Từ điển phổ thông
chết
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chết. ◎Như: “báo tử lưu bì, nhân tử lưu danh” 豹死留皮, 人死留名 beo chết để lại bộ da, người chết để tiếng thơm.
2. (Động) Tuyệt vọng, không còn mong chờ gì nữa (như đã chết). ◇Trang Tử 莊子: “Phù ai mạc đại ư tâm tử, nhi nhân tử diệc thứ chi” 夫哀莫大於心死, 而人死亦次之 (Điền Tử Phương 田子方) Đáng thương không gì lớn hơn là lòng chết (tuyệt vọng như đã chết), rồi thứ đó mới là xác chết.
3. (Động) Hi sinh tính mạng (vì người nào, vì việc nào đó). ◎Như: “tử nạn” 死難 vì cứu nước mà chết, “tử tiết” 死節 chết vì tiết tháo. ◇Sử Kí 史記: “Thực nhân chi thực giả tử nhân chi sự, ngô khởi khả dĩ hướng lợi bội nghĩa hồ” 食人之食者死人之事, 吾豈可以鄉利倍義乎 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Ăn cơm của người ta thì sống chết cho việc của người, tôi há dám đuổi theo mối lợi mà quay lưng lại với điều nghĩa?
4. (Tính) Đã chết, không còn sinh mạng nữa. ◎Như: “tử cẩu” 死狗 chó chết.
5. (Tính) Không còn hiệu lực, không hoạt động nữa. ◎Như: “tử kì” 死棋 nước cờ bí, “tử tỉnh” 死井 giếng không dùng nữa.
6. (Tính) Đờ đẫn, không linh động. ◎Như: “tử bản” 死板 khô cứng, “tử não cân” 死腦筋 đầu óc ù lì không biết biến thông.
7. (Tính) Không thông, đọng, kẹt. ◎Như: “tử hạng” 死巷 ngõ cụt, “tử thủy” 死水 nước tù đọng, “tử kết” 死結 nút thắt chết.
8. (Tính) Cứng nhắc, cố định. ◎Như: “tử quy củ” 死規矩 quy tắc cứng nhắc.
9. (Tính) Dùng để mắng chửi hoặc tỏ vẻ thân mật. ◎Như: “tử quỷ” 死鬼 đồ chết tiệt, “tử lão đầu” 死老頭 lão già mắc dịch.
10. (Phó) Đến cùng. ◎Như: “tử thủ” 死守 kiên quyết giữ đến cùng, “tử chiến” 死戰 chiến đấu đến cùng.
11. (Phó) Khăng khăng, một mực. ◎Như: “tử bất thừa nhận” 死不承認 khăng khăng không nhận.
12. (Phó) Vô cùng, hết sức, rất. ◎Như: “phạ tử liễu” 怕死了 sợ muốn chết, “nhiệt tử liễu” 熱死了nóng vô cùng.
13. (Phó) Trơ trơ. ◎Như: “tha thụy đắc chân tử” 他睡得真死 nó ngủ lì bì như chết rồi.
Từ điển Thiều Chửu
① Chết.
② Cái gì không hoạt động đều gọi là tử.
③ Tắt, vạc, như tử hôi phục nhiên 死灰復然 tro vạc lại cháy, sự gì đã tuyệt vọng rồi gọi là tử tâm tháp địa 死心塌地.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chết, mất: 死亡 Chết, chết chóc;
② Kiên quyết, đến cùng: 死守 Giữ đến cùng, bảo vệ đến cùng; 死戰 Chiến đấu đến cùng;
③ Máy móc, cứng nhắc, cứng đờ: 死套 Bê nguyên xi, áp dụng một cách máy móc; 語言活的東西,你不要摳字眼 Ngôn ngữ là cái gì sinh động, anh không nên xoi móc chữ nghĩa;
④ Tột bậc, rất: 樂死了 Sướng chết được; 好看死了 Rất đẹp mắt; 痛死了 Đau chết người;
⑤ Kín, tịt, không thoát ra được: 死水 Nước tù, nước đọng; 水泵淤了 Bơm nước tắc rồi;
⑥ Khăng khăng, một mực: 死不認罪 Khăng khăng không chịu nhận tội;
⑦ Cứng nhắc, cố định, không thể thay đổi, bất động: 那是個死規矩 Đó là một quy tắc cứng nhắc;
⑧ Không hoạt động, trơ, vô cảm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chết — Tội chết, một trong Ngũ hình thời cổ — Không hoạt động. Im lìm.
Từ điển Trung-Anh
(1) to die
(2) impassable
(3) uncrossable
(4) inflexible
(5) rigid
(6) extremely
(7) damned
Tự hình 6
Dị thể 12
Từ ghép 435
āi mò dà yú xīn sǐ 哀莫大于心死 •
āi mò dà yú xīn sǐ 哀莫大於心死 •
ài de sǐ qù huó lái 愛得死去活來 •
ài de sǐ qù huó lái 爱得死去活来 •
ài sǐ bìng 愛死病 •
ài sǐ bìng 爱死病 •
ān lè sǐ 安乐死 •
ān lè sǐ 安樂死 •
bǎi zú zhī chóng sǐ ér bù jiāng 百足之虫死而不僵 •
bǎi zú zhī chóng sǐ ér bù jiāng 百足之蟲死而不僵 •
bàn sǐ 半死 •
bī sǐ 逼死 •
bì sǐ zhī zhèng 必死之症 •
bīn sǐ 濒死 •
bīn sǐ 瀕死 •
bìng sǐ 病死 •
bù dào Huáng Hé xīn bù sǐ 不到黃河心不死 •
bù dào Huáng Hé xīn bù sǐ 不到黄河心不死 •
bù miǎn yī sǐ 不免一死 •
bù sǐ xīn 不死心 •
bù yào zài yī kē shù shàng diào sǐ 不要在一棵树上吊死 •
bù yào zài yī kē shù shàng diào sǐ 不要在一棵樹上吊死 •
bù zhī sǐ huó 不知死活 •
bù zì yóu , wú nìng sǐ 不自由,毋宁死 •
bù zì yóu , wú nìng sǐ 不自由,毋寧死 •
bù zuò sǐ jiù bù huì sǐ 不作死就不会死 •
bù zuò sǐ jiù bù huì sǐ 不作死就不會死 •
cǎn sǐ 惨死 •
cǎn sǐ 慘死 •
cháng shēng bù sǐ 長生不死 •
cháng shēng bù sǐ 长生不死 •
chēng sǐ 撐死 •
chēng sǐ 撑死 •
chēng sǐ dǎn dà de , è sǐ dǎn xiǎo de 撐死膽大的,餓死膽小的 •
chēng sǐ dǎn dà de , è sǐ dǎn xiǎo de 撑死胆大的,饿死胆小的 •
chū shēng rù sǐ 出生入死 •
chǔ sǐ 处死 •
chǔ sǐ 處死 •
chuí sǐ 垂死 •
chuí sǐ zhēng zhá 垂死挣扎 •
chuí sǐ zhēng zhá 垂死掙扎 •
cì sǐ 刺死 •
cì sǐ 賜死 •
cì sǐ 赐死 •
cù sǐ 猝死 •
dǎ shé bù sǐ 打蛇不死 •
dǎ shé bù sǐ , hòu huàn wú qióng 打蛇不死,后患无穷 •
dǎ shé bù sǐ , hòu huàn wú qióng 打蛇不死,後患無窮 •
dǎ sǐ 打死 •
dà nàn bù sǐ 大难不死 •
dà nàn bù sǐ 大難不死 •
dà nàn bù sǐ , bì yǒu hòu fú 大难不死,必有后福 •
dà nàn bù sǐ , bì yǒu hòu fú 大難不死,必有後福 •
dà nǎo sǐ wáng 大脑死亡 •
dà nǎo sǐ wáng 大腦死亡 •
dǎo zhì sǐ wáng 导致死亡 •
dǎo zhì sǐ wáng 導致死亡 •
Dí shā sǐ 敌杀死 •
Dí shā sǐ 敵殺死 •
diào sǐ 吊死 •
diào sǐ guǐ 吊死鬼 •
diào sǐ wèn jí 吊死问疾 •
diào sǐ wèn jí 弔死問疾 •
dìng sǐ 釘死 •
dìng sǐ 钉死 •
dòng sǐ 冻死 •
dòng sǐ 凍死 •
dǔ sǐ 堵死 •
è sǐ 扼死 •
è sǐ 餓死 •
è sǐ 饿死 •
Fēi sǐ bù kě 非死不可 •
fù sǐ 赴死 •
gāi sǐ 該死 •
gāi sǐ 该死 •
gǎn sǐ duì 敢死队 •
gǎn sǐ duì 敢死隊 •
gěng sǐ 梗死 •
guò láo sǐ 过劳死 •
guò láo sǐ 過勞死 •
guò shī zhì sǐ zuì 过失致死罪 •
guò shī zhì sǐ zuì 過失致死罪 •
hài sǐ 害死 •
hǎo sǐ bù rú lài huó zhe 好死不如賴活著 •
hǎo sǐ bù rú lài huó zhe 好死不如赖活着 •
hēi sǐ bìng 黑死病 •
hèng sǐ 横死 •
hèng sǐ 橫死 •
hòu sǐ bó shēng 厚死薄生 •
huài sǐ 坏死 •
huài sǐ 壞死 •
huáng dì bù jí jí sǐ tài jiàn 皇帝不急急死太监 •
huáng dì bù jí jí sǐ tài jiàn 皇帝不急急死太監 •
huì sǐ 会死 •
huì sǐ 會死 •
jiǎ sǐ 假死 •
jiàn guāng sǐ 見光死 •
jiàn guāng sǐ 见光死 •
jiāng sǐ 将死 •
jiāng sǐ 將死 •
jiǎo sǐ 絞死 •
jiǎo sǐ 绞死 •
jiǎo tù sǐ zǒu gǒu pēng 狡兔死走狗烹 •
jiǔ sǐ yī shēng 九死一生 •
jiù sǐ fú shāng 救死扶伤 •
jiù sǐ fú shāng 救死扶傷 •
jū gōng jìn cuì , sǐ ér hòu yǐ 鞠躬尽瘁,死而后已 •
jū gōng jìn cuì , sǐ ér hòu yǐ 鞠躬盡瘁,死而後已 •
kǎ sǐ 卡死 •
kǎn sǐ 砍死 •
kè sǐ 客死 •
kū de sǐ qù huó lái 哭得死去活來 •
kū de sǐ qù huó lái 哭得死去活来 •
lán píng sǐ jī 蓝屏死机 •
lán píng sǐ jī 藍屏死機 •
lǎo bù sǐ 老不死 •
lǎo tiān yé è bù sǐ xiā jiā què 老天爷饿不死瞎家雀 •
lǎo tiān yé è bù sǐ xiā jiā què 老天爺餓不死瞎家雀 •
lēi sǐ 勒死 •
lèi sǐ lèi huó 累死累活 •
lín sǐ 临死 •
lín sǐ 臨死 •
lín sǐ bù qiè 临死不怯 •
lín sǐ bù qiè 臨死不怯 •
lù sǐ shéi shǒu 鹿死誰手 •
lù sǐ shéi shǒu 鹿死谁手 •
luàn shí zá sǐ 乱石砸死 •
luàn shí zá sǐ 亂石砸死 •
mào sǐ 冒死 •
mèi sǐ 昧死 •
nǎo sǐ wáng 脑死亡 •
nǎo sǐ wáng 腦死亡 •
nǐ sǐ wǒ huó 你死我活 •
nì sǐ 溺死 •
nìng sǐ bù qū 宁死不屈 •
nìng sǐ bù qū 寧死不屈 •
nòng sǐ 弄死 •
pà sǐ guǐ 怕死鬼 •
pàn sǐ 拚死 •
pīn sǐ 拼死 •
pīn sǐ pīn huó 拼死拼活 •
pín xuè xìng huài sǐ 貧血性壞死 •
pín xuè xìng huài sǐ 贫血性坏死 •
qǐ sǐ huí shēng 起死回生 •
qì sǐ 气死 •
qì sǐ 氣死 •
qiā sǐ 掐死 •
qiú sǐ yuàn wàng 求死愿望 •
qiú sǐ yuàn wàng 求死願望 •
qù sǐ 去死 •
rén bǐ rén , qì sǐ rén 人比人,气死人 •
rén bǐ rén , qì sǐ rén 人比人,氣死人 •
rén wèi cái sǐ , niǎo wèi shí wáng 人为财死,鸟为食亡 •
rén wèi cái sǐ , niǎo wèi shí wáng 人為財死,鳥為食亡 •
rén zhī jiāng sǐ , qí yán yě shàn 人之将死,其言也善 •
rén zhī jiāng sǐ , qí yán yě shàn 人之將死,其言也善 •
rèn sǐ kòur 認死扣兒 •
rèn sǐ kòur 认死扣儿 •
rèn sǐ lǐ 認死理 •
rèn sǐ lǐ 认死理 •
rèn sǐ lǐr 認死理兒 •
rèn sǐ lǐr 认死理儿 •
shā sǐ 杀死 •
shā sǐ 殺死 •
shāng xīn zhì sǐ 伤心致死 •
shāng xīn zhì sǐ 傷心致死 •
shāo sǐ 烧死 •
shāo sǐ 燒死 •
shě shēng wàng sǐ 捨生忘死 •
shě shēng wàng sǐ 舍生忘死 •
shēng lǎo bìng sǐ 生老病死 •
shēng lí sǐ bié 生离死别 •
shēng lí sǐ bié 生離死別 •
shēng róng sǐ āi 生榮死哀 •
shēng róng sǐ āi 生荣死哀 •
shēng sǐ 生死 •
shēng sǐ cún wáng 生死存亡 •
shēng sǐ guān tóu 生死关头 •
shēng sǐ guān tóu 生死關頭 •
shēng sǐ ròu gǔ 生死肉骨 •
shēng sǐ yōu guān 生死攸关 •
shēng sǐ yōu guān 生死攸關 •
shēng sǐ yǒu mìng 生死有命 •
shēng yú yōu huàn , sǐ yú ān lè 生于忧患,死于安乐 •
shēng yú yōu huàn , sǐ yú ān lè 生於憂患,死於安樂 •
shì sǐ 誓死 •
shì sǐ bù cóng 誓死不从 •
shì sǐ bù cóng 誓死不從 •
shì sǐ bù xiáng 誓死不降 •
shì sǐ rú guī 視死如歸 •
shì sǐ rú guī 视死如归 •
shì wèi zhī jǐ zhě sǐ , nǚ wèi yuè jǐ zhě róng 士为知己者死,女为悦己者容 •
shì wèi zhī jǐ zhě sǐ , nǚ wèi yuè jǐ zhě róng 士為知己者死,女為悅己者容 •
shū sǐ 殊死 •
shù shǒu dài sǐ 束手待死 •
shuāi sǐ 摔死 •
sǐ bǎn 死板 •
sǐ bié 死別 •
sǐ bié 死别 •
sǐ bù gǎi huǐ 死不改悔 •
sǐ bù liǎo 死不了 •
sǐ bù míng mù 死不冥目 •
sǐ bù míng mù 死不瞑目 •
sǐ bù yào liǎn 死不要脸 •
sǐ bù yào liǎn 死不要臉 •
sǐ chán làn dǎ 死纏爛打 •
sǐ chán làn dǎ 死缠烂打 •
sǐ chǎn 死产 •
sǐ chǎn 死產 •
sǐ chéng 死城 •
sǐ dǎng 死党 •
sǐ dǎng 死黨 •
sǐ dàng 死当 •
sǐ dàng 死當 •
sǐ dào lín tóu 死到临头 •
sǐ dào lín tóu 死到臨頭 •
sǐ dí 死敌 •
sǐ dí 死敵 •
sǐ diǎn 死点 •
sǐ diǎn 死點 •
sǐ dìng 死定 •
sǐ duì tou 死对头 •
sǐ duì tou 死對頭 •
sǐ ér bù jiāng 死而不僵 •
sǐ ér hòu yǐ 死而后已 •
sǐ ér hòu yǐ 死而後已 •
sǐ ér wú huǐ 死而无悔 •
sǐ ér wú huǐ 死而無悔 •
sǐ guǐ 死鬼 •
sǐ hòu 死后 •
sǐ hòu 死後 •
sǐ hú tóng 死胡同 •
sǐ hú tòng 死胡同 •
sǐ huǎn 死緩 •
sǐ huǎn 死缓 •
sǐ huī fù rán 死灰复燃 •
sǐ huī fù rán 死灰復燃 •
sǐ huó 死活 •
sǐ huó bù gù 死活不顧 •
sǐ huó bù gù 死活不顾 •
sǐ jī 死机 •
sǐ jī 死機 •
sǐ jī lán píng 死机蓝屏 •
sǐ jī lán píng 死機藍屏 •
sǐ jì 死寂 •
sǐ jì 死記 •
sǐ jì 死记 •
sǐ jì yìng bèi 死記硬背 •
sǐ jì yìng bèi 死记硬背 •
sǐ jiǎo 死角 •
sǐ jié 死結 •
sǐ jié 死结 •
sǐ jié nán jiě 死結難解 •
sǐ jié nán jiě 死结难解 •
sǐ jìn 死劲 •
sǐ jìn 死勁 •
sǐ jìnr 死劲儿 •
sǐ jìnr 死勁兒 •
sǐ jú 死局 •
sǐ jué 死絕 •
sǐ jué 死绝 •
sǐ kē 死磕 •
sǐ lǐ táo shēng 死裡逃生 •
sǐ lǐ táo shēng 死里逃生 •
sǐ lù 死路 •
sǐ mǎ dàng huó mǎ yī 死馬當活馬醫 •
sǐ mǎ dàng huó mǎ yī 死马当活马医 •
sǐ miàn 死面 •
sǐ miàn 死麵 •
sǐ mìng 死命 •
sǐ nàn 死难 •
sǐ nàn 死難 •
sǐ nàn zhě 死难者 •
sǐ nàn zhě 死難者 •
sǐ pí lài liǎn 死皮賴臉 •
sǐ pí lài liǎn 死皮赖脸 •
sǐ qī 死期 •
sǐ qí 死棋 •
sǐ qì chén chén 死气沉沉 •
sǐ qì chén chén 死氣沉沉 •
sǐ qi bái lài 死乞白賴 •
sǐ qi bái lài 死乞白赖 •
sǐ qi bái lài 死气白赖 •
sǐ qi bái lài 死氣白賴 •
sǐ qiào qiào 死翘翘 •
sǐ qiào qiào 死翹翹 •
sǐ qiú 死囚 •
sǐ qū 死区 •
sǐ qū 死區 •
sǐ qù 死去 •
sǐ qù huó lái 死去活來 •
sǐ qù huó lái 死去活来 •
sǐ rén 死人 •
sǐ rén bù guǎn 死人不管 •
sǐ shāng 死伤 •
sǐ shāng 死傷 •
sǐ shāng zhě 死伤者 •
sǐ shāng zhě 死傷者 •
sǐ shén 死神 •
sǐ shēng 死生 •
sǐ shī 死尸 •
sǐ shī 死屍 •
sǐ shǒu 死守 •
sǐ shuǐ 死水 •
sǐ sǐ 死死 •
sǐ suǒ 死鎖 •
sǐ suǒ 死锁 •
sǐ wán gù 死頑固 •
sǐ wán gù 死顽固 •
sǐ wáng 死亡 •
sǐ wáng bǐ jì 死亡笔记 •
sǐ wáng bǐ jì 死亡筆記 •
sǐ wáng lǜ 死亡率 •
sǐ wáng rén shù 死亡人数 •
sǐ wáng rén shù 死亡人數 •
sǐ wén zì 死文字 •
sǐ wú duì zhèng 死无对证 •
sǐ wú duì zhèng 死無對證 •
sǐ wú zàng shēn zhī dì 死无葬身之地 •
sǐ wú zàng shēn zhī dì 死無葬身之地 •
sǐ xiàng 死巷 •
sǐ xīn 死心 •
sǐ xīn tā dì 死心塌地 •
sǐ xīn tà dì 死心踏地 •
sǐ xīn yǎnr 死心眼儿 •
sǐ xīn yǎnr 死心眼兒 •
sǐ xìn 死信 •
sǐ xíng 死刑 •
sǐ xíng huǎn qī zhí xíng 死刑緩期執行 •
sǐ xíng huǎn qī zhí xíng 死刑缓期执行 •
sǐ xué 死穴 •
sǐ xùn 死訊 •
sǐ xùn 死讯 •
sǐ yào miàn zi 死要面子 •
sǐ yào miàn zi huó shòu zuì 死要面子活受罪 •
sǐ yīn 死因 •
sǐ yīn bù míng 死因不明 •
sǐ yìng 死硬 •
sǐ yǒu yú gū 死有余辜 •
sǐ yǒu yú gū 死有餘辜 •
sǐ yú ān lè 死于安乐 •
sǐ yú ān lè 死於安樂 •
sǐ yú fēi mìng 死于非命 •
sǐ yú fēi mìng 死於非命 •
sǐ zhàn 死战 •
sǐ zhàn 死戰 •
sǐ zhàng 死仗 •
sǐ zhàng 死賬 •
sǐ zhàng 死账 •
sǐ zhě 死者 •
sǐ zhèng 死症 •
sǐ zhōng qiú shēng 死中求生 •
sǐ zhū bù pà kāi shuǐ tàng 死猪不怕开水烫 •
sǐ zhū bù pà kāi shuǐ tàng 死豬不怕開水燙 •
sǐ zuì 死罪 •
sòng sǐ 送死 •
suī sǐ yóu róng 虽死犹荣 •
suī sǐ yóu róng 雖死猶榮 •
suī sǐ yóu shēng 虽死犹生 •
suī sǐ yóu shēng 雖死猶生 •
tān shēng pà sǐ 貪生怕死 •
tān shēng pà sǐ 贪生怕死 •
téng sǐ 疼死 •
tì sǐ guǐ 替死鬼 •
tù sǐ gǒu pēng 兔死狗烹 •
tù sǐ hú bēi 兔死狐悲 •
wàn sǐ bù cí 万死不辞 •
wàn sǐ bù cí 萬死不辭 •
wǎng sǐ 枉死 •
wǎng sǐ lǐ 往死裡 •
wǎng sǐ lǐ 往死里 •
wú míng zhàn sǐ 无名战死 •
wú míng zhàn sǐ 無名戰死 •
xiā māo pèng shàng sǐ hào zi 瞎猫碰上死耗子 •
xiā māo pèng shàng sǐ hào zi 瞎貓碰上死耗子 •
xià sǐ jìn 下死劲 •
xià sǐ jìn 下死勁 •
xīn jī gěng sǐ 心肌梗死 •
xiōng sǐ 兇死 •
xiōng sǐ 凶死 •
xún sǐ 寻死 •
xún sǐ 尋死 •
xùn sǐ 殉死 •
yān sǐ 淹死 •
yǎng shēng sòng sǐ 养生送死 •
yǎng shēng sòng sǐ 養生送死 •
yào sǐ 要死 •
yào sǐ bù huó 要死不活 •
yào sǐ yào huó 要死要活 •
yī bǎ sǐ ná 一把死拿 •
yī tán sǐ shuǐ 一潭死水 •
yǐ sǐ míng zhì 以死明志 •
yì sǐ 縊死 •
yì sǐ 缢死 •
yīng ér cù sǐ zōng hé zhèng 婴儿猝死综合症 •
yīng ér cù sǐ zōng hé zhèng 嬰兒猝死綜合症 •
yú sǐ wǎng pò 魚死網破 •
yú sǐ wǎng pò 鱼死网破 •
yù xiān yù sǐ 慾仙慾死 •
yù xiān yù sǐ 欲仙欲死 •
yuān sǐ 冤死 •
yūn sǐ 晕死 •
yūn sǐ 暈死 •
zá sǐ 砸死 •
zǎo sǐ 早死 •
zǎo sǐ zǎo chāo shēng 早死早超生 •
zéi sǐ 賊死 •
zéi sǐ 贼死 •
zhà sǐ 炸死 •
zhà sǐ 詐死 •
zhà sǐ 诈死 •
zhàn sǐ shā chǎng 战死沙场 •
zhàn sǐ shā chǎng 戰死沙場 •
zhǎo sǐ 找死 •
zhì sǐ 治死 •
zhì sǐ 致死 •
zhì sǐ jì liàng 致死剂量 •
zhì sǐ jì liàng 致死劑量 •
zhì sǐ xìng 致死性 •
zhì sǐ xìng dú jì 致死性毒剂 •
zhì sǐ xìng dú jì 致死性毒劑 •
zhì zhī sǐ dì 置之死地 •
zhì zhī sǐ dì ér hòu shēng 置之死地而后生 •
zhì zhī sǐ dì ér hòu shēng 置之死地而後生 •
zhòu sǐ 驟死 •
zhòu sǐ 骤死 •
zhòu sǐ shì 驟死式 •
zhòu sǐ shì 骤死式 •
zhuàng sǐ 撞死 •
zì xún sǐ lù 自寻死路 •
zì xún sǐ lù 自尋死路 •
zòu sǐ 揍死 •
zuì shēng mèng sǐ 醉生夢死 •
zuì shēng mèng sǐ 醉生梦死 •
zuò sǐ 作死 Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận