Có 6 kết quả:
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
(2) wretched
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Đại) Chỗ này, bây giờ, đó. ◎Như: “tòng thử dĩ hậu” 從此以後 từ giờ trở đi, “đáo thử vi chỉ” 到此為止 đến đây là hết.
3. (Phó) Thế, như vậy. ◇Dữu Tín 庾信: “Thiên hà vi nhi thử túy!” 天何為而此醉 (Ai Giang Nam phú 哀江南賦) Trời sao mà say sưa như thế!
4. (Liên) Ấy, bèn, thì. § Dùng như: “tư” 斯, “nãi” 乃, “tắc” 則. ◇Lễ kí 禮記: “Hữu đức thử hữu nhân, hữu nhân thử hữu thổ, hữu thổ thử hữu tài, hữu tài thử hữu dụng” 有德此有人, 有人此有土, 有土此有財, 有財此有用 (Đại Học 大學) Có đức thì có người, có người thì có đất, có đất thì có của, có của thì có dùng.
Từ điển Thiều Chửu
② Thế, lời nói chỉ định hẳn hoi, như kì tự nhâm dĩ thiên hạ trọng như thử 其自任以天下之重如此 thửa gánh vác lấy công việc nặng nề trong thiên hạ như thế.
③ Ấy, bèn, như hữu đức thử hữu nhân 有德此有人 (Ðại học 大學) có đức ấy (bèn) có người.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Đó, bấy giờ, đây, chỗ này: 從此以後 Từ đây trở đi; 到此爲止 Đến đây là hết; 由此往西 Từ chỗ này (đây) rẽ sang phía tây; 今王鼓樂於此 Nay nhà vua nổi nhạc lên ở chốn này (Mạnh tử);
③ (văn) Thì (dùng như 則, bộ 刂): 有德此有人,有人此有土 Có đức thì có người, có người thì có đất (Đại học);
④ 【此外】thử ngoại [cêwài] Ngoài ra (thường dùng kèm theo sau với 還 hoặc 還有): 這個地區盛產大米,此外還產玉米和花生 Vùng này sản xuất nhiều gạo, ngoài ra còn có bắp (ngô) và đậu phộng (lạc); 這個圖書館藏書十多萬册,此外還有不少報紙和期刊 Thư viện này chứa hơn mười vạn quyển sách, ngoài ra còn có nhiều báo và tạp chí.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
(2) these
Tự hình 5
Dị thể 1
Từ ghép 125
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Tính) Mướt mồ hôi.
3. (Tính) Rực rỡ, tươi sáng.
4. (Động) Ngâm, thẫm. ◎Như: “thử bút” 泚筆 chấm bút vào mực.
Từ điển Thiều Chửu
② Mồ hôi mướt ra.
③ Nhấm, thẫm. Như thử bút 泚筆 nhấm bút, đẫm bút vào mực.
④ Rực rỡ.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Sáng chói, rực rỡ;
③ Đổ mồ hôi, toát mồ hôi;
④ Thấm, đẫm (mực): 泚筆 Đẫm bút vào mực.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
(2) bright and brilliant
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
2. (Động) Đứng nhón gót.
3. (Động) Đứng bất động, ngưng, dừng. ◎Như: “thải trụ” 跐住 ngừng lại.
4. (Động) Dựa, tựa vào, ỷ.
5. (Tính) “Thải khi” 跐踦 lệch, không đều.
6. (Tính) “Thải trĩ” 跐豸 mềm mại, xinh đẹp.
7. Một âm là “thử”. (Động) Di động, hoạt động.
8. (Động) Nhe răng.
Từ điển Trung-Anh
(2) to step
(3) to walk on the ball of the foot
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0