Có 3 kết quả:

水 shuǐ ㄕㄨㄟˇ氵 shuǐ ㄕㄨㄟˇ氺 shuǐ ㄕㄨㄟˇ

1/3

shuǐ ㄕㄨㄟˇ

U+6C34, tổng 4 nét, bộ shǔi 水 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển phổ thông

1. nước
2. sao Thuỷ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nước.
2. (Danh) Chất lỏng. ◎Như: “dược thủy” 藥水 thuốc nước, “nịnh mông thủy” 檸檬水 nước chanh.
3. (Danh) Chỉ chung: sông, hồ, ngòi, khe, suối, v.v.
4. (Danh) Sao “Thủy”, một ngôi sao ở gần mặt trời nhất.
5. (Danh) Tiền thu nhập thêm, tiền phụ thêm. ◎Như: “ngoại thủy” 外水 thu nhập thêm, “thiếp thủy” 貼水 khoản bù chênh lệnh.
6. (Danh) Lượng từ: lần, nước (số lần giặt rửa). ◎Như: “tẩy liễu kỉ thủy” 洗了幾水 đã rửa mấy nước.
7. (Danh) Họ “Thủy”.

Từ điển Thiều Chửu

① Nước.
② Sông, ngòi, khe, suối, phàm cái gì bởi nước mà thành ra đều gọi là thuỷ.
③ Sao Thuỷ, một ngôi sao ở gần mặt trời nhất.
③ Bạc đúc có thứ tốt thứ kém, gia giảm cho nó đều gọi là thân thuỷ 申水, thiếp thuỷ 貼水, v.v.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nước: 雨水 Nước mưa; 藥水 Thuốc nước; 魚之有水 Cá gặp nước;
② Sông, hồ, biển: 漢水 Sông Hán Thuỷ; 湘水 Sông Tương; 水陸 Đường bộ và đường thuỷ;
③ Trình độ, mức: 文化水平 Trình độ văn hoá; 生活水平 Mức sống;
④ Tên chức quan thời xưa;
⑤ [Shuê] Tên một dân tộc ít người của Trung Quốc (ở tỉnh Quý Châu): 水族 Dân tộc Thuỷ;
⑥ [Shuê] Sao Thuỷ;
⑦ [Shuê] (Họ) Thuỷ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước — Tên một ngôi sao, tức Thuỷ tinh — Một trong Ngũ hành ( Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả Thổ ) — Tên bộ chữ Hán, tức bộ Thuỷ.

Từ điển Trung-Anh

(1) water
(2) river
(3) liquid
(4) beverage
(5) additional charges or income
(6) (of clothes) classifier for number of washes

Tự hình 9

Dị thể 4

Từ ghép 1243

Một số bài thơ có sử dụng

shuǐ ㄕㄨㄟˇ

U+6C35, tổng 3 nét, bộ shǔi 水 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

bộ thuỷ

Từ điển trích dẫn

1. Một hình thức của bộ “thủy” 水.

Từ điển Trung-Anh

(1) "water" radical in Chinese characters (Kangxi radical 85), occurring in 没, 法, 流 etc
(2) see also 三點水|三点水[san1 dian3 shui3]

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

shuǐ ㄕㄨㄟˇ

U+6C3A, tổng 5 nét, bộ shǔi 水 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển phổ thông

bộ thuỷ

Từ điển Trung-Anh

archaic variant of 水[shui3]

Tự hình 1