 • ǒu chū wù 呕出物 • ǒu chū wù 嘔出物 • pāi chū 拍出 • pái chū 排出 • pài chū 派出 • pài chū suǒ 派出所 • pāo chū 抛出 • pāo chū 拋出 • pǎo chū 跑出 • pēn bó yù chū 喷薄欲出 • pēn bó yù chū 噴薄欲出 • pēn chū 喷出 • pēn chū 噴出 • pēn chū yán 喷出岩 • pēn chū yán 噴出岩 • pō chū qù de shuǐ 泼出去的水 • pō chū qù de shuǐ 潑出去的水 • pò zhàn bǎi chū 破綻百出 • pò zhàn bǎi chū 破绽百出 • qiān chū 签出 • qiān chū 簽出 • qiǎn sòng chū jìng 遣送出境 • qiāng dǎ chū tóu niǎo 枪打出头鸟 • qiāng dǎ chū tóu niǎo 槍打出頭鳥 • qīng cháo ér chū 倾巢而出 • qīng cháo ér chū 傾巢而出 • qīng chū yú lán ér shèng yú lán 青出于蓝而胜于蓝 • qīng chū yú lán ér shèng yú lán 青出於藍而勝於藍 • qíng rén yǎn lǐ chū Xī shī 情人眼裡出西施 • qíng rén yǎn lǐ chū Xī shī 情人眼里出西施 • qū zhú chū jìng 驅逐出境 • qū zhú chū jìng 驱逐出境 • qǔ chū 取出 • rén pà chū míng zhū pà féi 人怕出名猪怕肥 • rén pà chū míng zhū pà féi 人怕出名豬怕肥 • rén pà chū míng zhū pà zhuàng 人怕出名猪怕壮 • rén pà chū míng zhū pà zhuàng 人怕出名豬怕壯 • rèn chū 認出 • rèn chū 认出 • rì chū 日出 • rì chū ér zuò , rì rù ér xī 日出而作,日入而息 • rú chū yī zhé 如出一轍 • rú chū yī zhé 如出一辙 • rù bù fū chū 入不敷出 • sān zhèn chū jú 三振出局 • sàn chū 散出 • shā jìn shā chū 杀进杀出 • shā jìn shā chū 殺進殺出 • shè chū 射出 • shēn chū 伸出 • shēn rù qiǎn chū 深入浅出 • shēn rù qiǎn chū 深入淺出 • shēn rù xiǎn chū 深入显出 • shēn rù xiǎn chū 深入顯出 • shén chū guǐ mò 神出鬼沒 • shén chū guǐ mò 神出鬼没 • shèn chū 渗出 • shèn chū 滲出 • shèn chū wù 渗出物 • shèn chū wù 滲出物 • shēng chū 生出 • shī chū wú míng 师出无名 • shī chū wú míng 師出無名 • shī chū yǒu míng 师出有名 • shī chū yǒu míng 師出有名 • Shí yóu Shū chū guó Zǔ zhī 石油輸出國組織 • Shí yóu Shū chū guó Zǔ zhī 石油输出国组织 • shǐ chū 使出 • shǐ chū 駛出 • shǐ chū 驶出 • shì chū 释出 • shì chū 釋出 • shì fàng chū yù 释放出狱 • shì fàng chū yù 釋放出獄 • shì tóng jǐ chū 視同己出 • shì tóng jǐ chū 视同己出 • shū chū 輸出 • shū chū 输出 • shū chū guǎn 輸出管 • shū chū guǎn 输出管 • shū chū pǐn 輸出品 • shū chū pǐn 输出品 • shǔ chū 数出 • shǔ chū 數出 • shuāng jìn shuāng chū 双进双出 • shuāng jìn shuāng chū 雙進雙出 • shuǐ luò shí chū 水落石出 • shuō bù chū huà lái 說不出話來 • shuō bù chū huà lái 说不出话来 • shuō bu chū 說不出 • shuō bu chū 说不出 • shuō chū 說出 • shuō chū 说出 • suàn chū 算出 • suì chū 岁出 • suì chū 歲出 • tán chū 弹出 • tán chū 彈出 • tán shè chū 弹射出 • tán shè chū 彈射出 • tāo chū 掏出 • táo bù chū 逃不出 • tè chū 特出 • téng chū 腾出 • téng chū 騰出 • téng chū shǒu 腾出手 • téng chū shǒu 騰出手 • tí chū 提出 • tí chū jiàn yì 提出建議 • tí chū jiàn yì 提出建议 • tí chū kàng biàn 提出抗辩 • tí chū kàng biàn 提出抗辯 • tí chū yì yì 提出异议 • tí chū yì yì 提出異議 • tiān cái chū zì qín fèn 天才出自勤奋 • tiān cái chū zì qín fèn 天才出自勤奮 • tiào chū 跳出 • tiào chū fǔ dǐ jìn huǒ kēng 跳出釜底进火坑 • tiào chū fǔ dǐ jìn huǒ kēng 跳出釜底進火坑 • tiào chū huǒ kēng 跳出火坑 • tǐng shēn ér chū 挺身而出 • tū chū 凸出 • tū chū 突出 • tuī chén chū xīn 推陈出新 • tuī chén chū xīn 推陳出新 • tuī chū 推出 • tuì chū 退出 • tuì chū yùn xíng 退出运行 • tuì chū yùn xíng 退出運行 • tuō chū 脫出 • tuō chū 脱出 • tuō kǒu ér chū 脫口而出 • tuō kǒu ér chū 脱口而出 • tuō yǐng ér chū 脫穎而出 • tuō yǐng ér chū 脱颖而出 • wài chū 外出 • wài chū fǎng wèn 外出訪問 • wài chū fǎng wèn 外出访问 • wèi chū huò 未出貨 • wèi chū huò 未出货 • wén chū 聞出 • wén chū 闻出 • wén yì yǎn chū 文艺演出 • wén yì yǎn chū 文藝演出 • wú chū qí yòu 无出其右 • wú chū qí yòu 無出其右 • wú xíng shū chū 无形输出 • wú xíng shū chū 無形輸出 • xī chū 析出 • xǐ chū wàng wài 喜出望外 • xì chū míng mén 系出名門 • xì chū míng mén 系出名门 • xiǎn chū 显出 • xiǎn chū 顯出 • xiǎn lù chū 显露出 • xiǎn lù chū 顯露出 • xiàn chū 献出 • xiàn chū 獻出 • xiǎng chū 想出 • xiè chū 泄出 • xīn chū lú 新出炉 • xīn chū lú 新出爐 • xīn chū shēng 新出生 • xiù cai bù chū mén , néng zhī tiān xià shì 秀才不出門,能知天下事 • xiù cai bù chū mén , néng zhī tiān xià shì 秀才不出门,能知天下事 • xiù cai bù chū mén , quán zhī tiān xià shì 秀才不出門,全知天下事 • xiù cai bù chū mén , quán zhī tiān xià shì 秀才不出门,全知天下事 • xuǎn chū 选出 • xuǎn chū 選出 • xún chū 寻出 • xún chū 尋出 • xún huí yǎn chū 巡回演出 • xún huí yǎn chū 巡迴演出 • yǎ ba chī huáng lián , yǒu kǔ shuō bu chū 哑巴吃黄连,有苦说不出 • yǎ ba chī huáng lián , yǒu kǔ shuō bu chū 啞巴吃黃連,有苦說不出 • yǎn chū 演出 • yǎn chū dì diǎn 演出地点 • yǎn chū dì diǎn 演出地點 • yǎn chū zhě 演出者 • yáng máo chū zài yáng shēn shàng 羊毛出在羊身上 • yāo zhuī jiān pán tū chū 腰椎間盤突出 • yāo zhuī jiān pán tū chū 腰椎间盘突出 • yāo zhuī jiān pán tū chū zhèng 腰椎間盤突出症 • yāo zhuī jiān pán tū chū zhèng 腰椎间盘突出症 • yī bí kǒng chū qì 一鼻孔出气 • yī bí kǒng chū qì 一鼻孔出氣 • yī yán jì chū , sì mǎ nán zhuī 一言既出,駟馬難追 • yī yán jì chū , sì mǎ nán zhuī 一言既出,驷马难追 • yǐ zuò chū bǎo 已作出保 • yì chū 溢出 • yì chū xiào yìng 溢出效应 • yì chū xiào yìng 溢出效應 • yǐn chū 引出 • yǐn shé chū dòng 引蛇出洞 • yǒu kǔ shuō bu chū 有苦說不出 • yǒu kǔ shuō bu chū 有苦说不出 • yú guàn ér chū 魚貫而出 • yú guàn ér chū 鱼贯而出 • yuē chū 約出 • yuē chū 约出 • yuè chū jiè xiàn 越出界線 • yuè chū jiè xiàn 越出界线 • yùn chū 运出 • yùn chū 運出 • yùn chū yùn fèi 运出运费 • yùn chū yùn fèi 運出運費 • zài chū xiàn 再出现 • zài chū xiàn 再出現 • zài jiā kào fù mǔ , chū mén kào péng you 在家靠父母,出門靠朋友 • zài jiā kào fù mǔ , chū mén kào péng you 在家靠父母,出门靠朋友 • zài jiā kào fù mǔ , chū wài kào péng you 在家靠父母,出外靠朋友 • zài jiā qiān rì hǎo , chū mén yī shí nán 在家千日好,出門一時難 • zài jiā qiān rì hǎo , chū mén yī shí nán 在家千日好,出门一时难 • zǎo chū wǎn guī 早出晚归 • zǎo chū wǎn guī 早出晚歸 • zhǎn chū 展出 • zhǎng chū 長出 • zhǎng chū 长出 • zhǎo chū 找出 • zhī chū 支出 • zhǐ chū 指出 • Zhōng guó Jìn chū kǒu Yín háng 中国进出口银行 • Zhōng guó Jìn chū kǒu Yín háng 中國進出口銀行 • Zhōng háng jì Jìn chū kǒu Yǒu xiàn Zé rèn Gōng sī 中航技进出口有限责任公司 • Zhōng háng jì Jìn chū kǒu Yǒu xiàn Zé rèn Gōng sī 中航技進出口有限責任公司 • zhòu fú yè chū 昼伏夜出 • zhòu fú yè chū 晝伏夜出 • zhú chū 逐出 • zhuāng chū 装出 • zhuāng chū 裝出 • zì jià qì chē chū zū 自駕汽車出租 • zì jià qì chē chū zū 自驾汽车出租 • zǒu chū 走出 • zú bù chū hù 足不出戶 • zú bù chū hù 足不出户 • zuò chū 作出 • zuò chū 做出